Mở khóa nhân tài, khơi dòng sáng tạo Việt
(NB&CL) Chính phủ vừa ban hành Nghị định 263/2025/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, mở ra cơ chế chưa từng có để thu hút, sử dụng và đãi ngộ nhân tài.
Đây không chỉ là bước cụ thể hóa chủ trương “trọng dụng người hiền tài” của Đảng, mà còn là dấu mốc thể chế hóa chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm về việc tạo dựng môi trường đặc biệt để ít nhất 100 chuyên gia hàng đầu thế giới về Việt Nam làm việc, góp sức vì mục tiêu quốc gia hùng cường, thịnh vượng.
1. Dù mới ra đời, văn bản này đã được giới chuyên môn đánh giá là một bước tiến lớn, tạo cú hích cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia – nơi tri thức, trí tuệ và công nghệ trở thành động lực tăng trưởng mới.
Nghị định 263/2025/NĐ-CP gồm 6 chương, 55 điều, quy định rõ bốn nhóm chính sách lớn: (1) cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm của tổ chức khoa học và công nghệ công lập; (2) phát triển, thu hút và trọng dụng nhân lực, nhân tài; (3) chế độ, chính sách đãi ngộ; và (4) cơ chế khen thưởng, tôn vinh trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Văn bản được xem là bước cụ thể hóa Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo 2024, đồng thời tháo gỡ nhiều rào cản thể chế vốn tồn tại hàng chục năm qua.

Một trong những điểm mới nổi bật là trao quyền tự chủ thực chất cho các tổ chức khoa học và công nghệ công lập: được tự quyết định tuyển dụng, sử dụng và trả lương theo năng lực, hiệu quả công việc, không bị ràng buộc trần lương hành chính. Nhà khoa học có thể hưởng mức lương thỏa thuận không giới hạn, thưởng tối đa sáu tháng lương/năm; được hỗ trợ nhà ở công vụ hoặc trợ cấp thuê nhà; đồng thời được chủ động lựa chọn hướng nghiên cứu, đề tài phù hợp năng lực và nhu cầu xã hội.
Đặc biệt, Nghị định lần đầu tiên xác lập rõ hai nhóm đối tượng trọng điểm: “nhà khoa học trẻ tài năng” và “kỹ sư trẻ tài năng”, được hưởng ưu đãi đặc biệt về lương, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo, hợp tác quốc tế. Tiêu chí công nhận gắn chặt với chuẩn quốc tế – dựa trên bài báo khoa học, sáng chế, sản phẩm công nghệ, cùng tác động xã hội và kinh tế.
Theo PGS.TS. Trần Quang Huy, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Nano – Đại học Phenikaa: “Tiêu chí trong Nghị định khá rõ ràng, bám sát thông lệ quốc tế như gắn công nhận tài năng với bài báo quốc tế, sáng chế, công nghệ và hiệu quả tác động về mặt kinh tế - xã hội. Quy định về tuổi của kỹ sư trẻ tài năng hoàn toàn phù hợp, còn với nhà khoa học trẻ tài năng, giới hạn dưới 35 tuổi là rất khắt khe so với thế giới, cho thấy sự kỳ vọng cao của Việt Nam”.
Trao đổi về vấn đề này, GS.TS. Nguyễn Trường Thịnh, Viện trưởng Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác – Đại học Kinh tế TP.HCM cũng nhấn mạnh: “Việc xây dựng tiêu chí cho nhà khoa học trẻ tài năng và kỹ sư trẻ tài năng là bước tiến quan trọng, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong phát hiện, bồi dưỡng và trọng dụng thế hệ kế cận”.
Những điểm mới ấy gửi đi thông điệp mạnh mẽ: Đất nước sẵn sàng tạo sân chơi lớn cho nhân tài, đặc biệt là thế hệ trẻ, những người đang và sẽ dẫn dắt làn sóng đổi mới sáng tạo Việt Nam trong kỷ nguyên số.
2. Trong nhiều phát biểu, Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định: Muốn đất nước phát triển nhanh, bền vững thì “phải có chính sách đột phá để thu hút nhân tài”. Tổng Bí thư chỉ rõ, chính sách về nhân tài phải vượt khung lương, vượt lối mòn. Phải tạo điều kiện tốt nhất – về lương, nhà ở, điều kiện làm việc – để người tài không chỉ muốn về nước mà còn muốn ở lại cống hiến lâu dài.
Tinh thần đó đã được thể chế hóa thành hành động cụ thể trong Nghị định 263 khi Nhà nước không chỉ dừng ở khẩu hiệu mà chuyển sang hành động cụ thể, đo đếm được. Lần đầu tiên, một văn bản quy phạm pháp luật quy mô quốc gia đã xác lập rõ ràng quyền tự chủ, cơ chế tài chính và chính sách đãi ngộ dành riêng cho đội ngũ trí thức làm khoa học; tiêu chí công nhận nhà khoa học trẻ tài năng được gắn với thành tích nghiên cứu quốc tế, bằng sáng chế, công nghệ được ứng dụng thực tiễn và hiệu quả kinh tế – xã hội; đồng thời mở rộng hành lang pháp lý cho doanh nghiệp, tổ chức khoa học công nghệ được tự quyết định, chủ động hơn trong đầu tư, thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Điều này giúp khuyến khích năng lực thật, sản phẩm thật, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà khoa học.

Thực tế, trong nhiều năm, không ít nhà khoa học trẻ Việt Nam từng than phiền rằng dù đạt thành tích nghiên cứu đáng nể, họ vẫn gặp khó khăn khi xin chủ trì đề tài hoặc tiếp cận nguồn lực nghiên cứu. Việc “mở cửa” cho họ - như tinh thần của Nghị định 263 - chính là tháo gỡ nút thắt ấy, để năng lực và ý tưởng khoa học có cơ hội được thử thách và tỏa sáng.
Không phải ngẫu nhiên mà Nghị định 263 được cộng đồng khoa học gọi là “nghị định của niềm tin”. Sự ra đời của Nghị định có hiệu lực từ ngày 14/10/2025 có ý nghĩa như một cam kết chiến lược trong lộ trình phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, trụ cột của tăng trưởng bền vững mà Đảng và Nhà nước luôn nhấn mạnh. Đây không chỉ là câu chuyện của riêng ngành khoa học - công nghệ, mà là chuyện của tương lai quốc gia trong kỷ nguyên kinh tế tri thức và chuyển đổi số.
Hiện Việt Nam đang sở hữu một lớp nhà khoa học trẻ vươn tầm quốc tế. Họ có công bố thuộc nhóm 1% trích dẫn cao nhất thế giới, tham gia mạng lưới nghiên cứu với các viện hàng đầu ở Mỹ, Nhật, Châu Âu. Tuy vậy, hiện tượng “chảy máu chất xám” vẫn là thách thức lớn. Bởi thế, Nghị định 263 được ví như “đường băng thể chế” để nhân tài cất cánh, không chỉ giữ người mà còn truyền cảm hứng cống hiến. Những quy định như “lương thỏa thuận không giới hạn trần” hay “hỗ trợ 500 triệu đồng đối với nhà khoa học từ nước ngoài trở về” mang giá trị biểu tượng lớn, là sự khẳng định rằng đất nước sẵn sàng trả công xứng đáng cho trí tuệ.
Tuy vậy, ở góc độ đại học nghiên cứu, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Trần Quang Huy, cho rằng, để Nghị định thực sự đi vào cuộc sống, cần đi kèm cơ chế đầu tư và đánh giá minh bạch, đồng thời tập trung vào 5 nhóm yếu tố chủ yếu gồm: Cơ sở hạ tầng nghiên cứu như phòng thí nghiệm, thiết bị, nguồn lực hỗ trợ còn chưa đồng bộ, ít nguồn tài trợ nghiên cứu; cơ hội nghề nghiệp, lộ trình thăng tiến, tiêu chí đánh giá và cơ chế cho người trẻ tài năng chưa thực sự rõ ràng; đối với nhà khoa học, hệ thống đánh giá còn nặng về số lượng công bố, chưa thực sự chú trọng đến chất lượng; thiếu cơ chế thương mại hóa và chia sẻ lợi ích sản phẩm nghiên cứu; mức lương và phụ cấp ở viện/trường đại học công lập hiện còn khá thấp, khiến nhiều nhà nghiên cứu trẻ tài năng được đào tạo ở nước ngoài không muốn trở về hoặc sau khi về thường chuyển sang khu vực tư nhân/nước ngoài.
Từ góc độ thời cuộc, với thế hệ trẻ, nhất là các nhà khoa học, kỹ sư trong độ tuổi sung sức, đây là thời cơ lớn để cống hiến và tỏa sáng. Khi “chính sách trọng dụng người hiền” đi vào thực tiễn, Việt Nam có cơ sở để hình thành một đội ngũ tinh hoa khoa học – công nghệ đủ tầm, góp phần đưa đất nước bước nhanh vào kỷ nguyên kinh tế tri thức.