Ông Đỗ Thanh Hải – Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam: Để tận dụng tối đa lợi thế từ Nghị quyết 57, báo chí cần được hỗ trợ bởi cơ chế, chính sách
(CLO) Nghị quyết 57-NQ/TW (Nghị quyết 57) mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho VTV và ngành truyền hình Việt Nam. Tuy nhiên, ông Đỗ Thanh Hải – Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam cho rằng, để tận dụng tối đa lợi thế từ Nghị quyết 57, ngành truyền hình và báo chí cần được hỗ trợ bởi các cơ chế chính sách…
Hệ sinh thái truyền hình số Việt Nam cần tích hợp, đa nền tảng và lấy người dùng làm trung tâm
+ Thưa ông, Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đưa ra định hướng quan trọng về tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Theo ông, đâu là những cơ hội lớn nhất mà ngành truyền hình, đặc biệt là VTV, có thể tận dụng từ Nghị quyết này?
- Nghị quyết 57-NQ/TW (Nghị quyết 57) mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho VTV và ngành truyền hình Việt Nam. Trước hết, đây là cơ hội để hiện đại hóa cơ sở hạ tầng kỹ thuật, đầu tư vào công nghệ phát sóng số tiên tiến, nâng cao chất lượng nội dung. VTV có thể tận dụng các chính sách ưu đãi về đầu tư công nghệ để xây dựng hệ thống sản xuất và phát sóng đa nền tảng, phù hợp với xu hướng tiêu dùng nội dung số của người dân. Thứ hai, Nghị quyết tạo điều kiện cho VTV phát triển nền tảng số, mở rộng kênh phân phối nội dung trên các thiết bị thông minh, xây dựng hệ sinh thái truyền thông đa dạng. Đây là cơ sở để VTV chuyển đổi từ Đài truyền hình truyền thống sang tổ hợp truyền thông đa nền tảng hiện đại. Cuối cùng, Nghị quyết 57 tạo cơ hội cho VTV đẩy mạnh hợp tác và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu sản xuất nội dung số, phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ mới như AI, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) trong sản xuất nội dung.

+ Có thể thấy với trọng tâm là thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo, Nghị quyết 57 sẽ là động lực thúc đẩy việc xây dựng hệ sinh thái báo chí số hiện đại và hội nhập. Theo ông, hệ sinh thái truyền hình số của Việt Nam cần định hình theo hướng như thế nào để đạt được mục tiêu đó?
- Hệ sinh thái truyền hình số Việt Nam cần được định hình theo hướng tích hợp, đa nền tảng và lấy người dùng làm trung tâm. Trước hết, cần xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đồng bộ, cho phép phát triển nội dung thông qua nhiều kênh phân phối khác nhau như truyền hình mặt đất, truyền hình cáp, internet, thiết bị di động và các nền tảng xã hội. Thứ hai, cần phát triển hệ thống quản lý nội dung thông minh, tận dụng công nghệ AI và dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, đề xuất nội dung phù hợp với từng đối tượng khán giả. Điều này đòi hỏi việc xây dựng hệ thống phân tích dữ liệu mạnh mẽ và ứng dụng thuật toán tiên tiến. Cuối cùng, hệ sinh thái cần có cơ chế thu hút và phát triển nội dung sáng tạo từ nhiều nguồn, không chỉ từ các cơ quan báo chí chính thống mà còn từ người dùng và các nhà sáng tạo nội dung độc lập, tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và đa dạng về nội dung. Tất cả các yếu tố này cần được kết nối một cách hữu cơ, tạo thành một hệ sinh thái hoàn chỉnh, đáp ứng được cả yêu cầu thông tin, giáo dục và giải trí của người dân trong kỷ nguyên số.

Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng nền tảng số chung
+ Nghị quyết 57 cũng đặt ra yêu cầu về liên kết giữa các cơ quan báo chí và hợp tác trong xây dựng hệ sinh thái. Ông có thể chia sẻ định hướng của VTV trong việc hợp tác, liên kết phát triển nội dung và công nghệ?
- VTV đang định hướng xây dựng chiến lược hợp tác đa chiều nhằm tăng cường liên kết trong hệ sinh thái báo chí số. Trước tiên, chúng tôi ưu tiên hợp tác với các cơ quan báo chí truyền thông lớn trong nước để chia sẻ nguồn lực, tạo ra các sản phẩm báo chí chất lượng cao và tránh đầu tư trùng lặp. Mô hình này cho phép tận dụng thế mạnh của từng đơn vị, vừa tiết kiệm chi phí vừa nâng cao chất lượng nội dung. Về mặt công nghệ, VTV đang tích cực hợp tác với các đối tác công nghệ, viện nghiên cứu và trường đại học để phát triển và ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến vào sản xuất truyền hình. Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng nền tảng số chung, cho phép các đơn vị báo chí cùng khai thác và phân phối nội dung trên môi trường số một cách hiệu quả. Ngoài ra, VTV cũng mở rộng hợp tác quốc tế với các Đài Truyền hình và tổ chức truyền thông hàng đầu thế giới để học hỏi kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất nội dung số. Những mối quan hệ này không chỉ giúp VTV cập nhật xu hướng phát triển mới nhất mà còn tạo cơ hội quảng bá nội dung Việt Nam ra thị trường quốc tế.

+ Trong bối cảnh hiện nay, ông đánh giá đâu là rào cản lớn nhất mà ngành truyền hình đang gặp phải trong chuyển đổi số? Báo chí nói chung và ngành truyền hình nói riêng cần có thêm cơ chế hoặc chính sách hỗ trợ cụ thể nào để có thể tận dụng tối đa các lợi thế mà Nghị quyết 57 đem lại?
- Rào cản lớn nhất hiện nay đối với ngành truyền hình trong quá trình chuyển đổi số là sự cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng số toàn cầu và mạng xã hội. Các nền tảng này có lợi thế về công nghệ, vốn đầu tư lớn và khả năng thu hút người dùng cao, trong khi các đài truyền hình truyền thống phải đối mặt với nhiều ràng buộc về thể chế và nguồn lực. Vấn đề thứ hai là thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đội ngũ chuyên gia về công nghệ số, phân tích dữ liệu và sáng tạo nội dung số. Ngoài ra, mô hình kinh doanh của truyền hình truyền thống đang phải đối mặt với nhiều thách thức khi nguồn thu từ quảng cáo giảm sút, trong khi chi phí đầu tư cho công nghệ và nội dung số ngày càng tăng. Để tận dụng tối đa lợi thế từ Nghị quyết 57, ngành truyền hình và báo chí cần được hỗ trợ bởi các cơ chế chính sách. Đầu tiên là cần có chính sách ưu đãi về thuế và tài chính cho đầu tư vào cơ sở hạ tầng số và công nghệ mới, tạo điều kiện cho các đơn vị báo chí nâng cấp hệ thống kỹ thuật và chuyển đổi mô hình sản xuất. Thứ hai là cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng về sở hữu trí tuệ và bản quyền nội dung số, bảo vệ quyền lợi của các nhà sản xuất nội dung chính thống trước tình trạng xâm phạm bản quyền trên môi trường mạng. Thứ ba là cần có chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp cho lĩnh vực truyền thông số, kết hợp giữa các cơ sở đào tạo và đơn vị báo chí. Thứ tư là cần xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính cho việc sản xuất các nội dung chất lượng cao, đặc biệt là những nội dung mang tính giáo dục, văn hóa và bản sắc dân tộc, giúp báo chí và truyền hình cạnh tranh được với nội dung giải trí đơn thuần trên các nền tảng số. Những chính sách này sẽ tạo môi trường thuận lợi để ngành truyền hình và báo chí Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên số, đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế số và xã hội thông tin tiên tiến mà Nghị quyết 57 hướng tới.
+ Trân trọng cảm ơn ông!