Chọn chuyên mục

Cam kết nhập khẩu 250 tỷ USD năng lượng từ Mỹ của EU: Mục tiêu khó khả thi?

Hùng Anh 30/07/2025 08:40

(CLO) Thỏa thuận khung giữa Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) công bố gần đây, với nội dung trọng tâm là cam kết EU sẽ nhập khẩu năng lượng từ Mỹ trị giá 250 tỷ USD mỗi năm trong vòng ba năm, đang dấy lên nhiều nghi ngại về tính khả thi trong thực tiễn.

Dù chưa có toàn bộ chi tiết được công bố, nhiều chuyên gia cho rằng mục tiêu này là quá tham vọng, nếu không muốn nói là phi thực tế, xét trên cả năng lực cung ứng hiện tại của Mỹ lẫn khả năng hấp thụ của EU.

Thỏa thuận được Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen công bố tại Scotland vào ngày 27/7, bên cạnh việc áp thuế 15% đối với một số mặt hàng nhập khẩu từ EU.

Tuy nhiên, điều thu hút sự chú ý nhất lại là cam kết tăng nhập khẩu năng lượng, hiện bao gồm dầu thô, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), than luyện kim, và có thể bao gồm nhiên liệu hạt nhân hoặc sản phẩm dầu tinh chế.

Thỏa thuận thương mại Mỹ-EU được Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen công bố tại Scotland vào ngày 27/7. Ảnh chụp màn hình

Chênh lệch lớn giữa mục tiêu và thực tế thương mại

Theo dữ liệu từ Kpler, trong năm 2024, EU đã nhập khẩu tổng cộng khoảng 64,55 tỷ USD năng lượng từ Mỹ, bao gồm:

  • Dầu thô: 573 triệu thùng, tương đương khoảng 40,1 tỷ USD;
  • LNG: 35,13 triệu tấn, trị giá khoảng 21,78 tỷ USD;
  • Than luyện kim: khoảng 2,67 tỷ USD.

Mức nhập khẩu này tương đương khoảng 26% so với cam kết 250 tỷ USD mỗi năm. Để đạt được con số mục tiêu, EU sẽ cần tăng gần gấp bốn lần lượng nhập khẩu năng lượng từ Mỹ, một thách thức đáng kể về mặt logistics, cơ sở hạ tầng và cạnh tranh với nhu cầu toàn cầu từ các khu vực khác như châu Á.

Giới hạn từ phía Mỹ: Năng lực xuất khẩu không đủ đáp ứng

Ngay cả từ phía cung ứng, dữ liệu cho thấy tổng giá trị xuất khẩu ba mặt hàng năng lượng chính của Mỹ trong năm 2024 đạt khoảng 165,8 tỷ USD, vẫn thấp hơn đáng kể so với mục tiêu 250 tỷ USD mà EU được cho là sẽ nhập khẩu. Cụ thể:

  • Dầu thô: 1,45 tỷ thùng (~101,5 tỷ USD);
  • LNG: 87 triệu tấn (~54 tỷ USD);
  • Than luyện kim: 51,5 triệu tấn (~10,3 tỷ USD).

Ngay cả trong kịch bản giả định EU mua toàn bộ nguồn cung này, con số tổng vẫn không đạt đến mức cam kết. Điều này phản ánh giới hạn cấu trúc trong năng lực xuất khẩu năng lượng của Mỹ, ít nhất là trong ngắn hạn.

undefined
Một máy bơm hoạt động ở mỏ dầu Permian Basin gần Midland, Texas, Mỹ. Ảnh: CC/Wiki

Tính toán chính trị và chiến lược dài hạn

Có một số khả năng được đề cập nhằm mở rộng phạm vi mặt hàng năng lượng tính vào tổng giá trị:

  • Nhiên liệu tinh chế: Chẳng hạn, dầu diesel xuất khẩu từ Mỹ sang EU đạt gần 110 triệu thùng trong năm 2024, trị giá khoảng 10,9 tỷ USD.
  • Nhiên liệu hạt nhân: Có thể được tính vào tổng kim ngạch, nhưng chiếm tỷ trọng rất nhỏ.

Tuy nhiên, ngay cả khi các mặt hàng này được tính gộp, tổng giá trị vẫn khó tiến gần mốc 250 tỷ USD, trừ khi có sự biến động giá đáng kể hoặc điều chỉnh khung thời gian thực hiện.

Giới quan sát nhận định, cam kết mới này có điểm tương đồng với thỏa thuận thương mại giai đoạn 1 giữa Mỹ và Trung Quốc ký cuối năm 2019, trong đó Trung Quốc cam kết mua thêm 200 tỷ USD hàng hóa Mỹ, bao gồm năng lượng, trong hai năm. Thực tế, Trung Quốc không đạt được mục tiêu đó và kim ngạch thậm chí không vượt quá mức trước khi cuộc chiến thương mại bắt đầu.

Câu hỏi đặt ra là: Tại sao hai bên lại đồng ý với một con số được xem là khó đạt được đến vậy? Một số giả thuyết cho rằng đây là một thỏa thuận mang tính biểu tượng, nhằm củng cố quan hệ chính trị trong bối cảnh địa chính trị biến động. EU có thể đặt kỳ vọng vào khả năng thay đổi chính sách của Mỹ trong tương lai, trong khi Mỹ tìm cách tái định hình cán cân thương mại năng lượng với các đồng minh, giảm sự phụ thuộc của EU vào các nguồn cung Nga.

Rõ ràng, cam kết nhập khẩu năng lượng trị giá 250 tỷ USD mỗi năm của EU từ Mỹ hiện tại thiếu cơ sở kinh tế và hạ tầng để được xem là khả thi trong ngắn hạn. Dù có thể mang lại lợi ích chiến lược hoặc chính trị trong đàm phán, thỏa thuận này cần thêm chi tiết và cơ chế thực thi rõ ràng để trở nên đáng tin cậy. Nếu không, nguy cơ lặp lại kịch bản “mục tiêu lớn, kết quả thấp” như với Trung Quốc trước đây là điều khó tránh khỏi.

Hùng Anh