Báo chí - Công nghệ

Từ điển Cambridge bổ sung loạt từ mới của 'thế hệ TikTok'

Hà Trang (theo The Guardian) 18/08/2025 17:30

(CLO) Các nhà từ điển học đã chính thức công nhận ảnh hưởng lâu dài của thế hệ TikTok đối với tiếng Anh khi thông qua loạt bổ sung mới nhất vào Từ điển Cambridge.

Trong danh sách cập nhật có các từ như “skibidi”, “tradwife” và “delulu”, minh chứng rõ nét cho tác động ngày càng lớn của văn hóa TikTok đối với ngôn ngữ. Những biên tập viên từ điển khẳng định, trái ngược với lo ngại rằng đây chỉ là trào lưu nhất thời, các từ này sẽ còn tồn tại lâu dài.

Screenshot 2025-08-18 110839
Logo của Từ điển Cambridge. Ảnh: Cambridge Dictionary

“Văn hóa Internet đang làm thay đổi tiếng Anh và thật thú vị khi được quan sát, ghi nhận trong từ điển”, Colin McIntosh, quản lý chương trình từ điển, cho biết. “Chúng tôi chỉ bổ sung những từ mà chúng tôi tin là sẽ bền vững”.

Với những thế hệ lớn tuổi hơn hoặc người không dùng TikTok, những từ này có thể gây lạ lẫm. Ví dụ, skibidi – nổi lên nhờ loạt video hoạt hình Skibidi Toilet trên YouTube – thường được trẻ em dùng để nhấn mạnh câu nói hoặc như một trò đùa vô nghĩa. Theo Cambridge, skibidi có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như “ngầu”, “tệ” hoặc đơn giản chỉ là một từ đệm.

Tradwife xuất hiện từ năm 2020 gây nhiều tranh cãi. Nó dùng để chỉ những phụ nữ, thường là người có ảnh hưởng bảo thủ, ca ngợi việc chăm sóc chồng con và đăng tải về lối sống này trên TikTok, Instagram hay YouTube. Theo Cambridge, “tradwife” đặc biệt được dùng để nói về những người thường xuyên chia sẻ quan điểm trên mạng xã hội.

Trong khi đó, delulu, viết tắt của “illusional”, ít bị chỉ trích hơn nhưng phản ánh xu hướng đề cao niềm tin cá nhân hơn thực tế. Từ điển định nghĩa delulu là “tin vào điều không có thật hoặc không đúng, thường là do bạn lựa chọn”. Thuật ngữ này xuất hiện hơn 10 năm trước, gắn liền với cộng đồng fan K-pop rồi bùng nổ trên TikTok qua câu “delulu is the solulu”. Thậm chí, Thủ tướng Úc Anthony Albanese cũng mượn câu “delulu with no solulu”.

Một bổ sung đáng chú ý khác là “broligarchy” – kết hợp giữa “bro” (anh em) và “oligarchy” (đầu sỏ) – mô tả nhóm nhỏ những nam doanh nhân công nghệ giàu có, quyền lực, có ảnh hưởng hoặc tham vọng chính trị.

Ngoài ra, Cambridge cũng thêm nhiều từ gắn liền với đời sống hiện đại: “mouse jiggler” – thiết bị/phần mềm giả lập hoạt động để trông như đang làm việc từ xa và “work spouse” – “vợ/chồng công sở”, chỉ mối quan hệ đồng nghiệp thân thiết, hỗ trợ và tin tưởng lẫn nhau.

Hà Trang (theo The Guardian)