Một con tem Halal, mất cả tháng chờ đợi và hàng nghìn USD chi phí
(CLO) Các rào cản phi thuế quan (NTBs) hiện đang là một trong những thách thức lớn nhất với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam khi tiếp cận thị trường ASEAN.
Khi ASEAN tiến tới hội nhập kinh tế sâu rộng hơn, các rào cản phi thuế quan đang nổi lên như những thách thức dai dẳng đối với cộng đồng doanh nghiệp trong khu vực. Các rào cản phi thuế quan không còn chỉ là gánh nặng hành chính, mà đã trở thành yếu tố chiến lược chi phối cách thức doanh nghiệp tổ chức đầu tư, thiết kế chuỗi cung ứng và mở rộng hoạt động.
Bên lề Hội thảo “Gỡ bỏ rào cản phi thuế quan vì thịnh vượng chung ASEAN” diễn ra vào ngày 27/6, trao đổi với phóng viên Báo Nhà báo và Công luận, bà Lê Hằng, Phó Tổng thư ký Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam (VASEP) cho rằng: Những rào cản phi thuế đã tác động mạnh tới các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam khi tiếp cận thị trường ASEAN.

+ Trong quá trình hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, bà nhận thấy những rào cản phi thuế quan nào đang gây khó khăn lớn nhất cho việc xuất khẩu thuỷ sản tại các thị trường ASEAN?
- Các rào cản phi thuế quan (NTBs) hiện đang là một trong những thách thức lớn nhất với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam khi tiếp cận thị trường ASEAN. Trong đó, có ba nhóm rào cản nổi bật.
Thứ nhất là các biện pháp kiểm dịch động - thực vật (SPS). Nhiều quốc gia ASEAN áp dụng quy định rất nghiêm ngặt về kiểm tra an toàn thực phẩm, yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp chứng nhận y tế, xét nghiệm dư lượng kháng sinh, kim loại nặng, và tuân thủ các giới hạn tối đa về chất gây ô nhiễm.
Điều này không chỉ làm phát sinh thêm chi phí xét nghiệm và xử lý hồ sơ mà còn có thể khiến lô hàng bị chậm trễ tại cảng, gây rủi ro lớn về chất lượng đối với sản phẩm thủy sản vốn dễ hư hỏng. Các nhà xuất khẩu nhỏ đặc biệt gặp khó khăn khi phải tuân thủ đồng thời nhiều tiêu chuẩn, thủ tục phức tạp.
Thứ hai là rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT). Các quy định về nhãn mác, bao bì, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn môi trường khác nhau giữa các nước ASEAN khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh nhiều quy trình.
Chẳng hạn, Hệ thống Tài liệu Đánh bắt ASEAN (ACDS) được thiết kế để kiểm soát khai thác IUU, nhưng lại làm tăng đáng kể chi phí và thủ tục hành chính cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc thiếu thống nhất giữa các quốc gia ASEAN cũng khiến việc tuân thủ trở nên phức tạp hơn.
Thứ ba là yêu cầu giấy phép nhập khẩu. Một số nước như Malaysia và Indonesia yêu cầu các doanh nghiệp phải có giấy phép nhập khẩu thủy sản, đôi khi đi kèm với hạn ngạch hoặc thủ tục phê duyệt kéo dài, thiếu minh bạch.
Điều này không chỉ gây chậm tiến độ mà còn tạo ra rủi ro trong tiếp cận thị trường. Ngay cả các nhà xuất khẩu trong khu vực như Thái Lan cũng gặp khó khăn khi tiếp cận hai thị trường này, cho thấy đây là một thách thức chung với các doanh nghiệp khu vực.
Tổng thể, các NTBs này không chỉ làm tăng chi phí mà còn tạo ra sự thiếu ổn định trong xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và khả năng mở rộng thị phần của doanh nghiệp Việt tại ASEAN.
+ Những quy định nội địa đặc thù ở các nước trong ASEAN ảnh hưởng thế nào đến chi phí và tiến độ xuất khẩu của doanh nghiệp Việt?
- Các quy định nội địa ở các quốc gia ASEAN, như yêu cầu kiểm dịch, tiêu chuẩn ghi nhãn và chứng nhận Halal, có tác động đáng kể đến chi phí và thời gian xuất khẩu của các doanh nghiệp thủy sản.
Những rào cản phi thuế quan (NTBs) này tạo ra gánh nặng tuân thủ, tăng chi phí vận hành và gây chậm trễ, đặc biệt đối với các nhà xuất khẩu phải đối mặt với các khung quy định đa dạng trong khu vực.
Đơn cử như chứng nhận Halal là yếu tố quan trọng đối với xuất khẩu thủy sản sang các quốc gia ASEAN có đa số dân Hồi giáo như Indonesia, Malaysia và Brunei, chiếm hơn 40% dân số ASEAN. Chứng nhận đảm bảo thủy sản được chế biến theo luật ăn kiêng Hồi giáo, yêu cầu kiểm tra cơ sở sản xuất và chuỗi cung ứng.
Việc xin chứng nhận Halal từ các cơ quan như JAKIM của Malaysia hoặc MUI của Indonesia có thể tốn 1.000-10.000 USD mỗi cơ sở, với phí gia hạn hàng năm từ 500-5.000 USD.
Ví dụ, chứng nhận Halal của Malaysia cho một nhà máy chế biến thủy sản có thể tốn 2.000-3.000 USD ban đầu. Việc đảm bảo cơ sở tuân thủ Halal (ví dụ: thiết bị riêng cho sản phẩm Halal và không Halal) có thể yêu cầu đầu tư từ 10.000-100.000 USD, đặc biệt đối với các nhà xuất khẩu mới vào thị trường Halal.
Việc xác minh tuân thủ Halal trên toàn chuỗi cung ứng (ví dụ: đối với thức ăn chăn nuôi hoặc phụ gia trong nuôi trồng thủy sản) làm tăng chi phí kiểm toán, thêm 3-7% vào chi phí sản xuất.
Bên cạnh đó, việc xin chứng nhận Halal có thể mất từ 1-6 tháng, tùy thuộc vào quốc gia và độ phức tạp của chuỗi cung ứng. Chẳng hạn, quy trình chứng nhận MUI của Indonesia có thể mất 3-4 tháng đối với các ứng viên mới.
Các cuộc kiểm toán Halal định kỳ có thể làm gián đoạn lịch sản xuất, làm chậm xuất khẩu từ 1-2 tuần nếu phát hiện vấn đề không tuân thủ.
Indonesia, thị trường thủy sản lớn nhất ASEAN, yêu cầu chứng nhận Halal cho hầu hết các sản phẩm thủy sản chế biến. Các nhà xuất khẩu từ các quốc gia không có đa số dân Hồi giáo, như Việt Nam, thường phải đối mặt với chậm trễ và chi phí cao hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn này, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ so với các nhà cung cấp địa phương hoặc Malaysia.

+ Theo bà, cần có những cải thiện nào trong chính sách hoặc năng lực thương lượng của Việt Nam để giảm thiểu rủi ro từ những rào cản phi thuế quan (NTBs) và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực?
- Để giảm thiểu tác động từ các rào cản phi thuế quan và củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực, Việt Nam cần đồng thời cải thiện chính sách nội địa và nâng cao năng lực thương lượng quốc tế. Có hai nhóm giải pháp chính.
Thứ nhất, hoàn thiện chính sách trong nước để hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ NTBs một cách hiệu quả hơn.
Theo đó, Việt Nam cần xây dựng các tiêu chuẩn quốc gia về kiểm dịch (SPS), ghi nhãn và truy xuất nguồn gốc phù hợp với hướng dẫn chung của ASEAN như Hệ thống ACDS, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian tuân thủ.
Đồng thời, quy trình cấp chứng nhận Halal và SPS hiện còn kéo dài, gây chậm trễ cho doanh nghiệp. Cần đơn giản hóa quy trình và nâng cao năng lực các cơ quan chuyên ngành để giảm thời gian xử lý từ vài tháng xuống còn 1–2 tháng.
Việc có một tổ chức chứng nhận Halal được các nước ASEAN công nhận sẽ giúp doanh nghiệp Việt tiết kiệm chi phí, thời gian và tránh phải kiểm toán lại tại thị trường đích. Đồng thời, nên có chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo và nâng cấp cơ sở cho các doanh nghiệp nhỏ, vốn gặp khó khi tiếp cận các thị trường Hồi giáo.
Thứ hai, Việt Nam cần tăng cường năng lực đàm phán và tận dụng các hiệp định khu vực như RCEP, ATIGA.
Cụ thể, Việt Nam nên chủ động đề xuất các sáng kiến đơn giản hóa quy trình kiểm tra, nhãn mác, truy xuất trong nội khối ASEAN, hướng đến hệ thống chứng nhận SPS chung, giảm thiểu chi phí xét nghiệm trùng lặp cho doanh nghiệp.
Đặc biệt với các nước như Indonesia, Malaysia – nơi đang duy trì giấy phép nhập khẩu hoặc quy trình chứng nhận phức tạp – Việt Nam cần thúc đẩy đàm phán để công nhận lẫn nhau các chứng nhận SPS, Halal, và rút ngắn thời gian phê duyệt.
Việc thành lập các đoàn xúc tiến thương mại và đối thoại chính sách thường xuyên với các nước ASEAN sẽ giúp phản ánh khó khăn của doanh nghiệp kịp thời và góp phần giảm thiểu các NTBs không hợp lý.
+ VASEP đã làm gì để tháo gỡ khó khăn, giúp các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường hợp tác và tiếp cận thị trường một cách bền vững hơn, thưa bà?
- Trong bối cảnh nhiều khó khăn về thị trường, chi phí và rào cản kỹ thuật, VASEP đã triển khai loạt giải pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản tháo gỡ vướng mắc và thúc đẩy xuất khẩu bền vững.
Trước hết, VASEP chủ động làm cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý, kịp thời kiến nghị các chính sách hỗ trợ sản xuất và xuất khẩu.
Nhiều đề xuất của VASEP đã được Chính phủ và các Bộ ngành ghi nhận, xử lý như: gỡ vướng về xác nhận nguyên liệu khai thác, chi phí lãi vay, quy định kích thước tối thiểu thủy sản… giúp giảm thiểu ách tắc trong chuỗi cung ứng và tăng khả năng đáp ứng đơn hàng.
Về xúc tiến thương mại, VASEP tổ chức các hội chợ chuyên ngành như VIETFISH, hội thảo xúc tiến tại các thị trường trọng điểm, đồng thời phối hợp truyền thông quốc tế để quảng bá hình ảnh thủy sản Việt Nam. Nhờ đó, doanh nghiệp có thêm cơ hội tiếp cận khách hàng mới, mở rộng thị phần và phát triển ổn định tại hơn 170 quốc gia.
Bên cạnh đó, VASEP đẩy mạnh đào tạo, tư vấn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt về ESG, truy xuất nguồn gốc, phát triển vùng nguyên liệu, và chuyển đổi xanh. Việc hợp tác với các đối tác như VinFast hay các hiệp hội quốc tế giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng tiêu dùng bền vững và tiếp cận các thị trường có yêu cầu cao như EU, Mỹ.
Những hành động thiết thực này đang góp phần hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển xuất khẩu thủy sản một cách chủ động, sáng tạo và bền vững.
Xin cảm ơn bà!