Tàu khu trục tàng hình Mogami của Nhật Bản mạnh thế nào mà Úc chọn mua?
(CLO) Một trong những diễn biến mua sắm quốc phòng nổi bật trong tháng 8 là việc Úc ký hợp đồng mua 11 tàu khu trục tàng hình lớp Mogami của Nhật Bản. Đây là một lựa chọn bất ngờ nhưng cũng hợp lý, đặc biệt nếu phân tích kỹ các khía cạnh của thỏa thuận cũng như khả năng tác chiến của lớp tàu này.
Một lựa chọn mang theo nhiều lợi ích
Thông báo chính thức từ Canberra về quyết định chọn phương án mua lớp tàu khu trục dựa trên thiết kế Mogami (thường được gọi là “Upgraded Mogami” hay “New FFM”) được diễn đạt dưới góc độ hiện đại hóa hải quân, đảm bảo năng lực bảo đảm an ninh hàng hải, tăng cường khả năng đa nhiệm và hợp tác kỹ thuật quân sự với đối tác công nghiệp nước ngoài.
Những lập luận kể trên đã được Úc và các bên liên quan nhấn mạnh trong quá trình công bố lựa chọn nhà thầu và thiết kế cho 11 chiếc khu trục hạm lớp Mogami. Những tàu chiến này sẽ thay thế cho lớp khu trục hạm Anzac vốn đã khá cũ kỹ của hải quân nước này.

Canberra đã chính thức khởi động tìm kiếm tàu khu trục mới vào tháng 2/2024, như một phần của chương trình mua sắm hải quân có tên gọi SEA 3000. Bốn thiết kế khu trục hạm ban đầu được xem xét cho SEA 3000 bao gồm phiên bản cải tiến của lớp Mogami, MEKO A-200 do ThyssenKrupp Marine Systems (TKMS) của Đức chế tạo, các bản nâng cấp lớp tàu Daegu của Hàn Quốc và lớp tàu Alfa 3000 do tập đoàn Navantia (Tây Ban Nha) chế tạo.
Nhìn vào danh sách các tàu chiến được chào hàng, có thể nói rằng lớp khu trục Mogami của Nhật đã giành được chiến thắng vang dội vì những đối thủ cạnh tranh đều rất sừng sỏ. Chẳng hạn như các tàu MEKO của Đức vốn là cơ sở để thiết kế lớp tàu Anzac mà hải quân Úc đang vận hành, trong khi các tàu khu trục lớp Hobart của Úc cũng được thiết kế bởi Navantia.
Sự quen thuộc và những tính năng ưu việt của các lớp tàu kể trên rất đáng để Úc lựa chọn. Nhưng cuối cùng, Canberra lại gật đầu với Mogami, bởi nhiều lý do, mà một trong số đó đã được nhấn mạnh: tận dụng cơ hội công nghiệp và chuyển giao công nghệ khi một phần hợp đồng được thực hiện tại tại Úc để hỗ trợ ngành đóng tàu nội địa.
Thỏa thuận mua sắm giữa Úc và nhà thầu Nhật Bản (do các tập đoàn như Mitsubishi Heavy Industries dẫn đầu) đi kèm điều khoản đóng một phần tại Úc và chương trình chuyển giao công nghệ nhằm phát triển năng lực đóng tàu chiến nội địa. Về mặt chính sách công nghiệp, điều này giúp tạo việc làm, nâng tay nghề, và xây dựng chuỗi cung ứng quốc phòng trong nước, một lợi ích được Canberra đặc biệt nhấn mạnh khi so sánh với các phương án mua hoàn toàn nguyên chiếc hoặc phải bắt đầu thiết kế từ con số không.
Theo đài truyền hình ABC, tập đoàn Mitsubishi Heavy Industries dự kiến sẽ đóng 3 chiếc Mogami đầu tiên cho Úc tại Nhật Bản, sau đó 8 chiếc khác được đóng tại Úc. Toàn bộ đơn hàng có giá trị ước tính khoảng 10 tỷ đô la Úc (gần 6,5 tỷ USD theo tỷ giá quy đổi tại thời điểm các bên công bố hợp đồng).
Mogami, một thiết kế đa nhiệm tiên tiến
Tất nhiên, dù vì bất cứ lý do gì thì trước hết, Úc vẫn phải lựa chọn các tàu Mogami bởi một yếu tố tối quan trọng: tính năng kỹ thuật và hiệu quả tác chiến phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Về điểm này, có thể nói thiết kế của Nhật Bản đáp ứng rất tốt mọi yêu cầu từ phía Úc.

Lớp Mogami, khởi nguồn từ chương trình 30FF/30DX của Nhật Bản, được phát triển nhằm tạo ra một khu trục hạm đa nhiệm có diện mạo tàng hình mạnh và mức tự động hoá cao. Thiết kế “Upgraded Mogami” (còn gọi New FFM) mà Úc lựa chọn là một phiên bản được mở rộng, trang bị hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) nhiều hơn, radar và hệ thống chỉ huy-tác chiến được nâng cấp, cùng các khả năng triển khai phương tiện không người lái và hệ thống chiến tranh điện tử hiện đại. Thiết kế này nhấn mạnh sự cân bằng giữa năng lực tác chiến, đa nhiệm và chi phí/nhân sự vận hành thấp hơn so với các tàu lớn truyền thống.
Một trong những lợi thế lớn của Mogami là khung thiết kế cho phép “tùy biến” theo yêu cầu khách hàng: từ cấu hình khu trục-hạm trang bị Mk41 VLS, tên lửa chống hạm, đến cấu hình ưu tiên tác chiến chống ngầm (ASW) hoặc phòng không khu vực.

Phiên bản nâng cấp dành cho xuất khẩu đã tăng số ống phóng thẳng đứng (VLS), mở rộng khoang và hệ thống điện/điều khiển để dễ dàng lắp đặt các thiết bị khác nhau (cảm biến hoặc các module tác chiến điện tử). Điều này giúp hải quân Úc có thể tùy biến từng lô tàu cho nhiệm vụ cụ thể, tích hợp các hệ thống nội địa sau này.
Mogami áp dụng nhiều biện pháp khí động học để giảm phản xạ radar cùng với bố trí ăng-ten, ống xả và siêu cấu trúc (phần kết cấu được xây dựng phía trên boong chính của tàu) được tối ưu nhằm giảm diện tích phản xạ radar và dấu hiệu hồng ngoại.
Kết hợp với hệ thống gây nhiễu và phòng chống tác nhân dẫn đường, thiết kế này giúp tăng tỷ lệ sinh tồn trong môi trường có nhiều mối đe doạ tầm trung. Những tính năng này đặc biệt phù hợp cho tàu hộ vệ/khinh hạm đa nhiệm hoạt động trong khuôn khổ tác chiến phối hợp.
Một điểm nổi bật của lớp Mogami là mức độ tự động hóa trong quản lý tàu, cầu tàu và trung tâm chỉ huy. Thiết kế này cho phép tàu vận hành với biên chế nhỏ hơn đáng kể (chỉ 90 người) so với tàu cùng loại trước đây nhờ hệ thống giám sát tích hợp, điều khiển động lực và hệ thống quản lý tàu tập trung.
Tàu được trang bị radar mạng pha chủ động OPY-2 (băng tần X) có khả năng tìm kiếm–theo dõi mục tiêu trên không & mặt biển, hỗ trợ chỉ thị mục tiêu/điều khiển hỏa lực (pháo, tên lửa), theo dõi mục tiêu nhỏ, bay thấp. Ngoài ra, radar này còn có chức năng phát hiện kính tiềm vọng và khả năng kháng nhiễu cao.
Khi kết hợp cùng các cảm biến khác (sonar, EO/IR), radar OPY-2 giúp tàu đạt khả năng tác chiến cân bằng trong vai trò hộ vệ đa năng và có thể chống lại những mối nguy hiểm nhỏ như UAV cảm tử kiểu bầy đàn, thay vì thuần phòng không khu vực như các khu trục hạm trang bị hệ thống Aegis.
Ngoài vũ khí và hệ thống điện tử hiện đại, khả năng dự phòng đa dạng cũng là một điểm cộng quan trọng của tàu Mogami. Phiên bản “Upgraded Mogami” được trang bị 32 ống phóng Mk41 VLS (gấp đôi so với bản gốc), có khả năng bắn tên lửa đối không A-SAM của Nhật Bản hoặc RIM-162 Evolved Sea Sparrow.
Cả hai loại tên lửa phòng không kể trên đều có khả năng tăng cường chống lại tên lửa đạn đạo tầm ngắn (SRBM) thế hệ mới và phương tiện lướt siêu thanh (HGV). Ngoài ra, các ống phóng Mk41 VLS của tàu Mogami có thể bắn cả tên lửa hành trình Tomahawk.

Các tàu lớp Mogami cơ bản được trang bị hai bệ phóng (mỗi bệ có bốn quả đạn) cho tên lửa hành trình chống hạm Type 17 do Nhật Bản sản xuất, một hệ thống phòng thủ tầm gần SeaRAM trang bị tên lửa RIM-116 Rolling Airframe của Mỹ, và một pháo chính Mk45 cỡ nòng 127mm đặt trên tháp pháo mũi tàu.
Ngoài ra còn có hai trạm vũ khí điều khiển từ xa, mỗi trạm được trang bị một súng máy cỡ nòng 12,7mm, trên đỉnh cầu tàu để tăng cường bảo vệ chống lại các mối đe dọa cực gần và tầm thấp.
Để chống ngầm, tàu trang bị ống phóng cho ngư lôi Type 12 của Nhật với tầm bắn khoảng 20 km, tích hợp sonar kéo, sonar chủ động/thụ động trước mũi.
Đặc biệt, thiết kế bố trí thân tàu và hầm chứa phía đuôi cho phép phóng/thu hồi các phương tiện mặt nước/thuỷ âm không người lái, mở rộng tầm tác chiến trinh sát và tăng khả năng tác chiến chống ngầm ở vùng nước sâu hay ven bờ. Đây là yếu tố then chốt giúp tàu thích ứng với xu hướng “hệ thống hỗn hợp có người - không người” trong hải chiến hiện đại.
Thông số kỹ thuật tàu khu trục Mogami
Dài: 142 mét
Rộng: 17 mét
Trọng tải: 4800 tấn
Động cơ đẩy: 1 động cơ tuabin khí Rolls-Royce MT30
2 động cơ diesel MAN V28/33DD STC
Tổng: 70.000 mã lực
Tốc độ tối đa: 30 hải lý/h (56 km/h)
Thủ thủ đoàn: 90
Hệ thống điện tử: Radar mảng pha chủ động OPY-2 (băng tần X)
Sonar OQQ-11, OQQ-25
Hệ thống quản lý chiến đấu OYQ-1
Hệ thống tác chiến điện tử NOLQ-3E
Vũ khí: 1 hải pháo 127mm
32 ống phóng thẳng đứng (VLS)
1 hệ thống tên lửa phòng không SeaRAM
Ống phóng ngư lôi 324mm
2 x4 tên lửa đối hạm Type 17
Trực thăng: 1 x SH-60L đặt trong hangar