Bảng giá xe VinFast 2025 mới nhất tháng 9/2025
Bảng giá xe VinFast 2025 mới nhất tháng 9/2025. VinFast tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường xe điện Việt Nam
Tổng quan về VinFast năm 2025
VinFast tập trung vào xe điện và hybrid, mang đến lựa chọn thân thiện với môi trường. Các mẫu xe bao gồm VF3, VF5, VF6, VF7, VF8, VF9, cùng dòng Green như Minio Green, Herio Green, Nerio Green, Limo Green, và VF Wild sắp ra mắt. Điểm nổi bật là pin CATL chất lượng cao, phạm vi di chuyển xa, và hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến.

Xe của hãng không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn có chính sách sạc miễn phí, bảo hành dài hạn. So với đối thủ, VinFast nổi bật nhờ giá cạnh tranh và thiết kế hiện đại.
Bảng giá xe VinFast chi tiết tháng 9/2025
Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất tháng 9. Giá đã bao gồm VAT, chưa tính phí lăn bánh.
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) |
---|---|
VinFast Minio Green | 269 |
VinFast Herio Green | 499 |
VinFast Nerio Green | 668 |
VinFast Limo Green (7 chỗ) | 734 |
VinFast VF3 | 299 |
VinFast VF5 Plus | 529 |
VinFast VF6 Eco | 689 |
VinFast VF6 Plus | 749 |
VinFast VF7 Eco | 799 |
VinFast VF7 Plus (mái thép) | 949 |
VinFast VF7 Plus (mái kính) | 969 |
VinFast VF8 Eco (pin CATL) | 1.019 |
VinFast VF8 Plus (pin CATL) | 1.199 |
VinFast VF9 Eco (pin CATL) | 1.499 |
VinFast VF9 Plus (pin CATL) | 1.699 |
VinFast VF Wild | Cập nhật sau |
Giá trên có thể thay đổi tùy chương trình khuyến mãi. Hãy kiểm tra đại lý gần nhất để có ưu đãi cụ thể.
Phân tích chi tiết từng mẫu xe VinFast
VinFast Minio Green, Herio Green, Nerio Green, Limo Green
Dòng Green là lựa chọn hybrid hoặc điện thuần túy, phù hợp cho dịch vụ và gia đình. Minio Green giá 269 triệu, nhỏ gọn cho đô thị. Herio Green 499 triệu, mạnh mẽ hơn với động cơ hybrid tiết kiệm. Nerio Green 668 triệu, thêm tính năng an toàn. Limo Green 734 triệu, 7 chỗ rộng rãi như Innova, lợi thế về thuế và sạc.
Bạn nên chọn Limo Green nếu cần xe chở khách vì kích thước lớn và chi phí vận hành thấp.
VinFast VF3
VF3 là mẫu xe bán chạy nhất, giá 299 triệu, 5 chỗ ngồi. Động cơ 44 mã lực, mô-men xoắn 110Nm, phạm vi 210km/lần sạc. Lý tưởng cho gia đình nhỏ, dễ lái trong thành phố.

Ưu điểm: Giá rẻ, doanh số cao. Nhược điểm: Phạm vi sạc ngắn so với mẫu cao cấp. VF3 với điểm mạnh linh hoạt, tiết kiệm điện năng.
VinFast VF5 Plus
Giá 529 triệu, VF5 đứng thứ hai về doanh số. Phạm vi 330km, phù hợp dịch vụ. Chính sách sạc miễn phí và khả năng lội nước tốt làm VF5 nổi bật.

So sánh với VF3: VF5 xa hơn, mạnh mẽ hơn, nhưng giá cao hơn 230 triệu. Nếu ngân sách dưới 300 triệu, nên chọn VF3; còn lại, VF5 đáng đầu tư.
VinFast VF6
SUV đô thị phân khúc B, giá Eco 689 triệu, Plus 749 triệu. Công suất 134-201 mã lực, phạm vi 300-400km. Màn hình trung tâm 12.9 inch, trợ lý ảo, hệ sinh thái thông minh. Dành cho người trẻ, gia đình nhỏ, lần đầu dùng EV.

VinFast VF7
SUV 5 chỗ phân khúc C, giá Eco 799 triệu, Plus 949-969 triệu. Công suất 174-349 mã lực. Màn hình lớn, hệ điều hành thông minh, hỗ trợ lái xe.

So sánh VF7 và VF6: VF7 lớn hơn, mạnh hơn, nhưng giá cao hơn. Chọn VF7 cho trải nghiệm cao cấp, đô thị hiện đại.
Tiêu chí | VF6 | VF7 |
---|---|---|
Giá khởi điểm | 689 triệu | 799 triệu |
Phạm vi sạc | 300-400km | Không xác định, cao hơn |
Công suất | 134-201 mã lực | 174-349 mã lực |
Phù hợp | Gia đình nhỏ | Người dùng cao cấp |
VinFast VF8
SUV cỡ D, giá Eco 1.019 tỷ, Plus 1.199 tỷ. Động cơ kép AWD, tăng tốc mạnh, phạm vi 500km. Màn hình 15.6 inch, HUD, trợ lý ViVi 2.0. Dành cho người cần hiệu suất cao, an toàn.

Ưu điểm: Thiết kế tinh tế, pin CATL bền bỉ. VF8 phù hợp đường dài, gia đình lớn.
VinFast VF9
SUV 7 chỗ lớn, giá Eco 1.499 tỷ, Plus 1.699 tỷ. Thiết kế mạnh mẽ, pin CATL, phạm vi trên 500km. Tính năng cao cấp tương tự VF8 nhưng không gian rộng hơn.

Bạn cần xe chở nhiều người? VF9 là lựa chọn hàng đầu, so với VF8 thì lớn hơn nhưng giá cao hơn.
VinFast VF Wild
Bán tải điện, giá chưa cập nhật. Thiết kế hoang dã, phù hợp địa hình. Chờ thông tin mới từ VinFast.

So sánh các mẫu xe VinFast phổ biến
Để dễ chọn, hãy xem bảng so sánh giữa VF5, VF6, VF7.
Mẫu xe | Giá (triệu VNĐ) | Phạm vi sạc (km) | Công suất (mã lực) | Phù hợp cho |
---|---|---|---|---|
VF5 Plus | 529 | 330 | Không xác định | Dịch vụ, gia đình nhỏ |
VF6 Plus | 749 | 400 | 201 | Đô thị, người trẻ |
VF7 Plus | 969 | Không xác định | 349 | Cao cấp, hiện đại |
Từ bảng trên, nếu ngân sách dưới 600 triệu, VF5 là lựa chọn lý tưởng. Ngân sách cao hơn, VF7 mang lại trải nghiệm tốt hơn.

Lời khuyên thực tế khi mua xe VinFast
1. Kiểm tra khuyến mãi: VinFast thường giảm giá mạnh, như cho mẫu cũ.
2. Thử xe: Đến đại lý lái thử để cảm nhận.
3. Tính chi phí lăn bánh: Thêm thuế, phí đăng ký khoảng 10-12% giá xe.
4. Chọn pin thuê hay mua: Thuê pin tiết kiệm ban đầu nhưng trả phí hàng tháng.
5. Bảo dưỡng: VinFast có mạng lưới rộng, bảo hành pin 10 năm.
Nếu bạn là người mới mua xe điện nên bắt đầu với VF3 hoặc VF5 để làm quen.
Câu hỏi thường gặp về giá xe VinFast
Câu 1: Giá VF8 có thay đổi không? Có, cập nhật tháng 9/2025 là 1.019 tỷ cho Eco.
Câu 2: VF9 phù hợp gia đình lớn? Có, xe 7 chỗ rộng rãi.
Câu 3: Làm sao tiết kiệm khi mua? Theo dõi chương trình giảm giá và ưu đãi sạc.
Câu 4: So sánh VinFast với xe xăng? Xe điện tiết kiệm hơn 50% chi phí nhiên liệu.
Câu 5: VF Wild khi nào bán? Chờ cập nhật, dự kiến cuối 2025.
VinFast 2025 mang đến lựa chọn đa dạng với giá cạnh tranh. Từ VF3 giá rẻ đến VF9 cao cấp, bạn dễ tìm xe phù hợp. Độc giả nên theo dõi cập nhật và liên hệ đại lý để có thông tin chính xác. Chúc bạn chọn được chiếc xe ưng ý!