Góp ý Văn kiện Đại hội Đảng XIV: Việt Nam tăng tốc lộ trình Net Zero cần minh bạch dữ liệu, phối hợp liên ngành và cú huých từ tài chính quốc tế
(CLO) PGS.TS Lưu Thế Anh, Viện trưởng Viện Tài nguyên và Môi trường (Đại học Quốc gia Hà Nội) nhận định, sự phối hợp liên ngành, minh bạch dữ liệu và hỗ trợ từ các nhà tài trợ quốc tế, cả về tài chính lẫn chuyển giao công nghệ sẽ đóng vai trò quyết định đối với thành công của lộ trình tiến tới phát thải ròng bằng "0" (tức Net Zero).
Việt Nam đang đứng trước giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong tiến trình hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050.
Tuy đã hình thành những nền tảng chính sách trọng yếu, các chuyên gia cho rằng quãng đường phía trước vẫn còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành, minh bạch dữ liệu và một cấu trúc tài chính mới để hỗ trợ quá trình chuyển đổi.

Theo PGS.TS Lưu Thế Anh, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc nội luật hóa cam kết quốc tế về khí hậu. Các cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), việc điều chỉnh Quy hoạch điện VIII, cùng lộ trình xây dựng thị trường các-bon và hệ thống giao dịch phát thải (ETS) đánh dấu những nỗ lực thực tế để dịch chuyển cơ cấu năng lượng theo hướng bền vững.
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng cũng đặt ra bộ mục tiêu môi trường cho giai đoạn đến năm 2030, bao gồm: duy trì tỷ lệ che phủ rừng 42%; giảm phát thải khí nhà kính 8–9%; nâng tỷ lệ xử lý và tái sử dụng nước thải tại các lưu vực sông lên 65–70%; và mở rộng hệ thống khu bảo tồn biển và ven biển đạt tối thiểu 6% diện tích tự nhiên vùng biển quốc gia.
"Các chỉ tiêu này là minh chứng quan trọng cho cam kết thực hiện nghĩa vụ quốc tế và củng cố định hướng phát triển bền vững trong giai đoạn tới”, PGS Lưu Thế Anh nhấn mạnh.

Thực trạng phát thải và bức tranh chuyển dịch năng lượng
Việt Nam là quốc gia có tốc độ tăng trưởng năng lượng cao trong khu vực, kéo theo sự gia tăng lượng phát thải khí nhà kính trong công nghiệp, giao thông, sản xuất vật liệu xây dựng và lĩnh vực nông – lâm nghiệp. Mặc dù năng lượng tái tạo đã phát triển mạnh, đặc biệt giai đoạn 2019 - 2021 cơ cấu nguồn điện hiện vẫn phụ thuộc đáng kể vào than và khí. Điều này đặt ra thách thức lớn khi xây dựng lộ trình giảm phát thải phù hợp với mục tiêu Net Zero.
Trong những bước triển khai gần đây, Chính phủ đã phê duyệt Quy hoạch điện VIII và điều chỉnh quy hoạch nhằm giảm dần phụ thuộc vào nhiệt điện than. Song song, lộ trình thị trường các-bon được thiết lập, cơ chế ETS được chuẩn bị thí điểm, cùng với việc ban hành các quy định liên quan đến quản lý môi trường, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và quản lý chất thải.
PGS Thế Anh đánh giá những động thái này là “nền tảng đáng kể”, nhưng nhấn mạnh rằng để đi đến thành công, cần một hệ sinh thái chính sách hoàn chỉnh hơn từ phân bổ trách nhiệm cho từng ngành, tới năng lực quản lý phát thải ở cấp doanh nghiệp.
Thị trường các-bon: Công cụ trọng tâm nhưng không chỉ là giao dịch tín chỉ
Ngày 24/01/2025, Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định 232/QĐ-TTg phê duyệt Đề án thành lập và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam. Theo đó, hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ các–bon (ETS) sẽ được thí điểm từ giữa năm 2025, mở rộng đến 2029, trước khi vận hành đầy đủ.
Trong giai đoạn thí điểm, các ngành có cường độ phát thải cao như thép, xi măng và nhiệt điện than sẽ tham gia trước. Việc phân bổ hạn ngạch được áp dụng theo cơ chế miễn phí một phần nhằm giảm cú sốc kinh tế cho doanh nghiệp. Đồng thời, doanh nghiệp được phép sử dụng tín chỉ các-bon ở một tỷ lệ nhất định để bù trừ phần phát thải vượt quy định.

Tuy nhiên, theo PGS Thế Anh, thành công của ETS không nằm ở số lượng tín chỉ được giao dịch, mà nằm ở năng lực MRV (đo đạc, báo cáo, thẩm định) và mức độ minh bạch của dữ liệu.
Ông lưu ý rằng, Việt Nam hiện có 2.166 cơ sở phải kiểm kê khí nhà kính từ ngày 1/10/2024 theo Quyết định 13/2024/QĐ-TTg. Dù vậy, nhiều địa phương và doanh nghiệp vẫn còn hạn chế trong việc thu thập, kiểm toán và lưu trữ dữ liệu, dẫn đến nguy cơ sai lệch, thiếu nhất quán hoặc gian lận tín chỉ.
“Không có MRV chuẩn hóa và minh bạch, ETS không thể hoạt động hiệu quả”, PGS Thế Anh khẳng định.
Những rào cản lớn: tài chính, dữ liệu, công bằng xã hội và khoảng trống chính sách
Một trong những rào cản lớn nhất nằm ở việc thiếu các mốc trung hạn mang tính ràng buộc pháp lý. Mặc dù mục tiêu Net Zero 2050 đã được xác định, song Việt Nam chưa ban hành bộ chỉ tiêu cụ thể cho từng ngành vào các mốc 2030 và 2040. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tiếp tục đầu tư vào các dự án có vòng đời carbon dài, gây cản trở lộ trình giảm phát thải.
Bên cạnh đó, chuyển đổi năng lượng đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ, ước tính hàng chục tỷ USD theo phân tích của Quy hoạch điện VIII. Hệ thống hiện chưa có cơ chế huy động và phân bổ rủi ro rõ ràng giữa nhà nước, doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế. Các công cụ như trái phiếu xanh, quỹ chuyển dịch công bằng hay cơ chế bảo lãnh rủi ro khí hậu vẫn đang ở giai đoạn hình thành.

Một thách thức khác là tác động xã hội - lao động. Việc đóng cửa các nhà máy nhiệt điện than hoặc chuyển đổi các ngành công nghiệp nặng sẽ ảnh hưởng mạnh đến sinh kế của hàng trăm nghìn lao động và cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, đến nay chưa có một chương trình chuyển dịch công bằng toàn diện với các nội dung như đào tạo lại nghề, hỗ trợ thu nhập tạm thời, hoặc tái cấu trúc kinh tế địa phương.
Ngoài lĩnh vực năng lượng, các ngành phát thải quan trọng khác như nông nghiệp, giao thông, xử lý chất thải và giảm phát thải khí mê-tan vẫn thiếu bộ chỉ tiêu cụ thể và giải pháp rõ ràng.
Giải pháp chiến lược: Hoàn thiện pháp lý, củng cố dữ liệu và phát triển tài chính xanh
PGS Thế Anh đề xuất một loạt giải pháp mang tính cấu trúc nhằm thúc đẩy tiến trình hiện thực hóa Net Zero:
Thứ nhất, pháp lý hóa lộ trình trung hạn và KPI ràng buộc
Việt Nam cần ban hành văn bản pháp quy có tính bắt buộc như Nghị quyết của Chính phủ quy định mục tiêu phát thải cho từng ngành vào các mốc 2030 và 2040. Việc luật hóa các chỉ tiêu như tỷ lệ năng lượng tái tạo, giới hạn công suất than hay mức giảm phát thải theo ngành sẽ giúp định hướng đầu tư công – tư và nâng cao uy tín với cộng đồng tài trợ quốc tế.
Thứ hai, hoàn thiện hệ thống MRV và cơ sở dữ liệu quốc gia.
Ông nhấn mạnh cần xây dựng cổng dữ liệu MRV thống nhất do Bộ Tài nguyên và Môi trường vận hành; chuẩn hóa mẫu báo cáo theo khuyến nghị IPCC; đào tạo kiểm toán viên độc lập; và thiết lập cơ chế thẩm định minh bạch. Đây sẽ là nền tảng không thể thiếu cho thị trường các–bon.
Thứ ba, phát triển cơ chế tài chính xanh và Quỹ chuyển dịch công bằng.
Quỹ này kết hợp nguồn lực nhà nước, trái phiếu xanh, phí môi trường và tài trợ quốc tế (JETP, MDBs) nhằm hỗ trợ các ngành và địa phương chịu tác động của quá trình chuyển đổi. Đồng thời, Việt Nam cần hoàn thiện tiêu chuẩn ESG cho ngân hàng và xây dựng cơ chế bảo lãnh rủi ro cho các dự án năng lượng tái tạo.
Thứ tư, thúc đẩy đổi mới công nghệ và hạ tầng năng lượng.
Trong đó, ưu tiên đầu tư lưu trữ năng lượng; nâng cấp lưới điện để hấp thụ các nguồn tái tạo; xem xét vai trò của LNG chuyển tiếp; và đánh giá nghiêm ngặt khả năng triển khai CCUS cho các ngành công nghiệp nặng.

Thứ năm, xây dựng kế hoạch chuyển dịch công bằng.
Việt Nam cần khung chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, an sinh tạm thời và đầu tư hạ tầng xã hội cho các khu vực phụ thuộc vào than và công nghiệp nặng. Một lộ trình “đóng cửa - chuyển đổi - hỗ trợ” rõ ràng sẽ giảm rủi ro xã hội và tạo sự đồng thuận lâu dài.
Theo PGS.TS Lưu Thế Anh, Việt Nam đang ở thời điểm quan trọng trong hành trình thực hiện cam kết Net Zero. Những bước đi đầu tiên đã được hình thành; các chính sách chủ chốt như ETS, EPR và Quy hoạch điện VIII đã mở đường. Tuy nhiên, thành công phụ thuộc vào khả năng biến định hướng thành cơ chế thực thi ràng buộc, củng cố dữ liệu minh bạch và huy động nguồn lực tài chính quốc tế.
“Chỉ khi phối hợp liên ngành hiệu quả, chuẩn hóa dữ liệu và tận dụng được sự hỗ trợ công nghệ tài chính từ quốc tế, Việt Nam mới có thể đạt được mục tiêu Net Zero một cách thực chất”, PGS Thế Anh nhấn mạnh.