Xe

5 lý do khiến động cơ xe bị quá nhiệt

Hải Hà (Theo SlashGear) 25/08/2025 09:38

(CLO) Cứ mỗi năm có tới 30% xe gặp sự cố động cơ quá nhiệt do cạn nước làm mát, thiếu dầu hay bơm nước hỏng.

Động cơ đốt trong, bộ phận cung cấp sức mạnh cho phần lớn ô tô hiện đại, tạo ra một lượng nhiệt lớn trong quá trình hoạt động.

770-202508250809201.png
Người đàn ông mở nắp capo kiểm tra khi ô tô bốc khói giữa đường. Ảnh: Apiwn Borrikon Ratchata

Việc động cơ nóng lên khi xe vận hành là điều bình thường, nhưng nếu nhiệt độ tăng quá mức, các bộ phận bên trong và xung quanh động cơ có thể chịu tổn hại nghiêm trọng, dẫn đến chi phí sửa chữa đắt đỏ.

Để ngăn chặn tình trạng này, các nhà sản xuất ô tô đã trang bị hệ thống làm mát phức tạp nhằm kiểm soát nhiệt độ và bảo vệ động cơ.

Tuy nhiên, hệ thống làm mát cũng có thể bị hao mòn hoặc hỏng hóc theo thời gian. Khi hệ thống này gặp trục trặc, hiệu suất động cơ sẽ giảm, thậm chí dẫn đến hiện tượng quá nhiệt, gây thiệt hại nghiêm trọng.

Ngoài các vấn đề liên quan đến hệ thống làm mát, một số nguyên nhân khác như thiếu dầu động cơ hoặc dây đai phụ kiện bị hỏng cũng có thể khiến động cơ quá nóng. Việc kiểm tra định kỳ các bộ phận này là cần thiết để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và tránh những sự cố tốn kém.

Nước làm mát cạn kiệt

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng động cơ quá nhiệt là mực nước làm mát xuống quá thấp. Nước làm mát, thường là hỗn hợp 50/50 giữa nước và chất chống đông, đóng vai trò hấp thụ và tản nhiệt từ động cơ, đồng thời ngăn động cơ bị đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh giá.

Đây là thành phần cốt lõi của hệ thống làm mát, bao gồm két tản nhiệt, bơm nước, van tiết lưu, ống dẫn và các kênh lưu thông chất lỏng.

Khi nước làm mát chảy qua hệ thống, nó hấp thụ nhiệt từ động cơ và đưa đến két tản nhiệt để tản nhiệt ra môi trường, sau đó quay lại chu trình. Tuy nhiên, nếu mực nước làm mát giảm quá thấp, hệ thống sẽ không thể loại bỏ nhiệt hiệu quả, khiến nhiệt độ động cơ tăng cao và có nguy cơ gây hư hỏng.

Mực nước làm mát có thể giảm do nhiều nguyên nhân, nhưng rò rỉ là vấn đề thường gặp nhất. Các ống dẫn cao su trong hệ thống làm mát có thể bị xuống cấp theo thời gian, dẫn đến nứt vỡ và rò rỉ.

Các bộ phận khác của hệ thống, dù bền bỉ hơn, cũng không tránh khỏi hao mòn. Nếu nhận thấy một vũng chất lỏng có mùi ngọt, màu đỏ, cam, hồng hoặc xanh dưới gầm xe, đó có thể là dấu hiệu của rò rỉ nước làm mát.

Ngoài ra, hiện tượng ăn mòn màu sắc bất thường trong khoang động cơ cũng là dấu hiệu cảnh báo. Ngay cả khi không có rò rỉ, nước làm mát vẫn có thể bay hơi theo thời gian.

Vì vậy, việc kiểm tra mực nước làm mát thường xuyên là rất quan trọng để tránh hiện tượng quá nhiệt và bảo vệ động cơ.

Thiếu dầu động cơ

Thiếu dầu động cơ là một nguyên nhân phổ biến khác dẫn đến tình trạng quá nhiệt. Nhiều người biết rằng dầu động cơ có vai trò bôi trơn các bộ phận bên trong, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cơ chế hoạt động của nó.

Dầu động cơ giúp giảm ma sát, từ đó hạn chế nhiệt lượng sinh ra và ngăn ngừa hư hỏng lâu dài. Ngoài ra, dầu còn đóng vai trò như một chất hấp thụ nhiệt, tương tự nước làm mát, khi đưa nhiệt ra khỏi động cơ.

Khi lượng dầu động cơ giảm quá thấp, hàng loạt vấn đề có thể xảy ra, từ động cơ quá nhiệt đến nguy cơ kẹt máy. Rò rỉ dầu là nguyên nhân phổ biến, đặc biệt ở những xe cũ.

Một số rò rỉ có thể nhỏ và không đáng kể, nhưng trong trường hợp nghiêm trọng, lượng dầu giảm nhanh chóng có thể gây thiệt hại lớn. Nếu phát hiện vũng chất lỏng sẫm màu, đặc quánh dưới gầm xe hoặc các vết dầu loang trong khoang động cơ, rất có thể xe đang bị rò rỉ dầu.

Ngoài ra, hiện tượng xe đốt dầu, thường gặp ở những xe cũ có bộ phận bị mòn, cũng khiến lượng dầu giảm. Dấu hiệu nhận biết bao gồm khói thải bất thường hoặc mùi lạ từ động cơ.

Việc kiểm tra mức dầu định kỳ và thay dầu đúng lịch là cách hiệu quả để ngăn ngừa quá nhiệt và các vấn đề nghiêm trọng hơn.

Bơm nước hỏng hóc

Bơm nước là trái tim của hệ thống làm mát, đảm nhiệm việc luân chuyển nước làm mát qua động cơ để hấp thụ và loại bỏ nhiệt dư thừa.

Khi nước làm mát đi qua khối động cơ và đầu xi-lanh, nó hấp thụ nhiệt, sau đó được bơm nước đẩy qua các ống dẫn đến két tản nhiệt, nơi nhiệt được tản ra môi trường nhờ luồng không khí bên ngoài.

Bơm nước cũng chịu hao mòn theo thời gian. Thông thường, bơm nước có thể hoạt động tốt trong khoảng 100.000 đến 150.000 km, thậm chí lâu hơn.

Tuy nhiên, sau mốc 150.000 km, chủ xe nên chuẩn bị thay thế bơm nước. Khi bơm nước ngừng hoạt động, hệ thống làm mát sẽ mất chức năng, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như rò rỉ, quá nhiệt hoặc thậm chí hỏng động cơ hoàn toàn.

Các dấu hiệu cho thấy bơm nước gặp trục trặc bao gồm rò rỉ nước làm mát, hiện tượng ăn mòn trong khoang động cơ, tiếng kêu lạ hoặc động cơ quá nóng.

Để bảo vệ bơm nước, chủ xe cần tuân thủ lịch bảo dưỡng do nhà sản xuất khuyến cáo, bao gồm việc xúc rửa hệ thống làm mát định kỳ và thay bơm nước theo lịch, thường đồng thời với việc thay dây đai định thời ở một số mẫu xe.

Két tản nhiệt hư hỏng

Két tản nhiệt là một bộ phận quan trọng trong hệ thống làm mát, giúp nước làm mát tản nhiệt ra môi trường. Với thiết kế dạng hộp mỏng, két tản nhiệt chứa các kênh dẫn chất lỏng và được bao phủ bởi các cánh tản nhiệt nhỏ.

Được đặt ở phía trước khoang động cơ, két tản nhiệt tận dụng luồng không khí bên ngoài để làm mát nước làm mát, từ đó giải phóng nhiệt lượng dư thừa ra môi trường.

Do vị trí tiếp xúc trực tiếp với môi trường, két tản nhiệt dễ bị hư hại. Côn trùng, bụi bẩn hoặc mảnh vỡ trên đường có thể mắc kẹt trong các cánh tản nhiệt, làm giảm khả năng làm mát. Đá văng từ xe khác cũng có thể gây hư hỏng.

Ngoài ra, nước làm mát cũ hoặc bị nhiễm bẩn có thể khiến két tản nhiệt bị tắc nghẽn. Nếu két tản nhiệt bị rò rỉ hoặc hư hỏng, toàn bộ hệ thống làm mát sẽ mất cân bằng, dẫn đến hiện tượng quá nhiệt hoặc thậm chí hỏng động cơ.

Để tránh những vấn đề này, chủ xe cần bảo dưỡng hệ thống làm mát định kỳ và kiểm tra két tản nhiệt thường xuyên để đảm bảo không có bụi bẩn hay hư hỏng.

Dây đai hoặc ròng rọc hỏng

Hầu hết bơm nước trên ô tô được dẫn động bằng dây đai, thường là dây đai định thời hoặc dây đai serpentine. Dây đai định thời, nằm trong động cơ, cần được thay thế sau mỗi 100.000 đến 150.000 km, tùy thuộc vào mẫu xe.

Nếu dây đai định thời hoặc ròng rọc liên quan hỏng, bơm nước sẽ ngừng hoạt động. Tuy nhiên, các bơm nước dẫn động bằng dây đai serpentine thường dễ gặp vấn đề hơn. Dây đai serpentine cung cấp năng lượng cho các phụ kiện như máy nén điều hòa và máy phát điện, lấy lực từ trục khuỷu thông qua hệ thống ròng rọc.

Dù khá bền, dây đai và ròng rọc cũng có thể bị mòn hoặc hỏng theo thời gian. Khi điều này xảy ra, bơm nước và các phụ kiện khác của động cơ có thể không hoạt động đúng cách. Các dấu hiệu nhận biết bao gồm tiếng kêu lạ hoặc trục trặc ở các hệ thống phụ kiện như điều hòa.

Tùy thuộc vào mẫu xe, dây đai và ròng rọc cần được thay thế sau mỗi 80.000 đến 150.000 km. Chủ xe nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng để biết lịch bảo dưỡng cụ thể và kiểm tra dây đai định kỳ để đảm bảo không có hư hỏng.

Hải Hà (Theo SlashGear)