Giáo viên tiếng Anh vừa thiếu vừa yếu: Lộ trình nào để đáp ứng đề án?
(CLO) Để đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học đi vào thực tế, ngành giáo dục phải có giải pháp bài bản và lộ trình phù hợp, tránh tạo áp lực đột ngột cho nhà trường, giáo viên và học sinh.
Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai và dạy bắt buộc từ lớp 1 không chỉ là thay đổi chương trình học, mà là bước đi thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Nhà nước trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ cho thế hệ trẻ.
Trao đổi với phóng viên Báo Nhà báo và Công luận, cô Nguyễn Huyền Trang, Hiệu trưởng Trường THCS Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội) cho rằng, thay đổi trên thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ và thúc đẩy hội nhập quốc tế.

Theo cô Huyền Trang, nhiều người hiện lo ngại việc học tiếng Anh từ lớp 1 sẽ tạo thêm áp lực cho học sinh và giáo viên; tuy nhiên, đề án đặt mục tiêu mở rộng việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường nhà trường, không xem tiếng Anh chỉ là một môn học đơn lẻ hay một nội dung thi cử.
Lộ trình triển khai cũng được thiết kế linh hoạt. Các trường không bắt buộc phải áp dụng chung một mô hình, mức độ thực hiện tùy thuộc vào điều kiện nhân lực và cơ sở vật chất của từng địa phương. Với cách tiếp cận này, tiếng Anh được định hướng trở thành ngôn ngữ hỗ trợ việc tiếp cận các môn học khác, thay vì chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp.
Một trong những yêu cầu quan trọng của đề án là tăng cường đội ngũ giáo viên. Bộ Giáo dục và Đào tạo ước tính cần bổ sung khoảng 22.000 giáo viên tiếng Anh ở bậc mầm non và tiểu học.

Theo cô Huyền Trang, con số này khá lớn so với khả năng hiện nay, nhưng không phải là không khả thi. Nếu có kế hoạch đặt hàng đào tạo và bồi dưỡng rõ ràng, kết hợp với việc nâng cao năng lực ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy cho giáo viên hiện hữu, ngành giáo dục có thể đáp ứng được yêu cầu.
Ngoài đội ngũ dạy tiếng Anh, đề án cũng đặt ra mục tiêu dài hạn là giáo viên một số môn khác có khả năng sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy. Với thời gian kéo dài đến năm 2045, cô Trang cho rằng yêu cầu này có thể thực hiện được nếu được chuẩn bị theo từng giai đoạn.
Để triển khai hiệu quả, cô đề xuất ngành giáo dục cần xây dựng các thang đánh giá cụ thể và mô hình dạy học linh hoạt phù hợp từng vùng. Ở bậc mầm non, trẻ có thể làm quen tiếng Anh qua bài hát, trò chơi hoặc xem kịch; với tiểu học, học sinh bắt đầu từ chủ đề đơn giản rồi nâng dần mức độ. Cách làm phân kỳ này sẽ giúp giảm áp lực cho đội ngũ giáo viên và tiết kiệm nguồn lực ở những địa phương khó khăn.
Song song với đó là chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên theo lộ trình, không triển khai đồng loạt. Bên cạnh lực lượng giáo viên mới, các trường sư phạm và sở giáo dục cần có kế hoạch nâng cao năng lực cho giáo viên hiện có thông qua các khóa tập huấn và chương trình bồi dưỡng dài hạn.

Cô Huyền Trang cũng nhấn mạnh vai trò của phụ huynh và xã hội. Theo cô, phụ huynh cần được hướng dẫn để đồng hành cùng con trong việc học tiếng Anh tại nhà, tạo môi trường hỗ trợ, tránh đặt nặng thành tích hay kỳ vọng quá mức. Sự đồng thuận của gia đình sẽ giúp nhà trường thuận lợi hơn khi áp dụng chương trình mới.
Dạy tiếng Anh từ lớp 1 là bước tiến lớn của ngành giáo dục, nhưng chỉ thực sự hiệu quả khi có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong từng khâu: chương trình, giáo viên, cơ sở vật chất và sự đồng hành của phụ huynh. Với lộ trình phù hợp và cách triển khai linh hoạt, đề án được kỳ vọng sẽ tạo nền tảng ngoại ngữ vững chắc hơn cho học sinh trong quá trình hội nhập quốc tế.