Nhạc sĩ Đào Hữu Thi - Người kể chuyện Trường Sơn bằng âm nhạc
(CLO) Trong căn nhà nhỏ ở Hà Nội, ở tuổi ngoài 80, nhạc sĩ Đào Hữu Thi vẫn nhớ như in những ngày tháng tại Trường Sơn khốc liệt. Từ chiến sĩ phòng không trở thành người lính văn công, ông đã viết nên những giai điệu giản dị mà hùng tráng, để tiếng hát đồng hành cùng đồng đội đi qua bao 'mưa bom, bão đạn'.
Từ chiến sĩ phòng không đến người kể chuyện bằng nhạc
“Ngày xưa tôi là lính phòng không. Quân chủng chọn hai tiểu đoàn 837 và 237 đi vào Nam, nhiệm vụ là bắn máy bay để bảo vệ đoàn xe. Nếu không có pháo phòng không thì xe không thể chạy được. Ở giữa khói bom, tôi bắt đầu viết về Trường Sơn”, nhạc sĩ Đào Hữu Thi kể.
Âm nhạc ban đầu đối với ông chỉ là nhu cầu tự nhiên để động viên đồng đội, rồi dần trở thành cây bút ghi chép chiến trường. Với ông, mỗi ca khúc không chỉ để hát, mà phải “đi được cùng xe”, hòa nhịp với bước chân hành quân, với nhịp tim dồn dập của cả tuyến đường.
Trong hầm chữ A, giữa tiếng bom rít và đất đá sạt lở, những giai điệu đầu tiên ra đời. Đào Hữu Thi viết để kể lại những gì mắt thấy tai nghe: một cung đường bị đánh sập, một đêm lấp hố bom, một gương mặt sạm khói, hay tiếng cười của đồng đội vừa vang lên đã tắt khi còi báo động rú lên. Sau này, báo chí gọi ông là “người kể chuyện Trường Sơn bằng âm nhạc” – danh xưng mà ông không dám nhận, nhưng thừa nhận rằng âm nhạc của mình đã thực sự làm công việc ấy.

Ký ức của nhạc sĩ gắn liền hai giai đoạn rõ rệt: vừa trực tiếp chiến đấu, vừa sáng tác ngay tại chiến trường; và sau này trở lại Nhạc viện, học hành bài bản, tốt nghiệp năm 1983, rồi giảng dạy, sáng tác cho đến khi nghỉ hưu.
“Âm nhạc thì phải có năng khiếu, nhưng năng khiếu chưa đủ. Sáng tác phải có tư duy khác biệt, phải dám tạo ra cái mới. Nếu không có trải nghiệm thì cũng không thành nhạc sĩ”, ông nói.
Bởi vậy, ca khúc của ông luôn gắn chặt với hiện thực. Mỗi câu chữ giản dị nhưng kỹ tính: “Chưa vừa tai là sửa, chưa sát người lính là bỏ”. Viết để chiến sĩ nghe, hát được ngay, cảm thấy mình trong đó thì đó là nguyên tắc ông theo suốt đời sáng tác.
Những cô gái thanh niên xung phong 17, 18 tuổi, hồn nhiên mà dũng cảm, là nguồn cảm hứng bất tận trong âm nhạc của ông. Họ hiện lên không phải bằng mỹ từ lớn lao, mà bằng hình ảnh buộc tóc vội, bàn tay sưng vì cuốc xẻng, ánh mắt sáng trong đêm trực.

Nhưng ký ức cũng đầy đau thương. Có đêm, sau một buổi biểu diễn, bom trút xuống làm gần hai mươi thanh niên xung phong hy sinh. Trong căn hầm leo lét đèn dầu, ông viết Tình em gửi trọn con đường, sáng hôm sau hát ngay cho những cô gái bị thương nghe. Bài hát khiến họ rơi nước mắt, nhưng cũng nở được nụ cười đầu tiên. “Âm nhạc Trường Sơn là vậy đó, vừa bi thương vừa kiêu hãnh, vừa như lời ru vừa như lời thề”, nhạc sĩ Đào Hữu Thi nói.
Trong hơn 100 ca khúc ông viết về Trường Sơn, khoảng 30 bài được phổ biến rộng rãi. Mỗi bài là một kỷ niệm, một gương mặt, một đơn vị. Đối với ông, đó là “nhật ký bằng âm nhạc” – nơi từng nốt nhạc lưu lại lịch sử bằng sự thật.
Sáng tác nhạc từ cộng đồng, vì cộng đồng
Âm nhạc của Đào Hữu Thi luôn mang tính tập thể. Ông tránh “tạc tượng” cá nhân mà hướng đến khắc họa cộng đồng – nơi mỗi người lính góp một phần trên con đường huyền thoại. Bởi vậy, ca từ thường ở ngôi “ta”, “mình”, “chúng tôi”, để người nghe thấy mình trong đội hình.
Nhạc sĩ Đào Hữu Thi giải thích rằng: âm nhạc chiến trường phải “nhanh nhạy”, không phải vội vàng, mà phải đúng lúc. Khi mở được con dốc mới, giai điệu tươi sáng; khi thông đường trong mưa, nhịp phải thưa để không hụt hơi; khi tiễn đồng đội, giai điệu hạ thấp, giữ chừng mực để nỗi đau lắng lại. Có khi, chỉ tiếng chim bay ngang hầm cũng khơi gợi được một câu nhạc.

Sau khi tốt nghiệp Nhạc viện, nhạc sĩ Đào Hữu Thi nhiều năm giảng dạy, đem bụi đường Trường Sơn vào bài giảng. Ông kể chuyện tuyến lửa để sinh viên hiểu rằng ca từ, tiết tấu, hòa âm… rốt cuộc phải trở lại phục vụ con người.
Âm nhạc cũng tiếp tục lan sang đời thường, trở thành mạch ngầm trong gia đình. Con cháu ông theo học piano, đàn bầu, có khi cả nhà cùng ngân nga những ca khúc cũ. Lũ trẻ hỏi: “Ông ơi, Trường Sơn có mùi gì?”, ông cười đáp: “Mùi rừng, mùi mồ hôi, mùi khói”.
Ở tuổi ngoài 80, nhạc sĩ Đào Hữu Thi vẫn giữ giọng kể sáng trong. Ông nhắn nhủ tới thế hệ trẻ: “Âm nhạc là để nâng lên, không phải để dìm xuống. Viết về đau thương cũng phải viết bằng niềm tin. Người lính cần một câu hát để bước tiếp”.
Ông nhiều lần nhấn mạnh, một tác phẩm chỉ trường tồn khi gắn với hiện thực, với lịch sử. Ông nhắc đến nhạc sĩ Văn Cao với Tiến Quân Ca: chỉ viết trong hai giờ, nhưng là kết tinh cả một đời trải nghiệm. “Nếu tách khỏi lịch sử, nó không thể sống lâu dài”, ông nói.

Thông điệp ấy cũng là lời gửi gắm tới lớp trẻ sáng tác hôm nay: hãy bước ra ngoài, đi, nhìn, chạm, rồi viết. Bởi không có sự thật thì ca khúc không thể sống với thời gian.
Chiều muộn, trong căn phòng nhỏ, nhạc sĩ già ôm cây đàn cũ, khẽ cất giọng: “Đường Trường Sơn trăm ngả, ta đi qua…”. Âm thanh run run nhưng đầy sức sống, như đưa người nghe trở lại những năm tháng hào hùng.
Với Đào Hữu Thi, Trường Sơn không chỉ là chiến trường, mà là mảnh đất nuôi dưỡng cả đời sáng tác. Âm nhạc ông viết ra không thuộc về riêng mình, mà là của tất cả các đồng đội đã ngã xuống, hi sinh bao xương máu để giành tự do độc lập cho tổ quốc.