Đổ nhiên liệu máy bay vào xe diesel, hậu quả ra sao?
(CLO) Thử nghiệm đổ nhiên liệu máy bay Jet A vào xe diesel cho thấy xe vẫn chạy, nhưng hiệu suất giảm và động cơ nhanh hỏng.
Nhiều người từng tự hỏi điều gì sẽ xảy ra nếu đổ nhiên liệu máy bay vào động cơ diesel. Liệu xe có hoạt động được hay dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng, thậm chí gây nổ?

Máy bay luôn là những phương tiện thu hút sự chú ý nhờ khả năng bay qua bầu trời và sức mạnh ấn tượng từ động cơ phản lực lớn. Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên hiệu suất vượt trội này chính là loại nhiên liệu đặc thù mà chúng sử dụng, thường được gọi là nhiên liệu máy bay.
Nhiên liệu này được thiết kế chủ yếu cho các động cơ turbine trên máy bay, như động cơ turbofan hoặc turbojet. Với đặc tính độc đáo như điểm đông đặc thấp và thành phần dựa trên dầu hỏa, loại nhiên liệu này tỏ ra phù hợp với môi trường bay.
Tuy nhiên, nếu sử dụng nó cho động cơ diesel trên xe hơi, động cơ sẽ không bị nổ ngay lập tức. Thay vào đó, xe có thể khởi động và vận hành, dù hiệu suất không đạt mức tối ưu.
Dù vậy, do được tối ưu hóa cho máy bay với thành phần khác biệt như chỉ số cetane cao hơn và độ nhớt thấp hơn diesel, việc sử dụng lâu dài sẽ gây tổn hại đến động cơ diesel.
Đặc điểm của nhiên liệu máy bay
Trong số các loại nhiên liệu máy bay phổ biến tại Mỹ, Jet A và Jet B thường được nhắc đến, mỗi loại phục vụ mục đích khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường bay.
Jet A có điểm đông đặc ở -40 độ Fahrenheit và điểm chớp cháy ở 100 độ Fahrenheit, trong khi Jet B có điểm đông đặc thấp hơn, khoảng -97 độ Fahrenheit.
Trong đó, Jet A chủ yếu dựa trên dầu hỏa, còn Jet B là sự pha trộn giữa xăng và dầu hỏa, phù hợp với những vùng lạnh giá như Alaska, nơi Jet A có thể bị đông cứng. Dù vậy, Jet B dễ bắt lửa hơn, thường chỉ được dùng trong những tình huống bất đắc dĩ.
Với mục tiêu thử nghiệm trên động cơ diesel, Jet A được xem là lựa chọn khả thi hơn so với Jet B, vốn có nguy cơ gây cháy nếu sử dụng cho xe tải.
So với diesel, Jet A có mật độ năng lượng thấp hơn mỗi gallon, đạt khoảng 43,02 megajoule mỗi kilogram, tương đương diesel nhưng lại có điểm đông đặc thấp hơn, giúp nó lý tưởng cho các chuyến bay ở độ cao lớn và quãng đường dài.
Ngoài ra, Jet A còn có thể chứa chất ức chế ăn mòn và chống đóng băng tùy theo yêu cầu, tăng cường hiệu quả cho máy bay.
Trong khi đó, diesel sở hữu mật độ năng lượng cao hơn, phù hợp với nhu cầu của động cơ xe, và thay thế chất chống đóng băng bằng chất bôi trơn. Diesel cũng an toàn hơn nhờ điểm chớp cháy cao hơn và độ nhớt lớn hơn so với Jet A.
Nhiên liệu máy bay có chỉ số cetane cao hơn, vốn được tối ưu cho các động cơ phản lực cỡ lớn, nhưng lại vượt quá mức lý tưởng cho xe đường bộ. Nếu sử dụng lâu dài, chỉ số cetane cao hơn mức khuyến nghị sẽ gây hại cho động cơ.
Bên cạnh đó, do độ nhớt thấp, Jet A không cung cấp đủ khả năng bôi trơn như diesel, đồng thời nhiệt độ cháy cao hơn cũng tạo áp lực lớn hơn lên động cơ.
Dù vậy, nếu vẫn quyết định dùng nhiên liệu máy bay cho động cơ diesel, người dùng sẽ đối mặt với hiệu suất giảm sút. Việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề như lọc nhiên liệu kém hiệu quả và mài mòn bơm nhiên liệu.
Để giảm bớt một phần tác động tiêu cực, tài xế có thể cân nhắc bổ sung chất bôi trơn vào nhiên liệu máy bay, giúp hạn chế một số ảnh hưởng đến động cơ diesel.
Theo SlashGea