Tin tức

Bỏ “room tín dụng” từ 2026: Chuyển từ mệnh lệnh hành chính sang quản lý theo rủi ro và chuẩn mực

Quốc Trần (Thực hiện) 14/08/2025 09:32

(NB&CL) Trong Công điện 128/CĐ-TTg ngày 6/8/2025, Thủ tướng Chính phủ yêu cầu Ngân hàng Nhà nước (NHNN) xây dựng tiêu chuẩn, tiêu chí và thí điểm, tiến tới bỏ cơ chế “room” tín dụng từ năm 2026. Quyết định này được đánh giá là bước ngoặt trong điều hành chính sách tiền tệ, thay đổi cách thức phân bổ vốn cho nền kinh tế.

Phóng viên đã có cuộc trao đổi với PGS.TS Ngô Trí Long - nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu giá (Bộ Tài chính) để làm rõ lý do, mục tiêu, cơ hội – thách thức, cũng như các điều kiện tiên quyết để việc bỏ “room” diễn ra an toàn, hiệu quả.

+ Thưa ông, đâu là lý do và mục tiêu lớn nhất của việc xây dựng lộ trình bỏ room tín dụng từ năm 2026? Việc này sẽ tác động như thế nào tới khả năng cung ứng vốn cho nền kinh tế?

- PGS.TS Ngô Trí Long: Câu hỏi hỏi rất trúng của chính sách tiền tệ hiện nay. Có thể tóm lược theo hai ý: vì sao cần bỏ cơ chế giao chỉ tiêu (room) và bỏ theo hướng nào để không làm “quá liều”, đồng thời đánh giá tác động tới cung vốn.

01.jpg
PGS.TS Ngô Trí Long - nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu giá (Bộ Tài chính).

Vì sao phải bỏ cơ chế hành chính? Việc này sẽ giảm méo mó phân bổ vốn, tăng kỷ luật thị trường. Cơ chế “room” là biện pháp hành chính can thiệp trực tiếp vào lượng tín dụng của từng ngân hàng, dễ gây co kéo, dồn toa giải ngân cuối năm, lệch pha truyền dẫn chính sách và phát sinh xin–cho. Chuyển sang khuôn khổ dựa trên chuẩn mực an toàn (CAR, thanh khoản, rủi ro tập trung…) sẽ để ngân hàng tốt tăng trưởng theo năng lực, buộc ngân hàng yếu tự điều chỉnh bảng cân đối hoặc huy động vốn chủ. Chủ trương này đã được Thủ tướng yêu cầu NHNN xây dựng tiêu chuẩn, tiêu chí và thí điểm, tiến tới gỡ bỏ từ 2026.

Phù hợp thực trạng “tín dụng/GDP đã rất cao”. Đến cuối 2024, tín dụng/GDP khoảng 134%, cho thấy nền kinh tế phụ thuộc lớn vào ngân hàng; tiếp tục điều tiết bằng trần tăng trưởng vừa kém hiệu quả vừa khó bền vững. Chính phủ và NHNN đã nhiều lần lưu ý rủi ro của việc dựa quá nhiều vào mở rộng tín dụng.

Đồng bộ với mục tiêu kiểm soát lạm phát – ổn định vĩ mô. 7 tháng 2025, CPI bình quân tăng 3,26%, lạm phát cơ bản 3,18%; áp lực giá còn tăng do điện, y tế, nhà ở. Điều hành theo rủi ro giúp NHNN linh hoạt “mở–đóng” theo lạm phát và tỷ giá, thay vì nới đồng loạt qua room.

Tiệm cận thông lệ quốc tế – nâng chuẩn an toàn. NHNN đang định hình lộ trình kiểm soát tín dụng theo thị trường, dựa trên Basel II/III, tỷ lệ an toàn, giới hạn tập trung, stress test thay cho hạn mức hành chính. Mục tiêu cốt lõi của cải cách

02.jpg
Bỏ “room tín dụng” từ 2026: Chuyển từ mệnh lệnh hành chính sang quản lý theo rủi ro và chuẩn mực

Nâng chất thay vì chỉ tăng lượng: khuyến khích tín dụng vào sản xuất–xuất khẩu, hạ tầng, nhà ở xã hội; hạn chế chảy vào tài sản rủi ro. Tăng sức chịu đựng hệ thống: buộc ngân hàng nâng vốn tự có, quản trị rủi ro; NHNN chuyển trọng tâm sang thanh tra–giám sát vi mô và giám sát rủi ro hệ thống. Tạo sân chơi công bằng: ngân hàng tuân thủ tốt, hệ số an toàn cao được tăng trưởng nhanh hơn; ngân hàng yếu phải tái cơ cấu. Cải thiện truyền dẫn chính sách: lãi suất, tỷ giá phát huy vai trò “giá” thay vì “số lượng” (quota). Chủ trương bỏ room từ 2026 gắn với yêu cầu xây dựng bộ tiêu chí, hậu kiểm chặt, đảm bảo không gây rủi ro hệ thống.

Tác động tích cực (nếu triển khai đúng thiết kế): Tăng và “mượt hóa” cung tín dụng theo năng lực từng ngân hàng. Năm 2024 tín dụng đã tăng hơn 15%, nửa đầu 2025 tăng 7,14% (đến 18/6 đạt 16.730 nghìn tỷ đồng; đến đầu 7/2025 vượt 17.200 nghìn tỷ). Khi bỏ room, các ngân hàng có vốn mạnh, chất lượng tài sản tốt sẽ duy trì nhịp tăng ổn định quanh mục tiêu năm (2025: định hướng ~16%), giảm hiện tượng dồn giải ngân cuối năm.

Giảm chi phí vốn do bớt “khóa van” hành chính. Khi không bị trần cứng, ngân hàng bớt phải “mua room” bằng cách tăng lãi suất huy động ngắn hạn; biên lãi ròng và mặt bằng lãi vay có cơ sở ổn định hơn, nhất là với khách hàng tốt (đáp ứng tiêu chí xanh, minh bạch).

Khuyến khích phát triển thị trường vốn. Khi chuẩn an toàn khắt khe hơn, doanh nghiệp lớn–rủi ro cao phải dịch chuyển sang trái phiếu/cổ phiếu, giảm gánh nặng lên ngân hàng và cải thiện cấu trúc tài trợ của nền kinh tế (điều NHNN và các tổ chức quốc tế khuyến nghị

Điều kiện tiên quyết để các lợi ích này hiện thực hóa: Khung tiêu chí “đổi room bằng rủi ro” rõ ràng: CAR (Basel II/III), LCR/NSFR, giới hạn tập trung theo ngành (đặc biệt bất động sản), tỷ lệ bao phủ nợ xấu, chuẩn IFRS 9, stress test định kỳ…; gắn tăng trưởng tín dụng với chất lượng tài sản. Giám sát–hậu kiểm nghiêm đối với dòng vốn vào các lĩnh vực rủi ro; xử lý dứt điểm sở hữu chéo, “sân sau”, tránh biến “bỏ room” thành tín hiệu nới lỏng vô điều kiện. Đây cũng là điểm Thủ tướng nhấn mạnh trong Công điện 128.

Rủi ro cần quản lý khi nới cơ chế: Áp lực lạm phát và tỷ giá nếu tín dụng tăng quá nhanh trong bối cảnh giá cả dịch vụ công, nhà ở, điện… còn tạo sức ép; NHNN đặt mục tiêu giữ lạm phát 2025 trong khoảng 4,5–5% và đã cảnh báo cần thận trọng.

Chất lượng tài sản ngân hàng: Nợ xấu, đặc biệt liên quan bất động sản, đã có dấu hiệu tăng trong 2024–2025; nếu “mở” không đi kèm sàng lọc rủi ro sẽ gây hệ lụy. Mức độ phụ thuộc tín dụng hiện cao (tín dụng/GDP ~134% cuối 2024) đòi hỏi lộ trình bỏ room phải song hành tăng vốn cho ngân hàng, phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu để san sẻ nhu cầu vốn dài hạn.

Tóm lại, bỏ “room tín dụng” từ 2026 là bước chuyển từ điều tiết bằng mệnh lệnh hành chính sang quản lý dựa trên rủi ro và chuẩn mực. Mục tiêu lớn nhất là nâng chất lượng tăng trưởng tín dụng, cải thiện truyền dẫn chính sách, giảm méo mó phân bổ vốn và củng cố an toàn hệ thống. Nếu thiết kế tiêu chí chặt và giám sát nghiêm, cung vốn cho khu vực sản xuất–kinh doanh sẽ ổn định và hiệu quả hơn, trong khi rủi ro lạm phát và tài sản sẽ vẫn trong vùng kiểm soát.

03.jpg
Bỏ “room tín dụng” tăng và “mượt hóa” cung tín dụng theo năng lực từng ngân hàng.

+ Khi bỏ cơ chế hạn mức tăng trưởng tín dụng, đâu sẽ là cơ hội và thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại, đặc biệt là trong cạnh tranh và quản trị rủi ro?

- PGS.TS Ngô Trí Long: Bỏ “room” tín dụng: Cơ hội và thách thức lớn nhất với ngân hàng thương mại (góc nhìn cạnh tranh & quản trị rủi ro).

Cơ hội nổi bật : Phân bổ vốn theo tín hiệu thị trường, ngân hàng mạnh sẽ bứt tốc: Khi không còn hạn mức hành chính, ngân hàng có nền tảng vốn tốt, quản trị rủi ro chuẩn mực (Basel II/III, ICAAP, IFRS 9) sẽ mở rộng tín dụng nhanh hơn, chiếm thị phần ở các phân khúc có biên lợi nhuận điều chỉnh rủi ro (RAROC) cao (bán lẻ, SME, chuỗi cung ứng). Hiện đã có >20 NHTM áp dụng Basel II và ~10 ngân hàng tiên phong Basel III—nền tảng cho cạnh tranh dựa trên năng lực thực chất, thay vì “được giao room”; Tăng động lực đổi mới sản phẩm & định giá rủi ro: Tự do tăng trưởng buộc các ngân hàng hoàn thiện mô hình xếp hạng nội bộ, định giá theo rủi ro, quản trị thanh khoản (LCR/NSFR) và đòn bẩy—những yêu cầu cốt lõi của Basel III (CAR tối thiểu 10,5%, LCR & NSFR ≥100%). Điều này giúp tín dụng chảy vào khu vực hiệu quả hơn, giảm méo mó phân bổ vốn; Không gian tăng trưởng gắn với nhu cầu thực của nền kinh tế: Nửa đầu 2025, tín dụng đã tăng ~7,14% đến tháng 6; định hướng cả năm ~16% cho thấy cầu vốn thực còn lớn. Bỏ room giúp các ngân hàng phản ứng linh hoạt hơn với chu kỳ, mùa vụ và các chương trình tín dụng ưu tiên.

Thách thức then chốt (đặc biệt về rủi ro) : Rủi ro chu kỳ & “cuộc đua nới chuẩn”: Không còn trần tăng trưởng, một số ngân hàng có thể chạy theo quy mô, nới điều kiện tín dụng, đẩy rủi ro tích tụ—đặc biệt ở bất động sản và tiêu dùng. Thực tế 2025 cho thấy nợ xấu tăng nhanh, quy mô vượt 267 nghìn tỷ đồng nửa đầu năm, dù tỷ lệ nội bảng vẫn có thể giữ dưới 3%—cảnh báo kỷ luật rủi ro phải đi trước mở rộng. Áp lực vốn & thanh khoản khi bước vào chuẩn Basel III: Mở rộng nhanh sẽ đòi hỏi tăng vốn cấp 1, kiểm soát tỷ lệ đòn bẩy ≥3% và tuân thủ LCR/NSFR ≥100%; nếu không, chi phí vốn sẽ tăng, bào mòn NIM và sức cạnh tranh. NHNN cũng đang thúc đẩy hoàn thiện khuôn khổ Basel III, nghĩa là yêu cầu giám sát sẽ chặt chẽ hơn. Rủi ro tập trung ngành & quản trị tài sản bảo đảm: Dòng vốn có xu hướng dồn vào lĩnh vực “nóng” như bất động sản; báo chí đã ghi nhận tăng cho vay BĐS trong bối cảnh bàn thảo bỏ room—đặt ra yêu cầu giới hạn tập trung, stress test kịch bản giá tài sản đảo chiều. Chất lượng tài sản và trích lập: Tỷ lệ bao phủ nợ xấu đã xuống mức thấp nhất 5 năm (Q1/2025), xử lý tài sản bảo đảm còn vướng; nếu tăng trưởng tín dụng nhanh hơn mà năng lực thu hồi, dự phòng không cải thiện đồng bộ, rủi ro suy giảm chất lượng tài sản sẽ hiện hữu.

Cuộc chơi chỉ dành cho người hội đủ tiêu chí: Lợi thế quy mô – công nghệ – dữ liệu. Ngân hàng có mô hình xếp hạng nội bộ tốt, hệ sinh thái số sâu (onboarding, chấm điểm thời gian thực, thu hồi nợ số hóa) sẽ định giá tốt hơn, xoay vòng vốn nhanh hơn, từ đó giảm hệ số rủi ro bình quân và hạ chi phí vốn để cạnh tranh lãi suất/phi lãi. Chuẩn Basel III nhấn mạnh minh bạch thông tin (Pillar 3), giúp ngân hàng “đủ chuẩn” huy động vốn thuận lợi.

Tái định vị danh mục & biên lợi nhuận. Bỏ room chuyển “trận địa” cạnh tranh từ xin – cấp hạn mức sang tối ưu rủi ro – vốn. Ngân hàng sẽ dịch chuyển danh mục sang phân khúc có RAROC cao, đa dạng hóa nguồn vốn (trái phiếu cấp 2, AT1 khi được phép), phát triển sản phẩm quản trị rủi ro (bảo hiểm tín dụng, đồng tài trợ, bán nợ).

Việc cần làm ngay (khuyến nghị thực thi cho các ngân hàng): Nâng chuẩn quản trị rủi ro theo Basel III. Hoàn thiện ICAAP, tăng vốn lõi, triển khai stress test theo kịch bản vĩ mô (tăng lãi suất, giảm giá tài sản, suy giảm dòng tiền), siết giới hạn tập trung ngành/khách hàng; kiểm soát LCR/NSFR trong mọi kịch bản.

Định giá theo rủi ro & kỷ luật tín dụng. Áp dụng RAROC ở cấp khoản vay/khách hàng; tăng dự phòng sớm theo IFRS 9/ECL; chuẩn hóa thẩm định tài sản bảo đảm, quản trị giá trị LTV và vòng quay thu hồi.

Quản trị thanh khoản chủ động. Tăng tính ổn định nguồn vốn (CASA, kỳ hạn dài), đa dạng kênh huy động; tăng cường ALM và các giới hạn nội bộ về chênh lệch kỳ hạn, lãi suất.

Minh bạch & công bố thông tin. Nâng chất lượng báo cáo rủi ro, công bố theo Pillar 3 để giảm chi phí vốn và thuận lợi huy động khi mở rộng tín dụng.

+ Để bỏ room tín dụng an toàn, cần hoàn thiện những yếu tố nào về pháp lý, chuẩn mực an toàn vốn, giám sát ngân hàng và minh bạch thông tin?

- PGS.TS Ngô Trí Long: Dưới đây là “bộ điều kiện tối thiểu” để bỏ room tín dụng an toàn từ 2026, nhìn từ 4 trụ cột: pháp lý – vốn – giám sát – minh bạch. Mỗi trụ cột đều kèm khuyến nghị cụ thể và mốc/chuẩn định lượng để NHNN có thể chuyển từ “hạn mức hành chính” sang “kỷ luật thị trường + giám sát rủi ro”.

Thứ nhất, pháp lý, khép kín vòng đời rủi ro, xử lý nợ xấu thông suốt. Hóa giải điểm nghẽn nợ xấu: Luật Các TCTD (sửa đổi) năm 2024/2025 đã tăng quyền can thiệp sớm, củng cố khuôn khổ xử lý tài sản bảo đảm và tái cấu trúc, giảm nguy cơ “mắc kẹt” pháp lý khi thu giữ/tất toán nợ xấu. Cần nhanh chóng ban hành nghị định/thông tư hướng dẫn để các quyền này vận hành thực tế ngay trong 2025–2026. Quy định trích lập – xử lý rủi ro đồng bộ: Nghị định 86/2024/NĐ-CP đã thống nhất mức trích lập, phương pháp và sử dụng dự phòng rủi ro cho toàn hệ thống; đề nghị NHNN chuẩn hóa kiểm tra tuân thủ theo quý trong 2026, liên thông với dữ liệu CIC để hạn chế “làm đẹp” chất lượng tài sản. An toàn người gửi tiền – giảm rủi ro rút tiền hàng loạt: Duy trì/điều chỉnh hạn mức bảo hiểm tiền gửi tối thiểu 125 triệu đồng/khách hàng/tổ chức tham gia, đồng thời đẩy nhanh sửa Luật Bảo hiểm tiền gửi để nâng cao năng lực chi trả trong kịch bản cực đoan (hiện mức 125 triệu đồng bảo vệ >92% người gửi tiền). Lộ trình chính sách gắn với bỏ room: Thực thi Công điện 128/CĐ-TTg (06/8/2025) theo hướng thí điểm bỏ room tại nhóm ngân hàng đạt chuẩn an toàn cao, sau đó nhân rộng toàn hệ thống từ 2026; song hành cơ chế “phanh tự động” (counter-cyclical).

Thứ hai, chuẩn mực an toàn vốn & thanh khoản, tiệm cận Basel III, có “đệm” theo chu kỳ.

Vốn (Pillar 1 + buffer) duy trì CAR theo TT41 (Basel II) là ngưỡng sàn, nhưng áp dụng thêm: Capital Conservation Buffer (CCB): ≥ 2,5% RWA cho toàn hệ thống từ 2026. Counter-cyclical Buffer (CCyB): 0–2,5% tùy pha chu kỳ tín dụng/ngành rủi ro (bất động sản, tiêu dùng). Buffer D-SIB: +1–2% cho ngân hàng quan trọng hệ thống. Cơ sở: Việt Nam đã áp dụng CAR Basel II, nhiều ngân hàng triển khai ICAAP/Pillar 2; việc bổ sung buffer là bước “nâng tầng” để thay thế room.

Thanh khoản (tiệm cận Basel III). LCR ≥ 100% và NSFR ≥ 100% toàn hệ thống (hiện nhiều ngân hàng đã áp dụng/LCR-NSFR nội bộ; tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn đang bị khống chế theo TT22 và nhiều ngân hàng công bố tuân thủ). Giới hạn kỳ hạn: giữ trần vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn ≤ 30–34% trong giai đoạn chuyển tiếp; vi phạm sẽ kích hoạt buffer vốn/đòn bẩy cao hơn. Giới hạn tập trung rủi ro: siết “large exposures” và hệ số rủi ro với bất động sản/TPDN kém chất lượng trong TT22/2019 (và các sửa đổi) để hấp thụ sốc ngành.

Thứ ba, giám sát ngân hàng, chuyển hẳn sang giám sát dựa trên rủi ro, có “phanh macro”. Bộ công cụ vĩ mô – thận trọng thay room: Hệ số rủi ro theo ngành/chu kỳ (sectoral RW), tỷ lệ đòn bẩy tối thiểu, buffer theo chu kỳ (CCyB), trần tăng trưởng tín dụng theo rủi ro (chỉ áp cho TCTD vi phạm chỉ tiêu an toàn) thay vì trần cứng toàn hệ thống. Stress test định kỳ: bắt buộc toàn hệ thống 2 lần/năm, công bố kịch bản; tập trung vào sốc bất động sản – TPDN, vì NPL gắn BĐS đã tăng lên 3,7% (7/2024) so với 2,8% cuối 2023. Can thiệp sớm – xử lý yếu kém: vận hành đầy đủ cơ chế cảnh báo sớm/kiểm soát đặc biệt theo Luật Các TCTD mới và thông tư hướng dẫn (ví dụ TT39/2024, TT50/2024 về kiểm soát đặc biệt/tư vấn…), rút ngắn thời gian xử lý. Trích lập) và Nghị định 86/2024; NHNN gắn hệ số phạt vốn với ngân hàng có xu hướng “đôn phân loại nợ”.

Thứ tư, minh bạch thông tin & hạ tầng dữ liệu, kỷ luật thị trường thay cho hạn mức. Công bố Pillar 3 nâng cao: Chuẩn hóa báo cáo hàng quý về: CAR (và buffer), LCR/NSFR, tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, NPL từng phân khúc, cơ cấu trái phiếu doanh nghiệp nắm giữ, kết quả stress test. Dữ liệu dạng mở (machine-readable). Cơ sở: hệ thống đã triển khai TT41/Pillar 3 và nhiều ngân hàng áp dụng thông lệ Basel III. Mở rộng – làm sạch dữ liệu CIC: CIC hiện bao phủ >30 triệu khách hàng; yêu cầu kết nối thời gian gần-thực, bổ sung dữ liệu sàn TPDN, thuế và tư pháp để giảm “tín dụng mù”. Chuẩn mực báo cáo – kế toán: lộ trình áp dụng đầy đủ tổn thất tín dụng kỳ vọng (tương đương IFRS-9) cho phân loại – trích lập, đồng bộ với Nghị định 86/2024 để phản ánh đúng rủi ro.

Vì sao cần làm chặt như vậy? (bức tranh rủi ro hiện tại) , Nợ xấu hệ thống: cuối 5/2024 ở mức 4,94% (toàn hệ thống, theo SBV/VNS), cao hơn 4,55% cuối 2023; nhóm nợ 2–5 có hạ nhiệt trong 2024–Q1/2025 nhưng vẫn nhạy cảm với BĐS và TPDN. Đòn bẩy tín dụng/GDP: tín dụng ~130% GDP (2023), cao hơn trung vị nhóm đồng cấp – hàm ý cần “phanh vĩ mô” thay vì bỏ trống khi tháo room.

Lộ trình thực thi đề xuất: 2025 (thí điểm + hoàn thiện quy định). Chọn nhóm ngân hàng đạt LCR/NSFR ≥100%, CAR + CCB ≥10,5% và không vi phạm TT22 để bỏ room thí điểm; áp dụng CCyB = 0,5–1% với ngân hàng “tăng trưởng nóng” vào BĐS/tiêu dùng. Ban hành/bổ sung thông tư hướng dẫn Luật Các TCTD về can thiệp sớm, xử lý nợ xấu/TSBĐ, stress test, công bố Pillar 3 nâng cao; siết phân loại nợ – dự phòng theo TT11/2021 + NĐ86/2024.2026 (mở rộng toàn hệ thống – bỏ room chính thức). Bắt buộc LCR/NSFR ≥100%, CCB 2,5%, CCyB theo chu kỳ, buffer D-SIB cho ngân hàng lớn; duy trì trần vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn ≤30–34% trong giai đoạn chuyển tiếp. Thực hiện stress test 2 lần/năm, công bố tóm lược kết quả; kích hoạt tự động biện pháp tăng đệm vốn/thanh khoản khi chỉ báo rủi ro vượt ngưỡng.

Sau 2026 (tinh chỉnh theo rủi ro). Cho phép ngân hàng đáp ứng IRB/ICAAP giảm hệ số rủi ro với danh mục chất lượng cao để khuyến khích nâng chuẩn quản trị; áp dụng trần tăng trưởng tín dụng vi mô có điều kiện đối với TCTD yếu kém thay vì trần hệ thống.

+ Xin cảm ơn ông!

Quốc Trần (Thực hiện)