Nghị quyết 68-NQ/TW: Bản tuyên ngôn cải cách mới của Việt Nam trong thời đại hội nhập
(CLO) Nghị quyết 68-NQ/TW (Nghị quyết 68) không đơn thuần là một chính sách kinh tế, mà là một bản tuyên ngôn cải cách mới của Việt Nam trong thời đại hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
Ngày 4/5, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 68 về phát triển kinh tế tư nhân, do Tổng Bí thư Tô Lâm ký, đánh dấu một bước ngoặt mang tính cải cách sâu sắc, tiếp nối và nâng tầm tư tưởng Đổi Mới bắt đầu từ năm 1986.
Nghị quyết này không chỉ đặt ra những mục tiêu định lượng táo bạo, mà quan trọng hơn, thể hiện một chuyển hóa mang tính lịch sử trong tư duy quản trị và xây dựng thể chế kinh tế tại Việt Nam.
Trao đổi với phóng viên Báo Nhà báo và Công luận, Luật sư Nguyễn Hồng Chung, Phó Chủ tịch Liên chi hội tài chính khu công nghiệp Việt Nam (VIPFA) khẳng định: Trong Nghị quyết 68, lần đầu tiên khu vực kinh tế tư nhân được xác lập là “một động lực quan trọng nhất” trong nền kinh tế Việt Nam.

Ngay sau khi Nghị quyết 68 được ban hành, nhiều ý kiến khẳng định, Nghị quyết 68 chính là bước ngoặt lịch sử cho sự phát triển của khu vực kinh tế nhân. Nghị quyết đã đưa ra nhiều quan điểm chỉ đạo rõ ràng, nhấn mạnh tầm quan trọng khu vực kinh tế nhân trong nền kinh tế quốc dân. Vậy, theo ông, Nghị quyết 68 có những điểm gì khác so với các văn kiện trước đó?
- Trước hết, kinh tế tư nhân không còn là “một trong những động lực” như các văn kiện trước đây. Trong Nghị quyết 68, Bộ Chính trị đã xác lập kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân, đây là một sự chuyển dịch rõ ràng về mặt tư tưởng và chính trị.
Thực tế cho thấy, sau gần 40 năm đổi mới, khu vực tư nhân hiện chiếm 50% GDP, 30% thu ngân sách và tạo việc làm cho 82% lực lượng lao động cả nước.
Việc đặt khu vực tư nhân vào vị trí trung tâm, đồng hành cùng kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể, không chỉ là sự công nhận mà còn là một cam kết chính trị về thúc đẩy phát triển toàn diện.
Thứ hai, Nghị quyết 68 là nghị quyết của sự “tự phê bình cấp cao”, dũng cảm xóa bỏ định kiến. Trong nghị quyết này, Bộ Chính trị thẳng thắn chỉ ra những rào cản đã và đang kìm hãm khu vực tư nhân, bao gồm định kiến, cơ chế “xin – cho”, chi phí tuân thủ cao, và sự bất bình đẳng trong tiếp cận đất đai, vốn, nhân lực, công nghệ.
Lần đầu tiên, Đảng nêu rõ yêu cầu “xóa bỏ triệt để định kiến”, “xem doanh nhân là chiến sĩ mặt trận kinh tế”, và “trao quyền sở hữu, quyền cạnh tranh thực chất cho kinh tế tư nhân”. Những cụm từ này không chỉ là ngôn từ chính trị, mà là lời hiệu triệu mạnh mẽ với chính hệ thống chính quyền và công luận.
Thứ ba, Nghị quyết 68 khẳng định vai trò “kiến tạo và phục vụ” của nhà nước, thay cho mô hình quản lý hành chính nặng nề trước đây.
Cụ thể, Nghị quyết yêu cầu cắt giảm ít nhất 30% thời gian, chi phí tuân thủ pháp luật và điều kiện kinh doanh trong năm 2025.
Đồng thời, Nghị quyết 68 yêu cầu hoàn thiện cơ chế hậu kiểm thay vì tiền kiểm để khuyến khích sáng tạo và giảm can thiệp hành chính; Thực hiện nguyên tắc “kinh doanh mọi thứ mà pháp luật không cấm”, thay cho tư duy “không quản được thì cấm”.
Đây là bước cải cách thể chế quan trọng, giúp thiết lập một môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch và thực sự bình đẳng.

Trong Nghị quyết 68, Bộ Chính trị đặt một số mục tiêu cho khu vực kinh tế tư nhân đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Ví dụ đến năm 2030, Việt Nam có 2 triệu doanh nghiệp tư nhân và đến năm 2045, con số này sẽ tăng lên 3 triệu doanh nghiệp. Ông có nhận định gì về những mục tiêu này?
- Có thể thấy, Nghị quyết 68 đặt mục tiêu đến năm 2030 có 2 triệu doanh nghiệp tư nhân, ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, khu vực tư nhân đóng góp 55–58% GDP.
Tầm nhìn đến năm 2045, có 3 triệu doanh nghiệp tư nhân, đóng góp khoảng trên 60% GDP. Đây không chỉ là tham vọng tăng trưởng về số lượng mà còn là một chiến lược chất lượng và hội nhập sâu của khu vực kinh tế tư nhân.
Để làm được điều này, Nghị quyết 68 đã đi kèm với các giải pháp thực thi cụ thể, mạnh mẽ và toàn diện, khác hẳn với một số văn kiện trước đây.
Cụ thể, Nghị quyết 68 đã có giải pháp thúc đẩy tiếp cận vốn, đất đai, nhân lực chất lượng cao cho doanh nghiệp tư nhân; Đẩy mạnh hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ, hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp chính danh; Phát triển khoa học công nghệ, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp tư nhân với doanh nghiệp nhà nước và FDI.
Đồng thời, Nghị quyết 68 cũng có giải pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh, xử lý các hành vi “lạm dụng thanh tra, kiểm tra” gây cản trở hoạt động doanh nghiệp.
Đặc biệt, nghị quyết đã đẩy mạnh cải cách pháp luật dân sự, hình sự theo hướng ưu tiên xử lý kinh tế trước hình sự, tránh hình sự hóa các quan hệ dân sự, kinh tế một cách không cần thiết.
Nếu như Đổi Mới 1986 là bước ngoặt tư duy kinh tế vĩ mô thì Nghị quyết 68 chính là “cuộc cách mạng thể chế từ bên trong” – nơi bộ máy nhà nước tự nhận trách nhiệm, tự cam kết thay đổi và xác lập một quan hệ mới giữa nhà nước và doanh nghiệp: đồng hành, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau.
Nghị quyết 68 không đơn thuần là một chính sách kinh tế, mà là một bản tuyên ngôn cải cách mới của Việt Nam trong thời đại hội nhập và cạnh tranh toàn cầu. Để hiện thực hóa tinh thần này, cần có sự vào cuộc quyết liệt, đồng bộ của các cơ quan nhà nước từ Trung ương đến địa phương, đồng thời đòi hỏi doanh nghiệp tư nhân cũng phải đổi mới tư duy, minh bạch hóa quản trị và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nếu được thực thi đúng tinh thần và đến nơi đến chốn, Nghị quyết 68 sẽ trở thành một cột mốc quan trọng, đặt nền móng cho một kỷ nguyên phát triển bền vững và tự chủ của kinh tế tư nhân Việt Nam.
Xin cảm ơn ông!