Thị trường - Doanh nghiệp

Tại sao mỏ dầu lớn nhất thế giới của châu Phi vẫn chưa được khai thác?

Việt Hà 26/09/2025 14:27

(CLO) Dù chứa 1,5 tỷ thùng dầu và 4,8 nghìn tỷ feet³ khí, mỏ Venus ở Namibia vẫn chậm khai thác vì tranh cãi kinh tế-chính trị-kỹ thuật.

Dự án Venus của TotalEnergies tại lưu vực Orange của Namibia là một phát hiện dầu khí khiến các nhà điều hành ngành dầu mỏ phấn khích và chính phủ mơ ước về nguồn thu khổng lồ.

770-202509260827161.png
Hình ảnh nơi sa mạc ở lưu vực Orange của Namibia. Ảnh: Oil Price

Được phát hiện vào tháng 2 năm 2022, mỏ Venus ngay lập tức được công nhận là một trong những mỏ lớn nhất châu Phi trong nhiều thập kỷ, với trữ lượng ước tính 1,5 tỷ thùng dầu thô nhẹ đạt chuẩn 45 độ API và 4,8 nghìn tỷ feet khối khí tự nhiên.

Kỳ vọng dành cho mỏ này rất lớn: sản lượng đỉnh có thể đạt khoảng 150.000 thùng mỗi ngày, và mỏ dự kiến duy trì hoạt động trong 30 đến 40 năm.

Cấu trúc sở hữu bao gồm TotalEnergies nắm 45,25%, QatarEnergy 35,25%, công ty dầu khí quốc gia Namibia Namcor 10%, và công ty Impact Oil & Gas của Anh 9,5%.

Đối với Namibia, quốc gia chưa từng có hoạt động khai thác dầu quy mô lớn, Venus là bước ngoặt kinh tế, có thể tăng GDP của nước này tới 20% vào năm 2030.

Tuy nhiên, tiềm năng của Venus đi kèm với nhiều thách thức. Mỏ nằm ở vùng nước siêu sâu, cách mặt nước 3.000 mét và cách bờ biển 300 km, khiến dự án này trở thành một trong những dự án ngoài khơi đòi hỏi kỹ thuật cao nhất trên thế giới.

Khí đồng hành tại mỏ càng làm tăng độ phức tạp, trở thành điểm bất đồng lớn trong quá trình đàm phán. Chính phủ Namibia muốn vận chuyển khí từ mỏ Venus lên đất liền để thúc đẩy sản xuất điện năng trên toàn quốc, trong khi TotalEnergies đề xuất bơm khí trở lại lòng đất để duy trì áp suất, do tính thấm thấp của đá tại khu vực này.

Với Windhoek, đây không chỉ là vấn đề năng lượng mà còn là cơ hội đảm bảo nguồn thu dài hạn và xây dựng nền tảng cho sản xuất điện nội địa. Trong khi đó, với TotalEnergies, phương án này làm tăng chi phí và rủi ro cho một dự án vốn đã ở ranh giới của tính khả thi thương mại.

TotalEnergies đã điều chỉnh kế hoạch khai thác để phù hợp với thực tế tại Namibia. Ban đầu, công ty đề xuất chiến lược phát triển mạnh mẽ với sản lượng đỉnh 200.000 thùng mỗi ngày, nhưng con số này đã được giảm xuống còn 150.000 thùng mỗi ngày.

Sự điều chỉnh này phản ánh chiến lược ưu tiên giá trị hơn sản lượng, nhằm duy trì giai đoạn sản xuất ổn định trong bảy đến tám năm thay vì theo đuổi lợi nhuận nhanh chóng. Sau khi Shell rút khỏi Namibia, TotalEnergies trở thành nhà điều hành lớn duy nhất còn lại tại đây.

Mọi cơ sở hạ tầng trong tương lai, như nhà máy LNG ven biển, đường ống dẫn hoặc các cơ sở khác, sẽ phụ thuộc chủ yếu vào công ty này. Việc kéo dài thời gian khai thác giúp đảm bảo các khoản đầu tư tốn kém có thể mang lại lợi nhuận trong thời gian dài hơn.

Căng thẳng này đang chi phối các cuộc đàm phán hiện tại. Tổng thống mới của Namibia, bà Netumbo Nandi-Ndaitwah, đã trực tiếp giám sát vấn đề, thành lập một đơn vị dầu khí trong văn phòng tổng thống để theo dõi các cuộc thương thảo.

Chính phủ Namibia lo ngại lặp lại trường hợp của Guyana, nơi hợp đồng chia sẻ sản lượng năm 1999 với ExxonMobil chỉ mang lại mức phí bản quyền 2%, một thỏa thuận cho thấy những bất lợi của các quốc gia sản xuất dầu mới khi thu hút các công ty phương Tây.

Namibia quyết tâm tránh tiền lệ này, khiến TotalEnergies phải đối mặt với một đối tác đàm phán cứng rắn hơn. Tổng giám đốc Patrick Pouyanné cho biết mục tiêu khai thác dầu đầu tiên vào năm 2029 chỉ khả thi nếu quyết định đầu tư cuối cùng được đưa ra trước cuối năm nay. Tuy nhiên, với các cuộc đàm phán vẫn chưa đạt kết quả, thời hạn này dường như khó đạt được.

Vấn đề kinh tế của dự án cũng là chủ đề tranh luận. TotalEnergies cho biết giá hòa vốn của dự án là 20 USD mỗi thùng, nhưng con số này dường như mang tính chiến lược đàm phán hơn là phản ánh thực tế.

Các dự án nước sâu tương tự thường có giá hòa vốn khoảng 35 USD mỗi thùng, như các hoạt động của ExxonMobil tại Guyana ở độ sâu 1.700 mét hay mỏ tiền muối của Petrobras tại Brazil ở độ sâu 2.000 mét.

Với độ sâu vượt quá 3.000 mét và tổng độ sâu 6.300 mét, cùng tỷ lệ khí-dầu cao, Venus đối mặt với những thách thức lớn hơn trong việc thiết kế hệ thống bơm khí và xử lý, khiến dự báo chi phí trở nên bất định. Các nhà phân tích cảnh báo rằng nếu hàm lượng khí cao hơn dự kiến, việc bơm khí trở lại có thể làm giảm lợi nhuận đáng kể.

Trường hợp của Shell là một ví dụ cảnh báo. Đầu năm 2025, Shell công bố khoản xóa sổ 400 triệu USD đối với giấy phép PEL 39 ngoài khơi Namibia, từ bỏ các triển vọng Jonker, Graff và Enigma do chất lượng tầng chứa kém và hàm lượng khí cao khiến chúng không khả thi về mặt thương mại.

Sự rút lui của Shell cho thấy không phải mọi phát hiện tại lưu vực Orange đều có thể khai thác quy mô lớn, và Venus, dù đầy triển vọng, cũng không tránh khỏi những hạn chế về địa chất và kinh tế.

Dù vậy, Namibia đang định vị mình như một trung tâm năng lượng mới. Ngoài dầu mỏ, chính phủ nước này đang thúc đẩy một dự án hydro xanh trị giá 10 tỷ USD với các nhà đầu tư Đức, dự kiến bắt đầu sản xuất vào năm 2027-2028. Chiến lược đa dạng hóa năng lượng, với Venus là trụ cột chính nhưng không phải duy nhất, thể hiện tầm nhìn dài hạn của quốc gia này.

Đối với TotalEnergies, Venus là minh chứng cho cả quy mô lẫn rủi ro trong chiến lược châu Phi của công ty. Hiện châu Phi chiếm một nửa sản lượng vận hành của TotalEnergies và nhận phần lớn ngân sách thăm dò.

Mục tiêu tăng trưởng tập trung vào LNG và dầu mỏ ngoài khơi tại Namibia, Angola và Gabon. Tuy nhiên, dự án tại Namibia cũng cho thấy những bất ổn của việc thăm dò ở các khu vực mới.

Việc TotalEnergies rút khỏi Nam Phi vào năm 2025, sau khi giấy phép ngoài khơi bờ biển Cape bị thu hồi do thách thức chính trị và môi trường, cho thấy điều kiện hoạt động tại khu vực này có thể mong manh và khó lường.

Yếu tố địa chính trị càng làm tăng thêm chiều sâu cho vấn đề. Trung Quốc đã trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất của Namibia trong lĩnh vực khai thác uranium, đồng thời tích cực tham gia vào năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng.

Phòng Năng lượng châu Phi gần đây đã mở văn phòng tại Thượng Hải để thúc đẩy sự tham gia của Trung Quốc vào các dự án năng lượng, báo hiệu sự chuyển hướng chiến lược trên toàn châu lục.

Đối với TotalEnergies, điều này tạo ra rủi ro chiến lược: sự chậm trễ và bất đồng với chính phủ có thể mở ra cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh mở rộng ảnh hưởng, làm suy yếu vị thế dài hạn của công ty Pháp tại châu Phi.

Dự án Venus, vì vậy, vừa là cơ hội lớn vừa là thử thách lớn. Về lý thuyết, nó có thể mang lại dòng tiền đáng kể cho TotalEnergies vào năm 2030 và định hình lại quỹ đạo kinh tế của Namibia.

Tuy nhiên, để đạt được điều này, dự án phải vượt qua những thách thức kỹ thuật khắc nghiệt, đàm phán các điều khoản tài chính cân bằng giữa lợi ích nhà đầu tư và kỳ vọng quốc gia, đồng thời điều hướng một môi trường địa chính trị đang thay đổi.

Nếu các thỏa thuận về khí, doanh thu và cơ sở hạ tầng sớm đạt được, Venus có thể trở thành một trong những dự án dầu mỏ nổi bật nhất thập kỷ.

Ngược lại, nó có nguy cơ trở thành một ví dụ khác về cách mà các cơ hội năng lượng có ưu thế tiên phong, dù lớn đến đâu, cũng có thể bị đình trệ bởi chi phí, chính trị và cạnh tranh.

Theo Oil Price

    Nổi bật
        Mới nhất
        Tại sao mỏ dầu lớn nhất thế giới của châu Phi vẫn chưa được khai thác?
        • Mặc định

        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO