Giá xe VinFast VF5 2025 lăn bánh và ưu đãi pin tháng 6/2025
Thông tin chi tiết về giá xe VinFast VF5 2025 lăn bánh, các chương trình ưu đãi sạc điện, mua pin thuê pin mới nhất
VinFast VF5 2025 đang là một trong những mẫu SUV điện hạng A nổi bật tại thị trường Việt Nam, thu hút sự chú ý của cả người dùng cá nhân lẫn các doanh nghiệp vận tải nhờ giá cả cạnh tranh, thiết kế hiện đại và chi phí vận hành thấp.
- Tổng quan về VinFast VF5 2025
- Giá xe VinFast VF5 2025: Niêm yết và lăn bánh
- Giá niêm yết VF5 2025
- Giá lăn bánh VF5 2025
- So sánh giá VF5 với đối thủ
- Ưu đãi và khuyến mãi VF5 2025 (06/2025)
- Thông số kỹ thuật VinFast VF5 2025
- Ưu và nhược điểm của VinFast VF5 2025
- Ưu điểm
- Nhược điểm
- VF5 2025 có phù hợp với bạn?
- Đối tượng phù hợp
- Đối tượng cần cân nhắc
Tổng quan về VinFast VF5 2025
VinFast VF5 2025 là mẫu xe điện SUV cỡ nhỏ (hạng A), được thiết kế bởi các studio danh tiếng như Pininfarina và Torino Design. Với ngoại hình trẻ trung, nội thất tối giản nhưng tiện dụng, VF5 hướng đến nhóm khách hàng trẻ, yêu thích công nghệ và muốn sở hữu một chiếc xe điện phù hợp cho di chuyển đô thị.

Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, đạt chuẩn 3 sao ASEAN NCAP, cùng quãng đường di chuyển lên đến 326,4 km chỉ trong một lần sạc (theo chuẩn NEDC).
Tại sao VF5 2025 đáng chú ý?
- Giá cả cạnh tranh: So với các đối thủ như Toyota Raize (552-560 triệu VNĐ) và Kia Sonet (519-579 triệu VNĐ), VF5 có mức giá hấp dẫn hơn, đặc biệt khi được miễn 100% lệ phí trước bạ đến tháng 2/2027.
- Chi phí vận hành thấp: Chỉ khoảng 400 VNĐ/km, VF5 là lựa chọn lý tưởng cho các tài xế chạy dịch vụ, với thời gian thu hồi vốn chỉ từ 6-9 tháng.
- Thiết kế cá tính: 16 tùy chọn màu ngoại thất và 3 màu nội thất giúp khách hàng dễ dàng cá nhân hóa.

Giá xe VinFast VF5 2025: Niêm yết và lăn bánh
Giá niêm yết VF5 2025
Theo thông tin cập nhật từ VinFast (tháng 06/2025), giá niêm yết của VinFast VF5 2025 như sau:
- Phiên bản thuê pin: 529 triệu VNĐ (đã bao gồm VAT).
- Phiên bản mua pin: 548 triệu VNĐ (đã bao gồm VAT).
- Giá pin riêng lẻ: 80 triệu VNĐ.
Lưu ý: Giá thuê pin cố định là 1,6 triệu VNĐ/tháng (không giới hạn số km), hoặc linh hoạt theo quãng đường di chuyển:
- Dưới 1.500 km/tháng: 1,2 triệu VNĐ.
- Từ 1.500 đến 3.000 km/tháng: 1,6 triệu VNĐ.
- Trên 3.000 km/tháng: 2,7 triệu VNĐ.
Giá lăn bánh VF5 2025
Để xe lăn bánh hợp pháp, bạn cần tính thêm các chi phí như phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, và phí biển số. Dưới đây là bảng ước tính giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác (tháng 06/2025):
Loại chi phí | Hà Nội/TP.HCM (VNĐ) | Các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|
Giá niêm yết (thuê pin) | 529.000.000 | 529.000.000 |
Phí trước bạ | 0 (miễn đến 02/2027) | 0 (miễn đến 02/2027) |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | 480.700 | 480.700 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Tổng giá lăn bánh (thuê pin) | 551.380.700 | 532.380.700 |
Tổng giá lăn bánh (mua pin) | 570.380.700 | 551.380.700 |
Ghi chú: Giá lăn bánh trên chưa bao gồm bảo hiểm vật chất (tùy chọn, khoảng 1,4% giá xe) và các chi phí dịch vụ đăng ký.
So sánh giá VF5 với đối thủ
Để hiểu rõ hơn về mức giá cạnh tranh của VF5, dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết với các đối thủ trong phân khúc SUV hạng A:
Mẫu xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Lệ phí trước bạ | Nhiên liệu |
---|---|---|---|
VinFast VF5 2025 | 529.000.000 - 548.000.000 | Miễn 100% | Điện |
Toyota Raize | 552.000.000 - 560.000.000 | 10-12% | Xăng |
Kia Sonet | 519.000.000 - 579.000.000 | 10-12% | Xăng |
Nhận xét: VF5 có lợi thế rõ rệt nhờ giá thấp hơn và chính sách miễn lệ phí trước bạ, giúp tiết kiệm từ 50-70 triệu VNĐ so với các xe xăng cùng phân khúc.

Ưu đãi và khuyến mãi VF5 2025 (06/2025)
VinFast thường xuyên tung ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích người dùng chuyển sang xe điện. Dưới đây là các ưu đãi mới nhất cho VF5 2025:
- Miễn phí sạc điện đến 30/06/2027: Áp dụng tại các trạm sạc V-Green, giúp chi phí vận hành trong 2,5 năm gần như bằng 0.
- Miễn phí chọn màu sơn nâng cao: Trong các đợt khuyến mãi đặc biệt (ví dụ: 07-10/07), khách hàng không phải trả thêm 10 triệu VNĐ cho 4 màu nâng cao (Xanh lá nhạt, v.v.) hoặc 20 triệu VNĐ cho màu sơn tùy chỉnh.
- Ưu đãi đặt cọc sớm:
- Đặt cọc 10 triệu VNĐ: Giảm 20 triệu VNĐ vào giá xe, có quyền hoàn/hủy cọc.
- Đặt cọc 20 triệu VNĐ: Giảm 30 triệu VNĐ, ưu tiên giao xe sớm, không hoàn cọc.
- Chính sách trả góp:
- Trả trước chỉ từ 20% giá xe (khoảng 100 triệu VNĐ).
- Lãi suất ưu đãi 8%, thời hạn vay lên đến 8 năm.
- Tặng điểm VinClub: Khách hàng tại TP.HCM nhận biển số được quy đổi 10 triệu VNĐ thành điểm VinClub.
Hỏi đáp nhanh: Ưu đãi VF5 có gì đặc biệt?
- Hỏi: Tôi có nên mua VF5 ngay bây giờ để nhận ưu đãi?
- Đáp: Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí sạc điện trong 2,5 năm (trị giá hàng chục triệu VNĐ) và hưởng chính sách miễn lệ phí trước bạ, đây là thời điểm lý tưởng để đặt cọc.
- Hỏi: Mua pin hay thuê pin tiết kiệm hơn?
- Đáp: Thuê pin phù hợp với người dùng cá nhân đi dưới 1.500 km/tháng (chi phí thấp hơn). Mua pin phù hợp với tài xế dịch vụ đi quãng đường dài, vì không phải trả phí thuê pin hàng tháng.
Thông số kỹ thuật VinFast VF5 2025
Dưới đây là các thông số kỹ thuật nổi bật của VF5 2025, giúp bạn đánh giá khả năng vận hành và tiện nghi của xe:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kích thước (DxRxC) | 3.967 x 1.723 x 1.578 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.514 mm |
Khoảng sáng gầm | 168 mm |
Dung lượng pin | 37,23 kWh |
Quãng đường di chuyển | 326,4 km (NEDC) |
Công suất động cơ | 100 kW (134 mã lực) |
Mô-men xoắn | 135 Nm |
Thời gian sạc nhanh (10-70%) | 30 phút |
Mâm xe | Hợp kim 17 inch (VF5 Plus), 16 inch (VF5s) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích khoang hành lý | 260L (900L khi gập ghế sau) |

Công nghệ an toàn nổi bật:
- Cảnh báo điểm mù, giao thông phía sau.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử.
- Giám sát áp suất lốp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- 6 túi khí (VF5s).
Tiện nghi thông minh:
- Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch.
- Trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói.
- Hệ thống âm thanh 4 loa.
Ưu và nhược điểm của VinFast VF5 2025
Ưu điểm
- Giá rẻ nhất phân khúc: VF5 có giá thấp hơn so với Toyota Raize và Kia Sonet, đặc biệt khi tính cả ưu đãi miễn lệ phí trước bạ.
- Chi phí vận hành thấp: Chỉ 40-50 nghìn VNĐ/100 km, tiết kiệm hơn xe xăng (trung bình 120-150 nghìn VNĐ/100 km).
- Hệ thống sạc rộng khắp: VinFast sở hữu mạng lưới trạm sạc V-Green ngày càng mở rộng, đảm bảo tiện lợi khi di chuyển.
- An toàn vượt trội: Đạt chuẩn 3 sao ASEAN NCAP, tích hợp nhiều công nghệ an toàn hiện đại.
- Thiết kế cá tính: 16 màu ngoại thất, phù hợp với người trẻ muốn thể hiện phong cách.

Nhược điểm
- Nội thất chưa tối ưu: Không có bệ tì tay, phanh tay cồng kềnh, ghế sau thấp so với mặt sàn.
- Đèn pha Halogen: Không sử dụng đèn LED như các mẫu xe cao cấp hơn (VF8, VF9), có thể hạn chế khả năng chiếu sáng.
- Hiệu suất vừa đủ: Công suất 134 mã lực phù hợp di chuyển đô thị, nhưng không lý tưởng cho đường trường tốc độ cao.
VF5 2025 có phù hợp với bạn?
Đối tượng phù hợp
- Người trẻ, gia đình nhỏ: VF5 có kích thước nhỏ gọn, dễ luồn lách trong phố, nội thất 5 chỗ đủ dùng.
- Tài xế dịch vụ/taxi: Chi phí vận hành thấp, thời gian thu hồi vốn nhanh (6-9 tháng).
- Doanh nghiệp vận tải: Phiên bản VF5s giá rẻ hơn, tối ưu cho đội xe kinh doanh.
Đối tượng cần cân nhắc
- Người thường xuyên đi đường dài: Quãng đường 326,4 km phù hợp di chuyển đô thị, nhưng cần tính toán trạm sạc khi đi xa.
- Người ưu tiên nội thất cao cấp: VF5 có thiết kế tối giản, chưa đáp ứng được nhu cầu sang trọng.
So sánh VF5 và VF6: Nên chọn xe nào?
Tiêu chí | VinFast VF5 | VinFast VF6 |
---|---|---|
Phân khúc | SUV hạng A | SUV hạng B |
Giá niêm yết | 529-548 triệu VNĐ | 675-855 triệu VNĐ |
Quãng đường di chuyển | 326,4 km | ~400 km |
Công suất | 134 mã lực | 174 mã lực (Eco) |
Kích thước (DxRxC) | 3.967 x 1.723 x 1.578 mm | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm |
Đối tượng | Gia đình nhỏ, tài xế dịch vụ | Gia đình lớn, cần không gian rộng |
Kết luận: Nếu bạn cần xe giá rẻ, di chuyển chủ yếu trong phố, VF5 là lựa chọn tối ưu. Nếu muốn không gian rộng rãi và hiệu suất cao hơn, VF6 đáng để đầu tư thêm.