Giá xe Ford Ranger 2025 mới nhất hôm nay
Ford Ranger 2025 tiếp tục dẫn đầu phân khúc bán tải tại Việt Nam nhờ thiết kế mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và đa dạng phiên bản. Bài viết cập nhật giá xe mới nhất tháng 6/2025.
- Tổng quan về Ford Ranger 2025
- Giá xe Ford Ranger 2025 mới nhất tháng 6/2025
- Tại sao giá lăn bánh lại cao hơn giá niêm yết?
- So sánh các phiên bản Ford Ranger 2025
- Phiên bản nào phù hợp nhất với bạn?
- Thông số kỹ thuật nổi bật của Ford Ranger 2025
- Ưu và nhược điểm của Ford Ranger 2025
- Ưu điểm
- Nhược điểm
- So sánh Ford Ranger 2025 với các đối thủ
- Ford Ranger 2025 có đáng mua hơn đối thủ?
- Mẹo bảo vệ và nâng cấp Ford Ranger 2025
Tổng quan về Ford Ranger 2025
Ford Ranger là dòng xe bán tải được sản xuất bởi Ford Motor Mỹ, ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2001. Trải qua hơn hai thập kỷ, Ranger đã trở thành biểu tượng trong phân khúc bán tải nhờ thiết kế đậm chất Mỹ, khả năng vận hành mạnh mẽ và nội thất tiện nghi ngang ngửa các dòng xe sedan cao cấp. Thế hệ mới nhất của Ford Ranger 2025 được ra mắt toàn cầu vào ngày 24/11/2021 và chính thức có mặt tại Việt Nam từ ngày 26/08/2022, mang đến diện mạo mới, công nghệ hiện đại và kích thước lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm.

Tại Việt Nam, Ford Ranger 2025 hiện có 6 phiên bản chính, chia thành 4 cấu hình: XL, XLS, Sport, Wildtrak và Raptor. Mỗi phiên bản đều được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa, di chuyển địa hình khó đến phục vụ các chuyến đi xa đầy phong cách.
Giá xe Ford Ranger 2025 mới nhất tháng 6/2025
Giá xe Ford Ranger 2025 tại Việt Nam dao động từ 707 triệu đến 1.299 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và cấu hình. Dưới đây là bảng giá niêm yết chính thức từ Ford Việt Nam, chưa bao gồm các ưu đãi hoặc chi phí lăn bánh:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Động cơ | Hệ dẫn động |
---|---|---|---|
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT | 707.000.000 | 2.0L Turbo Diesel | 4x2 |
Ranger XLS 2.0L 4x4 AT | 776.000.000 | 2.0L Turbo Diesel | 4x4 |
Ranger Sport 2.0L 4x4 AT | 864.000.000 | 2.0L Turbo Diesel | 4x4 |
Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | 979.000.000 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 4x4 |
Ranger Stormtrak 2.0L 4x4 AT | 1.039.000.000 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 4x4 |
Ranger Raptor 2.0L 4x4 AT | 1.299.000.000 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 4x4 |
Ghi chú: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như thuế trước bạ (6-7,2%), phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, phí biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Tuy nhiên, giá thực tế có thể thấp hơn nhờ các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Ví dụ, tháng 6/2025, Ford Việt Nam đang tặng 2 năm bảo hiểm vật chất cho khách hàng mua Ranger.

Tại sao giá lăn bánh lại cao hơn giá niêm yết?
Giá lăn bánh bao gồm các khoản phí bắt buộc để xe có thể lưu hành hợp pháp tại Việt Nam, như:
- Thuế trước bạ: 6-7,2% tùy khu vực (Hà Nội 7,2%, TP.HCM và các tỉnh khác 6%).
- Phí biển số: 1-20 triệu đồng tùy địa phương.
- Phí đăng kiểm và bảo trì đường bộ: Khoảng 2-3 triệu đồng.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc theo quy định.
- Bảo hiểm vật chất (tùy chọn): Khoảng 1,5% giá trị xe, khuyến nghị để bảo vệ xe trong trường hợp va chạm.
Ví dụ, giá lăn bánh của Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT tại Hà Nội có thể lên tới 1,1 tỷ đồng sau khi cộng tất cả các chi phí trên, nhưng nếu được giảm 100% lệ phí trước bạ theo chương trình khuyến mãi, giá lăn bánh có thể giảm đáng kể.

So sánh các phiên bản Ford Ranger 2025
Ford Ranger 2025 có 6 phiên bản với nhiều lựa chọn về hull động cơ và hệ dẫn động, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp:
Phiên bản | Giá (VNĐ) | Động cơ | Hệ dẫn động | Đối tượng phù hợp | Công nghệ nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT | 707.000.000 | 2.0L Turbo Diesel | 4x2 | Doanh nghiệp, cá nhân cần xe vận chuyển cơ bản | Đèn Halogen, màn hình 8 inch |
Ranger XLS 2.0L 4x4 AT | 776.000.000 | 2.0L Turbo Diesel | 4x4 | Người cần xe đa dụng, địa hình nhẹ | Đèn Halogen, màn hình 8 inch, 4x4 |
Ranger Sport 2.0L 4x4 AT | 864.000.000 | 2.0L Turbo Diesel | 4x4 | Người yêu thích off-road nhẹ, phong cách thể thao | Đèn LED, màn hình 10 inch |
Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | 979.000.000 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 4x4 | Người cần xe cao cấp, tiện nghi | Đèn LED ma trận, màn hình 12 inch, SYNC 4 |
Ranger Stormtrak 2.0L 4x4 AT | 1.039.000.000 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 4x4 | Người muốn xe độc đáo, cá tính | Giá nóc linh hoạt, la-zăng 20 inch |
Ranger Raptor 2.0L 4x4 AT | 1.299.000.000 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 4x4 | Người đam mê off-road chuyên nghiệp | Hệ thống treo Fox Racing, 7 chế độ lái |
Phiên bản nào phù hợp nhất với bạn?
Để chọn đúng phiên bản, bạn cần xác định nhu cầu sử dụng:
- XLS 4x2 AT: Phù hợp cho doanh nghiệp cần xe vận chuyển hàng hóa cơ bản, chi phí thấp.
- XLS/Sport 4x4 AT: Lý tưởng cho người cần xe đa dụng, di chuyển cả đường phố và địa hình nhẹ.
- Wildtrak/Stormtrak: Dành cho người yêu thích sự sang trọng, tiện nghi và phong cách cá tính.
- Raptor: Lựa chọn hàng đầu cho dân chơi off-road chuyên nghiệp, muốn trải nghiệm cảm giác mạnh.
Thông số kỹ thuật nổi bật của Ford Ranger 2025
Ford Ranger 2025 được cải tiến đáng kể về thiết kế và công nghệ. Dưới đây là các thông số chính:
- Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 5.362 x 1.918 x 1.875 mm (Stormtrak: 5.370 x 1.918 x 1.884 mm).
- Chiều dài cơ sở: 3.270 mm, tăng 50 mm so với thế hệ cũ, giúp không gian nội thất rộng rãi hơn.
- Khoảng sáng gầm: 235 mm, hỗ trợ vượt địa hình tốt.
- Động cơ:
- 2.0L Turbo Diesel (170 PS, 405 Nm) cho XL, XLS, XLT.
- 2.0L Bi-Turbo Diesel (210 PS, 500 Nm) cho Wildtrak, Stormtrak, Raptor.
- Hộp số: Tự động 6 cấp (XL, XLS) hoặc 10 cấp (Wildtrak, Stormtrak, Raptor).
- Hệ dẫn động: 4x2 hoặc 4x4 tùy phiên bản.
- Công nghệ: Hệ thống SYNC 4A, màn hình cảm ứng 10-12 inch, camera 360 độ, đèn LED ma trận (Wildtrak, Raptor), 6-7 chế độ lái.

Ưu và nhược điểm của Ford Ranger 2025
Ưu điểm
- Thiết kế mạnh mẽ, đậm chất Mỹ, phù hợp thị hiếu người Việt.
- Nội thất sang trọng, tiện nghi ngang ngửa xe sedan cao cấp.
- Đa dạng phiên bản, phù hợp nhiều đối tượng khách hàng.
- Khả năng off-road vượt trội, đặc biệt với Raptor và Stormtrak.
- Công nghệ an toàn tiên tiến: kiểm soát tốc độ tự động, duy trì làn đường, camera 360 độ.
.jpeg)
Nhược điểm
- Giá lăn bánh cao hơn so với một số đối thủ như Toyota Hilux, Mitsubishi Triton.
- Các phiên bản thấp như XLS thiếu một số tính năng cao cấp như đèn LED ma trận.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (7,2 lít/100 km) không phải tốt nhất trong phân khúc.

So sánh Ford Ranger 2025 với các đối thủ
Ford Ranger 2025 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Nissan Navara và Mazda BT-50. Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí | Ford Ranger 2025 | Toyota Hilux 2025 | Mitsubishi Triton 2025 |
---|---|---|---|
Giá khởi điểm (VNĐ) | 707.000.000 | ~650.000.000 | ~600.000.000 |
Động cơ | 2.0L Turbo/Bi-Turbo Diesel | 2.4L/2.8L Diesel | 2.4L Diesel |
Công suất tối đa | 170-210 PS | 150-204 PS | 181 PS |
Công nghệ | SYNC 4A, LED ma trận, 7 chế độ lái | Toyota Safety Sense, đèn LED | Super All Wheel Control, đèn LED |
Khả năng off-road | Xuất sắc (Raptor, Stormtrak) | Tốt (Adventure) | Tốt (Athlete) |
Ford Ranger 2025 có đáng mua hơn đối thủ?
Ford Ranger 2025 nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng off-road vượt trội, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe giá rẻ hơn và chỉ sử dụng cho vận chuyển cơ bản, Toyota Hilux hoặc Mitsubishi Triton có thể là lựa chọn kinh tế hơn.