Nghề báo

Những ai có thể bị bỏ lại phía sau bởi sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo?

Phan Anh 15/09/2025 16:49

(CLO) Nhiều chuyên gia tại Hội thảo khoa học cấp quốc gia với chủ đề "Sức mạnh không giới hạn và những thách thức khó dự báo của trí tuệ nhân tạo - Tác động và ứng phó chính sách" chỉ ra một thực tế đáng lo ngại: những nhóm người như lao động phi chính thức, người cao tuổi, vùng dân tộc thiểu số... đang có xu hướng bị bỏ lại phía sau trong làn sóng phát triển mạnh mẽ của AI và chuyển đổi số.

Ai sẽ là người dễ tổn thương nhất?

GS.TS Giang Thanh Long, giảng viên Đại học Kinh tế Quốc dân, cho rằng trong mọi chiến lược phát triển quốc gia, yếu tố con người luôn được đặt ở vị trí trung tâm. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyển đổi số và sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo, cách tiếp cận về con người cũng cần được định vị lại một cách rõ ràng và thực chất hơn – không thể chỉ là những tuyên bố "bong bóng".

Ông nhấn mạnh: "Trong thời đại mới, con người không chỉ là người thụ hưởng, người sử dụng công nghệ, mà còn là đối tượng dễ bị tổn thương nhất nếu thiếu chính sách bảo vệ phù hợp".

htt10.jpg
GS.TS Giang Thanh Long, giảng viên Đại học Kinh tế Quốc dân chia sẻ trong phiên thảo luận Hội thảo khoa học cấp quốc gia với chủ đề "Sức mạnh không giới hạn và những thách thức khó dự báo của trí tuệ nhân tạo - Tác động và ứng phó chính sách" được tổ chức vào 15/9, tại Hà Nội.

Dưới góc độ nghiên cứu về dân số và an sinh xã hội, GS. Long cho rằng, kỳ vọng vào công nghệ là cần thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, không thể bỏ qua thực tế rằng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn về cơ cấu dân số, năng lực lao động và khả năng tiếp cận công nghệ.

Theo số liệu, Việt Nam hiện có khoảng 16 triệu người cao tuổi, một nhóm dễ bị tổn thương trong quá trình số hóa nếu thiếu tiếp cận công bằng. Bên cạnh đó, có khoảng hơn 65 triệu thanh niên ở độ tuổi 15-24, nhưng chỉ khoảng 12% trong số này tham gia vào các công việc liên quan đến công nghệ - con số cho thấy sự bất cập giữa đào tạo và nhu cầu thực tế.

Đáng chú ý, gần 50% lực lượng lao động hiện nay là lao động phi chính thức, không có hợp đồng lao động, không được bảo vệ bởi các chính sách an sinh phù hợp. "Nếu chúng ta không có các chính sách kịp thời, họ chính là những người có thể bị bỏ lại phía sau trong cuộc chuyển đổi sang nền kinh tế số", ông cảnh báo.

Ngoài ra, còn nhiều nhóm lao động "phi truyền thống" đang nổi lên - những người làm việc tự do, linh hoạt, nhưng lại thiếu nền tảng bảo hiểm xã hội, thiếu cơ chế bảo vệ khi mất sức lao động hoặc khi về già. Việc chưa có hệ thống hỗ trợ hiệu quả cho nhóm này là một lỗ hổng chính sách cần được quan tâm khẩn cấp.

GS. Long cũng lưu ý rằng các chương trình hỗ trợ hiện nay, như trợ cấp hay bảo hiểm xã hội tự nguyện, vẫn chưa tiếp cận được nhóm người có nguy cơ cao nhất. "Chỉ khoảng dưới 40% người lao động tự do tham gia các hình thức bảo hiểm xã hội - một con số rất thấp, cho thấy cần đổi mới căn bản cách tiếp cận", ông nói.

GS Long nhấn mạnh: "Phát triển công nghệ là cần thiết, nhưng đi cùng với đó phải là chính sách an sinh xã hội toàn diện, công bằng và thích ứng. Trong kỷ nguyên AI, bảo vệ con người - nhất là những nhóm yếu thế - chính là thước đo cho sự văn minh và bền vững của một quốc gia".

htt12.jpg
Các chuyên gia đều cho rằng, phát triển công nghệ cần đi kèm với chính sách bảo vệ và hỗ trợ phù hợp để không ai bị bỏ lại phía sau.

Tránh "bong bóng kỳ vọng", đầu tư công nghệ cần sự tỉnh táo

GS.TS Giang Thanh Long cảnh báo về nguy cơ xuất hiện hiện tượng "bong bóng kỳ vọng" trong quá trình chuyển đổi số và ứng dụng AI tại Việt Nam. Theo ông, việc kỳ vọng quá mức vào công nghệ mà thiếu cơ sở thực tiễn có thể dẫn đến định hướng sai lệch, gây lãng phí nguồn lực và tạo ra những hệ lụy khó lường.

"Chúng ta từng chứng kiến thời kỳ đầu những năm 2000, khi nhiều người cho rằng một công nghệ mới sẽ thay đổi toàn bộ thế giới, nhưng sau đó, tất cả chỉ dừng lại ở một nửa bước đi. Vì vậy, sự thận trọng là cần thiết", ông chia sẻ.

Một rủi ro khác được ông nêu ra là tình trạng đầu tư dàn trải hoặc đầu tư lớn vào những lĩnh vực chưa chắc mang lại hiệu quả trong ngắn và trung hạn, đặc biệt nếu không gắn với nhu cầu thực tế của người dân và địa phương. Việc đổ vốn theo phong trào mà không đánh giá kỹ tính khả thi có thể khiến một số địa phương tụt hậu do sử dụng sai nguồn lực.

GS Long cũng cảnh báo về nguy cơ bất bình đẳng trong quá trình chuyển đổi công nghệ. Ông lấy ví dụ, về tình trạng "tay cơ công nghệ" - chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ doanh nghiệp lớn, trong khi phần còn lại, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, hay người lao động phổ thông lại dường như đứng bên lề của cuộc chơi AI.

"Không chỉ bất bình đẳng trong tiếp cận công nghệ, mà còn cả bất bình đẳng trong việc thụ hưởng thành quả của sự phát triển - điều này sẽ tạo ra khoảng cách mới trong xã hội", ông nói.

Một mối lo khác là sự lạm dụng công nghệ, nếu thiếu chuẩn mực đạo đức và các quy tắc liêm chính trong ứng dụng. GS Long đặc biệt nhấn mạnh vai trò của giáo dục đạo đức nghề nghiệp, đạo đức dữ liệu và tư duy phản biện trong giảng dạy và đào tạo nhân lực AI, để đảm bảo công nghệ được sử dụng đúng mục đích và phục vụ cho lợi ích cộng đồng, chứ không trở thành công cụ để thao túng hay gây hại.

Ông cho rằng, việc ứng dụng công nghệ phải đi kèm với nâng cao năng suất lao động và chất lượng sống, chứ không thể chỉ chạy theo những mô hình "hào nhoáng" nhưng không hiệu quả. Các địa phương, đặc biệt là những vùng yếu thế, cần có chính sách phù hợp để đảm bảo không bị lãng quên trong quá trình phát triển.

Chất lượng điều trị được nâng cao nhưng khoảng cách y tế giữa vùng miền còn lớn

Thực tế cho thấy, quá trình chuyển đổi số trong ngành y tế đang diễn ra rất nhanh, với xu hướng ưu tiên triển khai các phần mềm tích hợp nhằm hỗ trợ công tác quản lý, chẩn đoán và điều trị.

Nhiều ứng dụng AI, đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, rút ngắn thời gian xử lý thông tin và cải thiện đáng kể khả năng cá nhân hóa trong điều trị. Chẳng hạn, các công cụ chẩn đoán hình ảnh ứng dụng AI có thể hỗ trợ bác sĩ đưa ra chỉ định lâm sàng chính xác hơn; các hệ thống phân tích dữ liệu lớn giúp xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân - từ đó tối ưu hiệu quả điều trị.

htt11.jpg
TS. Nguyễn Khánh Phương, Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách Y tế, Bộ Y tế, cho rằng đào tạo kỹ năng số cho cán bộ y tế và người dân tại địa phương giúp thu hẹp khoảng cách số trong chăm sóc sức khỏe.

Tuy nhiên, TS. Nguyễn Khánh Phương, Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách Y tế, Bộ Y tế chỉ ra thực trạng đáng lo ngại: "Dù có nhiều nỗ lực, nhưng vẫn tồn tại sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm dân cư – như giữa người có thu nhập cao và người thu nhập thấp, giữa đồng bào dân tộc thiểu số và nhóm dân cư ở thành thị, hay giữa người dân ở vùng sâu, vùng xa với cư dân đô thị".

Sự bất bình đẳng này theo bà Phương thể hiện ở nhiều khía cạnh: từ khả năng tiếp cận hạ tầng công nghệ thông tin, kết nối mạng, thiết bị y tế, cho đến khả năng tiếp cận thông tin và quyền lợi từ quỹ bảo hiểm y tế. Nhiều cơ sở y tế tuyến huyện, tuyến xã hiện vẫn gặp khó khăn lớn về hạ tầng công nghệ, dẫn đến khó tích hợp hệ thống với các bệnh viện tuyến trung ương - nơi tập trung nguồn lực, chuyên gia và cơ sở vật chất tốt hơn.

Về nguyên nhân của sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế, TS. Nguyễn Khánh Phương cho rằng: cần thay đổi từ nền tảng thể chế. "Chúng ta đã có các khung pháp lý chung, nhưng riêng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, cần sớm hoàn thiện hệ thống văn bản dưới luật, quy định rõ ràng hơn về các vấn đề như chia sẻ, liên thông dữ liệu, quyền tiếp cận dịch vụ và nghĩa vụ của các chủ thể liên quan", bà nhấn mạnh.

Theo Viện trưởng, một trong những việc cấp thiết là xây dựng định nghĩa rõ ràng và hành lang pháp lý cụ thể cho việc sử dụng dữ liệu sức khỏe cá nhân, nhằm giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân và bảo vệ an toàn thông tin. Đồng thời, cần xác lập các nguyên tắc nhất quán trong việc chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở y tế, bảo hiểm và các cơ quan quản lý để tránh tình trạng "mỗi nơi một kiểu", gây khó khăn cho người dân - đặc biệt là những nhóm yếu thế.

"Chúng ta có 102 triệu người dân, mỗi người đều cần và có quyền được xác nhận danh tính y tế điện tử, không phân biệt giàu nghèo, vùng miền. Khi đã có dữ liệu được liên thông và bảo vệ tốt, người dân sẽ không còn bị bỏ lại phía sau trong hệ thống y tế số", bà nhấn mạnh.

Bên cạnh đó, TS. Phương đề xuất cần thiết lập các quy định đạo đức nghiêm ngặt trong việc sử dụng công nghệ số trong y tế, nhằm kiểm soát tình trạng lạm dụng công nghệ gây xâm phạm đến quyền và lợi ích chính đáng của người bệnh. Bà đặc biệt lưu ý tới những rủi ro nếu công nghệ không được sử dụng đúng cách nhất là khi chưa có đủ năng lực, kiến thức và nhận thức từ cả phía người cung cấp dịch vụ lẫn người sử dụng.

Để đảm bảo công bằng và hiệu quả trong chuyển đổi số y tế, theo Viện trưởng, Nhà nước cần đầu tư có trọng điểm cho hạ tầng công nghệ số tại các vùng khó khăn, đồng thời xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng số, am hiểu công nghệ cho cán bộ y tế và cộng đồng tại địa phương. "Điều này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách số, nâng cao năng lực sử dụng dịch vụ y tế hiện đại và đảm bảo sự đồng đều trong tiếp cận giữa các nhóm dân cư", bà Phương nói.

Phan Anh