Giá tiêu hôm nay 12/11/2025: "Phá băng" giảm nhẹ tại Đắk Lắk
Giá tiêu hôm nay 12/11 ổn định, dao động 145.000-147.000 đồng/kg. Đắk Lắk giảm nhẹ 500 đồng về 146.500 đồng/kg; thế giới điều chỉnh nhẹ, Indonesia tăng 0,2%.
Giá tiêu hôm nay 12/11 tại thị trường trong nước
Giá tiêu ngày 12/11 tại khu vực Tây Nguyên
Tại Đắk Lắk, giá hồ tiêu "phá băng" giảm nhẹ về mức 146,500 đồng/kg, giảm nhẹ 500 đồng/kg so với phiên ngày hôm qua.
Tại Gia Lai mức giá tiêu là 145,000 đồng/kg, tiếp tục không ghi nhận diễn biến mới so với phiên ngày hôm qua.
Tại tỉnh Lâm Đồng (Đắk Nông cũ sát nhập) giá tiêu hôm nay "đóng đinh" ở mức 147,000 đồng/kg, tiếp tục duy trì đà ổn định so với phiên ngày hôm qua.
Giá tiêu hôm nay 12/11 tại khu vực Đông Nam Bộ
Tại TP. Hồ Chí Minh (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ sát nhập) mức giá tiêu hôm nay ở mức 145,000 đồng/kg, không thay đổi so với phiên ngày hôm qua.
Tại Đồng Nai (Bình Phước cũ sát nhập) mức giá tiêu hôm nay ở mức 145,000 đồng/kg, không ghi nhận biến động mới so với phiên ngày hôm qua.
Như vậy, giá tiêu hôm nay 12/11/2025 ghi nhận giá hồ tiêu ổn định, hiện giá đang quanh mức 145.000 - 147.000 đồng/kg.

Giá tiêu trên thị trường thế giới hôm nay 12/11
Theo cập nhật từ Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC) ngày 12/11/2025, giá tiêu toàn cầu có xu hướng điều chỉnh nhẹ. Cụ thể, giá tiêu đen Lampung của Indonesia tăng 0,22%, lên 7.127 USD/tấn. Tiêu trắng Muntok cũng tăng 0,23%, lên 9.771 USD/tấn.
Trong khi đó, giá tiêu Brazil và Malaysia duy trì ổn định. Tiêu đen Brazil ASTA 570 vẫn ở mức 6.100 USD/tấn, còn tiêu đen Malaysia ASTA đạt 9.200 USD/tấn, tiêu trắng 12.300 USD/tấn.
Trên thị trường trong nước, giá hồ tiêu Việt Nam không có biến động so với kỳ trước. Cụ thể, tiêu đen loại 500 gr/l giữ ở 6.400 USD/tấn, loại 550 gr/l ở 6.600 USD/tấn. Tiêu trắng ổn định ở mức 9.050 USD/tấn.

Nguồn cung và hoạt động thu mua
Theo Harris Spice, vụ thu hoạch mới của Brazil sẽ khởi động cuối tháng 11, chủ yếu tại Espirito Santo và Bahia, kéo dài tới đầu 2026. Sản lượng dự kiến tăng nhẹ, song lượng bán ra thấp do nông dân chủ động giữ hàng, không chịu áp lực tài chính.
Trong nước, nguồn cung lưu thông vẫn hạn chế. Nông hộ chọn lọc bán ra, ưu tiên lô hàng đạt chuẩn ẩm để được cộng giá. Doanh nghiệp xuất khẩu tiếp tục gom hàng nhưng thận trọng với tỷ giá và chi phí logistics, khiến biên độ dao động trong ngày hẹp, giá duy trì vùng 145.000–147.000 đồng/kg suốt nhiều phiên.
Nhận định ngắn hạn
Ngắn hạn, giá tiêu nội địa dự kiến tiếp tục dao động hẹp quanh vùng hiện tại, phụ thuộc tiến độ ra hàng, thời tiết phơi sấy và chênh lệch (basis) với giá chào FOB.
Nông hộ: cần đảm bảo ẩm độ hạt đạt chuẩn để tránh bị trừ lùi.
Doanh nghiệp, đại lý: nên theo sát basis, tỷ giá, và chi phí vận chuyển để linh hoạt chốt giá theo từng lô, giảm rủi ro biến động trong ngày.
(Giá mang tính tham khảo, có thể chênh lệch tùy đại lý và quy cách hàng.)