Luật Báo chí (sửa đổi) cần mở đường cho những mô hình chưa được gọi tên
(CLO) Sự chuyển dịch mạnh mẽ sang môi trường số khiến báo chí không chỉ phải thay đổi cách thức sản xuất, phân phối, mà còn phải kiến tạo mô hình kinh doanh mới — điều mà khung pháp lý hiện hành chưa theo kịp.
Trong bối cảnh Quốc hội đang thảo luận dự thảo Luật Báo chí (sửa đổi), vấn đề phát triển kinh tế báo chí đang trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Đây không chỉ là câu chuyện quản lý mà còn là điều kiện sống còn để ngành báo chí Việt Nam vượt qua giai đoạn cạnh tranh khốc liệt, phụ thuộc nền tảng và suy giảm nguồn thu.
Từ góc nhìn của người trực tiếp vận hành tòa soạn số, nhà báo Nguyễn Hoàng Nhật, Phó Trưởng Ban Nhân Dân điện tử, Báo Nhân Dân nhấn mạnh rằng: “Không gian mạng vận động không ngừng, nhưng luật hiện hành vẫn thiếu các định nghĩa, thiếu quy định cho những mô hình báo chí mới. Nếu không mở đường, báo chí sẽ bị thu hẹp trong chính môi trường cần phát triển mạnh nhất”.

Không gian mạng thay đổi từng ngày, nhưng khung pháp lý vẫn chậm một nhịp
Việc dự thảo Luật Báo chí dành riêng một mục quy định hoạt động báo chí trên không gian mạng là tín hiệu tích cực, cho thấy sự ghi nhận vai trò ngày càng lớn của báo chí số. Tuy nhiên, theo nhà báo Nguyễn Hoàng Nhật, đây mới chỉ là bước khởi đầu, bởi thực tế đang phát triển nhanh hơn rất nhiều so với phạm vi mà dự thảo đang đề cập.
Ông nhận định: “Luật đã bao quát được hoạt động trên không gian mạng, nhưng chưa đề cập đến báo chí dữ liệu, nội dung được hỗ trợ bởi AI hay các mô hình đăng ký trả phí. Những lĩnh vực này đang trở thành trụ cột của báo chí hiện đại”.
Trong bối cảnh các tòa soạn thế giới đã chuyển sang mô hình newsroom số hóa hoàn toàn, ứng dụng thuật toán để phân phối nội dung, phân tích hành vi độc giả để cá nhân hóa bài viết, báo chí Việt Nam lại đứng trước nguy cơ không có điểm tựa pháp lý để triển khai.
Khi luật chưa thừa nhận hoặc chưa định nghĩa, các mô hình tiên tiến này khó được áp dụng rộng rãi. Điều đó đồng nghĩa báo chí mất cơ hội đột phá — đặc biệt là cơ hội tạo nguồn thu mới từ dữ liệu, đăng ký thuê bao, sản phẩm nội dung cao cấp.
Thậm chí, theo ông Nhật, việc thiếu quy định về sử dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất nội dung còn tạo ra lỗ hổng quản lý. AI đang được dùng để hỗ trợ biên tập, gợi ý chủ đề, phân tích số liệu và thậm chí tạo ra bản nháp nội dung.
“Nếu không có khung pháp lý, cả cơ quan quản lý lẫn tòa soạn đều lúng túng: không cấm nhưng cũng không cho phép rõ ràng, không biết trách nhiệm thuộc về đâu khi có sai sót”, ông phân tích. Đây là một cảnh báo đáng chú ý trong bối cảnh AI đang len lỏi vào mọi khâu của sản xuất thông tin.
Rõ ràng, nếu luật không theo kịp tốc độ phát triển công nghệ, báo chí khó có thể cạnh tranh với nền tảng xuyên biên giới — những 'người khổng lồ' đang dùng AI và dữ liệu như vũ khí mạnh nhất. Trong khi báo chí Việt Nam nỗ lực chuyển đổi, khung pháp lý phải đóng vai trò mở đường, thay vì tạo ra ranh giới mới.

'Kênh nội dung số': Nếu không định nghĩa đúng, báo chí sẽ bị ràng buộc bởi chính môi trường cần phát triển
Một nội dung được quan tâm trong dự thảo Luật Báo chí là quy định về 'kênh nội dung số'. Đây không phải vấn đề hình thức, mà là quyết định trực tiếp đến mô hình hoạt động của các tòa soạn trong tương lai. Nhà báo Nguyễn Hoàng Nhật cho rằng cách tiếp cận hiện nay vẫn chưa phù hợp với thực tiễn. Ông phân tích: “Hiện nay một tờ báo có hàng chục, thậm chí hàng trăm kênh phụ trợ như kênh video ngắn, podcast, fanpage, group… Nếu luật yêu cầu phải đăng ký chi tiết từng kênh, cơ quan báo chí sẽ quá tải thủ tục”.
Theo ông Nhật, thực tế cho thấy các nền tảng số thay đổi liên tục. Chỉ trong vài năm, từ video dài chuyển sang short video, từ fanpage chuyển sang nhóm cộng đồng, từ podcast truyền thống đến các định dạng âm thanh tương tác. Không ai biết một năm nữa sẽ xuất hiện loại hình nội dung gì.
Ông nhấn mạnh: “Nếu luật cố gắng phân loại quá chi tiết, báo chí sẽ bị buộc phải “xin – chờ – đăng ký” trong khi môi trường số hoạt động theo nguyên tắc “nhanh – linh hoạt – liên tục thử nghiệm”.
Vì vậy, ông Nhật cho rằng cần một khái niệm bao quát hơn, không phụ thuộc vào hình thức thể hiện, mà dựa trên tiêu chí sở hữu và trách nhiệm của cơ quan báo chí: “Luật nên tạo ra khung chung, bao trùm mọi sự biến đổi, thay vì đi vào từng loại kênh. Như vậy vừa dễ quản lý, vừa không hạn chế sáng tạo của báo chí”.
Điều này không chỉ liên quan đến tinh thần cải cách thủ tục hành chính, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của báo chí Việt Nam. Khi các nền tảng xuyên biên giới được quyền thử nghiệm vô hạn, còn báo chí lại bị buộc chặt bởi thủ tục, chúng ta sẽ thua ngay từ vạch xuất phát.
.png)
Nền tảng số quốc gia và cuộc chiến bản quyền: Hai 'lá chắn' giúp báo chí tự chủ trong môi trường số
Không chỉ là câu chuyện pháp lý, tương lai báo chí Việt Nam còn phụ thuộc lớn vào hạ tầng phân phối và cơ chế bảo vệ nội dung.
Nhiều năm qua, báo chí đã chứng kiến mức độ phụ thuộc lớn vào các nền tảng công nghệ. Một thay đổi nhỏ của thuật toán Facebook hay Google cũng có thể khiến lượng truy cập của báo giảm mạnh. Nhà báo Nguyễn Hoàng Nhật chia sẻ: “Hiện nay khi các cơ quan báo chí chia sẻ link lên Facebook, tỉ lệ tiếp cận rất thấp. Chúng ta đang bị động, phụ thuộc vào những chính sách không rõ ràng của các nền tảng nước ngoài”.

Chính vì vậy, đề xuất phát triển “nền tảng số báo chí quốc gia” được xem như bước đi chiến lược, mang ý nghĩa chủ động hóa hạ tầng. Nếu thành công, nền tảng này có thể trở thành kênh phân phối quan trọng, giúp báo chí tiếp cận độc giả một cách trực tiếp, không qua trung gian. Từ đó, ngành báo có thể tận dụng dữ liệu người dùng — nguồn tài nguyên đang bị các nền tảng nước ngoài nắm giữ — để xây dựng mô hình kinh doanh bền vững hơn.
Cùng với đó, vấn đề bảo vệ bản quyền báo chí ngày càng cấp thiết. Nội dung báo chí đang bị sao chép, cắt xén, khai thác trái phép tràn lan trên mạng xã hội và các trang tổng hợp nội dung. “Cần xây dựng hệ thống quản lý bản quyền quốc gia để bảo vệ cơ quan báo chí trước nguy cơ bị xâm phạm trên không gian mạng. Quốc tế đã có tiền lệ, chúng ta cần có cơ chế ràng buộc với các nền tảng xuyên biên giới”, ông Nhật nhấn mạnh.
Nhiều quốc gia châu Âu đã đàm phán thành công việc yêu cầu các nền tảng công nghệ phải chia sẻ doanh thu khi khai thác nội dung báo chí. Đây là bước ngoặt giúp báo chí có thêm nguồn thu, đồng thời khẳng định giá trị của nội dung chất lượng. Nhà báo Nguyễn Hoàng Nhật nhấn mạnh: “Nếu Việt Nam áp dụng mô hình tương tự, báo chí trong nước sẽ có thêm nguồn lực để đầu tư cho nội dung chuyên sâu, các sản phẩm dữ liệu và những hình thức truyền đạt hiện đại”.
Cuộc thảo luận về Luật Báo chí (sửa đổi) diễn ra trong thời điểm báo chí Việt Nam đứng trước sức ép chuyển đổi số chưa từng có.
Có thể thấy, một đạo luật hiện đại không chỉ quản lý báo chí, mà phải là công cụ để báo chí cạnh tranh được, tồn tại được, và vươn lên mạnh mẽ trong không gian số toàn cầu. Chỉ khi đó, sự chuyển mình của báo chí Việt Nam mới thật sự bắt nhịp với thời đại.