Tiêu điểm Quốc tế

Chiến dịch tấn công của Israel và những biến động địa chính trị ở Trung Đông

Hùng Anh 19/09/2025 11:00

(CLO) Căng thẳng địa chính trị tại Trung Đông đang leo thang nghiêm trọng sau khi Israel tấn công vào cả thủ đô Doha của Qatar và tiếp tục tấn công ác liệt Thành phố Gaza, bất chấp sức ép từ cộng đồng khu vực và quốc tế.

Trong khuôn khổ chiến dịch quân sự của mình, Israel đã thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào Doha. Qatar từ lâu được coi là một bên trung gian trong các cuộc đàm phán liên quan đến Hamas, bao gồm trao đổi tù binh và thảo luận về lệnh ngừng bắn.

Mục tiêu của Israel được cho là nhằm loại bỏ các thủ lĩnh Hamas đang có mặt tại đây. Tuy nhiên, chiến dịch này không đạt được kết quả cụ thể và Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu gọi đó là “một tín hiệu”, với tuyên bố rằng không nơi nào là an toàn cho các phần tử cực đoan, bất kể quốc gia nào che chở họ.

814-202509191038281.jpeg
Tư lệnh Lực lượng Phòng vệ Israel Eyal Zamir (giữa) tại Dải Gaza. Ngày 16/9, quân đội Israel tuyên bố bắt đầu một chiến dịch trên bộ quy mô lớn tại Dải Gaza. Ảnh: Quân đội Israel

Phản ứng từ khu vực và quốc tế liệu có sức nặng?

Chưa đầy một tuần sau sự kiện tại Doha, Liên đoàn Ả Rập và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC) đã họp khẩn cấp tại chính thành phố này để lên án hành động của Israel. Một tuyên bố mang tính biểu tượng được đưa ra: kêu gọi xem xét tư cách thành viên Liên hợp quốc của Israel. Mặc dù khó có khả năng được thực thi trên thực tế, động thái này phản ánh sự phản đối rộng rãi trong thế giới Ả Rập và Hồi giáo đối với các hoạt động quân sự của Israel.

Tuy nhiên, giới phân tích cho rằng, các phản ứng này mang tính chính trị nhiều hơn là thực chất. Không có quốc gia nào trong khu vực thể hiện mong muốn can thiệp quân sự hay áp đặt các biện pháp mạnh mẽ hơn. Các chính quyền khu vực, đặc biệt là các chế độ quân chủ vùng Vịnh và Thổ Nhĩ Kỳ, dường như đang chấp nhận thực tế rằng cán cân quyền lực đã thay đổi và Israel hiện giữ ưu thế tuyệt đối về quân sự lẫn công nghệ.

Mặc dù lên tiếng phản đối mạnh mẽ, các nước trong khu vực vẫn tỏ ra thận trọng trong hành động. Thay vì đối đầu trực tiếp, nhiều nước lựa chọn tiếp cận thụ động hơn, nhằm tránh bị cuốn vào xung đột hoặc làm tổn hại đến vị thế hiện tại. Trong khi đó, các chiến lược như “ngoại giao kinh tế”, vốn được ưa chuộng bởi nhiều quốc gia vùng Vịnh, đang cho thấy giới hạn của mình, khi không còn đủ sức ảnh hưởng trong bối cảnh đối đầu vũ trang.

Chiến dịch của Israel cũng gửi đi một thông điệp rõ ràng trong nội bộ khu vực: bất kỳ nhóm vũ trang nào có hành động vượt lằn ranh đều có thể trở thành mục tiêu trực tiếp, bất kể vị trí địa lý hay sự che chở chính trị. Điều này đã tạo ra hiệu ứng răn đe, buộc nhiều lực lượng đối lập phải điều chỉnh chiến thuật và giảm thiểu hoạt động công khai.

Mối nguy từ ngoại giao sang quân sự toàn diện

Chiến lược hiện nay của Israel cho thấy một sự chuyển hướng rõ rệt khỏi các mô hình ngoại giao từng được theo đuổi trong nhiều thập kỷ.

Kể từ sau các hiệp định Oslo, cộng đồng quốc tế từng hy vọng vào một giải pháp hai nhà nước; trong đó, Israel và Palestine tồn tại song song trên cơ sở các thỏa thuận về lãnh thổ và chính trị. Tuy nhiên, cả hai bên đều không đạt được tiến triển đáng kể và quá trình này đã dần bị đình trệ.

Người dân tập trung gần nơi phân phát thực phẩm của Quỹ Nhân đạo Gaza (GHF). Ảnh: UNICEF
Cuộc khủng hoảng nhân đạo lan rộng ở Dải Gaza. Ảnh: UNICEF

Trong bối cảnh đó, Israel giờ đây ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu an ninh. Việc tiến hành các chiến dịch đồng thời trên nhiều mặt trận, cả ở trong và bên ngoài biên giới, cho thấy nước này sẵn sàng bỏ qua các ràng buộc ngoại giao, chấp nhận rủi ro để khẳng định năng lực răn đe. Thiệt hại ngoài dự kiến và các phản ứng phụ về chính trị không còn là yếu tố ngăn cản hành động.

Tuy nhiên, câu hỏi được giới quan sát đặt ra hiện nay là liệu Israel có thể được coi là bên chiến thắng? Trên thực tế, các đối thủ chính đã bị suy yếu rõ rệt về cả năng lực quân sự và ảnh hưởng chính trị. Nhiều lực lượng chống đối mất đi chỗ đứng trong khu vực hoặc gặp khó khăn trong việc vận hành. Tuy nhiên, chiến lược “hòa bình thông qua vũ lực” mà Israel đang theo đuổi lại kéo theo một hệ lụy lớn: yêu cầu duy trì trạng thái sẵn sàng chiến tranh lâu dài.

Thêm vào đó, một thay đổi đáng chú ý là sự suy giảm hiệu quả của các công cụ tuyên truyền từng được Israel sử dụng để bảo vệ hành động của mình, đặc biệt là việc viện dẫn lịch sử đau thương của dân tộc Do Thái như một lớp khiên chống lại chỉ trích. Trong bối cảnh chiến tranh hiện tại, những lập luận này không còn dễ tạo ra sự đồng thuận quốc tế như trước đây.

Nếu xung đột trong khu vực tiếp tục biến chuyển thành một cuộc tranh giành ảnh hưởng giữa các thế lực bản địa, nơi Israel được xem là mạnh nhất vì họ hành động quyết liệt nhất, thì việc dựa vào vũ lực sẽ phải duy trì một cách liên tục. Cho đến khi xuất hiện một tác nhân mạnh hơn, hoặc cho đến khi cán cân quyền lực thay đổi theo hướng bất lợi.

Chiến lược quân sự hiện tại của Israel là hệ quả của một quá trình dài thất bại trong giải pháp chính trị. Trong khi phần lớn các quốc gia trong khu vực chọn thái độ dè dặt và thận trọng, Israel đã tận dụng khoảng trống chiến lược để khẳng định sức mạnh.

Tuy nhiên, hiệu quả ngắn hạn không đồng nghĩa với sự ổn định lâu dài. Việc triệt tiêu hoàn toàn các công cụ ngoại giao, mặc dù với lý do an ninh, khiến cho viễn cảnh một nền hòa bình thực chất ngày càng trở nên xa vời.

Hùng Anh