STT |
Tên trường |
Mã trường |
1 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Đang cập nhật) |
DTP |
2 |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Đang cập nhật) |
DHQ
|
3 |
Học viện Ngân hàng Phân viện Phú Yên (Đang cập nhật) |
NHP
|
4 |
Học viện Ngân hàng Phân viện Bắc Ninh (Đang cập nhật) |
NHH
|
5 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông Cơ sở TPHCM (Đang cập nhật) |
BVS
|
6 |
Đại học Y Hà Nội Phân hiệu Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
YHB
|
7 |
Đại học Xây dựng Miền Trung phân hiệu Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
XDT
|
8 |
Đại học Tôn Đức Thắng cơ sở đào tạo Nha Trang (Đang cập nhật) |
DTT
|
9 |
Đại học Tôn Đức Thắng cơ sở đào tạo Cà Mau (Đang cập nhật) |
DTT
|
10 |
Đại học Tôn Đức Thắng cơ sở đào tạo Bảo Lộc (Đang cập nhật) |
DTT
|
11 |
Đại học Thủy lợi Cơ sở Phố Hiến (Đang cập nhật) |
TLA
|
12 |
Đại học Thủy lợi Cơ sở 2 (TPHCM) (Đang cập nhật) |
TLS
|
13 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Phân hiệu Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
DMT
|
14 |
Đại học Tài chính – Kế toán Phân hiệu Huế (Đang cập nhật) |
DKQ
|
15 |
Đại học Nông lâm TPHCM Phân hiệu Ninh Thuận (Đang cập nhật) |
NLS
|
16 |
Đại học Nông lâm TPHCM Phân hiệu Gia Lai (Đang cập nhật) |
NLG
|
17 |
Đại học Nội vụ Phân hiệu TPHCM (Đang cập nhật) |
DNV
|
18 |
Đại học Nội vụ Phân hiệu Quảng Nam (Đang cập nhật) |
DNV
|
19 |
Đại học Ngoại thương Cơ sở Quảng Ninh (Đang cập nhật) |
NTH
|
20 |
Đại học Ngoại thương Cơ sở II (Đang cập nhật) |
NTS
|
21 |
Đại học Luật Hà Nội Phân hiệu Đắk Lắk (Đang cập nhật) |
LPH
|
22 |
Đại học Lâm nghiệp Phân hiệu Đồng Nai (Đang cập nhật) |
LNS
|
23 |
Đại học Lao động – Xã hội cơ sở Sơn Tây (Đang cập nhật) |
DLX
|
24 |
Đại học Lao động – Xã hội cơ sở II TPHCM (Đang cập nhật) |
DLS
|
25 |
Đại học Kiến trúc TPHCM Cơ sở Đà Lạt (Đang cập nhật) |
KTS
|
26 |
Đại học Kiến trúc TPHCM Cơ sở Cần Thơ (Đang cập nhật) |
KTS
|
27 |
Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp Cơ sở Nam Định (Đang cập nhật) |
DKK
|
28 |
Đại học Giao thông Vận tải Phân hiệu TPHCM (Đang cập nhật) |
GSA
|
29 |
Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum (Đang cập nhật) |
DDP
|
30 |
Đại học Công nghiệp TPHCM phân hiệu Quảng Ngãi (Đang cập nhật) |
HUI
|
31 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải cơ sở Vĩnh Phúc (Đang cập nhật) |
GTA
|
32 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải cơ sở Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
GTA
|
33 |
Đại học Cần Thơ cơ sở Hòa An (Đang cập nhật) |
TCT
|
34 |
Đại học Bình Dương Phân hiệu Cà Mau (Đang cập nhật) |
DBD
|
35 |
Đại học Y dược Cần Thơ (Đang cập nhật) |
YCT
|
36 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Đang cập nhật) |
MTU
|
37 |
Đại học Việt Đức (Đang cập nhật) |
VGU
|
38 |
Đại học Trà Vinh (Đang cập nhật) |
DVT
|
39 |
Đại học Tiền Giang (Đang cập nhật) |
TTG
|
40 |
Đại học Thủ Dầu Một (Đang cập nhật) |
TDM
|
41 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Đang cập nhật) |
VLU
|
42 |
Đại học Đồng Tháp (Đang cập nhật) |
SPD
|
43 |
Đại học Đồng Nai (Đang cập nhật) |
DNU
|
44 |
Đại học Dầu khí Việt Nam (Đang cập nhật) |
PVU
|
45 |
Đại học Cần Thơ (Đang cập nhật) |
TCT
|
46 |
Đại học Bạc Liêu (Đang cập nhật) |
DBL
|
47 |
Đại học An Giang (Đang cập nhật) |
QSA
|
48 |
Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
NVS
|
49 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Đang cập nhật) |
HHK
|
50 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Đang cập nhật) |
TYS
|
51 |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
YDS
|
52 |
Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
VHS
|
53 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Đang cập nhật) |
DTT
|
54 |
Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
TDS
|
55 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DTM
|
56 |
Đại học Tài chính – Marketing (Đang cập nhật) |
DMS
|
57 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
STS
|
58 |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
SPS
|
59 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
SPK
|
60 |
Đại học Sân khấu Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DSD
|
61 |
Đại học Sài Gòn (Đang cập nhật) |
SGD
|
62 |
Đại học Quốc tế – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSQ
|
63 |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
VNUHCM
|
64 |
Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DBG
|
65 |
Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
NHS
|
66 |
Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
MTS
|
67 |
Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
MBS
|
68 |
Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
LPS
|
69 |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
KSA
|
70 |
Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSK
|
71 |
Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
KTS
|
72 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSX
|
73 |
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QST
|
74 |
Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
GTS
|
75 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DCT
|
76 |
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
HUI
|
77 |
Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSC
|
78 |
Đại học Bách khoa – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSB
|
79 |
Học viện Âm nhạc Huế (Đang cập nhật) |
HVA
|
80 |
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt – Anh – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDV
|
81 |
Khoa Y dược – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDY
|
82 |
Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHC
|
83 |
Khoa Du lịch – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHD
|
84 |
Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDI
|
85 |
Đại học Y khoa Vinh (Đang cập nhật) |
YKV
|
86 |
Đại học Y Dược – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHY
|
87 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Đang cập nhật) |
XDT
|
88 |
Đại học Vinh (Đang cập nhật) |
TDV
|
89 |
Đại học Văn hóa - Thể thao và Du lịch Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
DVD
|
90 |
Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
TTD
|
91 |
Đại học Tây Nguyên (Đang cập nhật) |
TTN
|
92 |
Đại học Tài chính – Kế toán (Đang cập nhật) |
DKQ
|
93 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (Đang cập nhật) |
SKV
|
94 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DSK
|
95 |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHS
|
96 |
Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDS
|
97 |
Đại học Quy Nhơn (Đang cập nhật) |
DQN
|
98 |
Đại học Quảng Nam (Đang cập nhật) |
DQU
|
99 |
Đại học Quảng Bình (Đang cập nhật) |
DQB
|
100 |
Đại học Phú Yên (Đang cập nhật) |
DPY
|
101 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Đang cập nhật) |
DPQ
|
102 |
Đại học Nông lâm – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHL
|
103 |
Đại học Nha Trang (Đang cập nhật) |
TSN
|
104 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHF
|
105 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDF
|
106 |
Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHN
|
107 |
Đại học Luật – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHA
|
108 |
Đại học Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
YDN
|
109 |
Đại học Kinh tế Nghệ An (Đang cập nhật) |
CEA
|
110 |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHK
|
111 |
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDQ
|
112 |
Đại học Khoa học – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHT
|
113 |
Đại học Khánh Hòa (Đang cập nhật) |
UKH
|
114 |
Đại học Huế (Đang cập nhật) |
HUEUNI
|
115 |
Đại học Hồng Đức (Đang cập nhật) |
HDT
|
116 |
Đại học Hà Tĩnh (Đang cập nhật) |
HHT
|
117 |
Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
UDN
|
118 |
Đại học Đà Lạt (Đang cập nhật) |
TDL
|
119 |
Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
VKU
|
120 |
Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDK
|
121 |
Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTF
|
122 |
Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTQ
|
123 |
Đại học Y dược Thái Bình (Đang cập nhật) |
YTB
|
124 |
Đại học Y dược Hải Phòng (Đang cập nhật) |
YPB
|
125 |
Đại học Y dược – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTY
|
126 |
Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh (Đang cập nhật) |
TDB
|
127 |
Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
TNU
|
128 |
Đại học Thái Bình (Đang cập nhật) |
DTB
|
129 |
Đại học Tây Bắc (Đang cập nhật) |
TTB
|
130 |
Đại học Tân Trào (Đang cập nhật) |
TQU
|
131 |
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh (Đang cập nhật) |
DFA
|
132 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (Đang cập nhật) |
SKN
|
133 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Đang cập nhật) |
SKH
|
134 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Đang cập nhật) |
SP2
|
135 |
Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTS
|
136 |
Đại học Sao Đỏ (Đang cập nhật) |
SDU
|
137 |
Đại học Nông lâm Bắc Giang (Đang cập nhật) |
DBG
|
138 |
Đại học Nông lâm – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTN
|
139 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Đang cập nhật) |
DKY
|
140 |
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTK
|
141 |
Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTE
|
142 |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTZ
|
143 |
Đại học Hùng Vương (Đang cập nhật) |
THV
|
144 |
Đại học Hoa Lư (Đang cập nhật) |
DNB
|
145 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Đang cập nhật) |
HHA
|
146 |
Đại học Hải Phòng (Đang cập nhật) |
THP
|
147 |
Đại học Hải Dương (Đang cập nhật) |
DKT
|
148 |
Đại học Hạ Long (Đang cập nhật) |
HLU
|
149 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định (Đang cập nhật) |
YDD
|
150 |
Đại học Công nghiệp Việt Trì (Đang cập nhật) |
VUI
|
151 |
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Đang cập nhật) |
DDM
|
152 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DCT
|
153 |
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam (Đang cập nhật) |
HYD
|
154 |
Học viện Tòa án (Đang cập nhật) |
HTA
|
155 |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Đang cập nhật) |
HTN
|
156 |
Học viện Tài chính (Đang cập nhật) |
HTC
|
157 |
Học viện Quản lý giáo dục (Đang cập nhật) |
HVQ
|
158 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Đang cập nhật) |
HPN
|
159 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Đang cập nhật) |
HVN
|
160 |
Học viện Ngoại giao (Đang cập nhật) |
HQT
|
161 |
Học viện Ngân hàng (Đang cập nhật) |
NHH
|
162 |
Học viện Dân tộc (Đang cập nhật) |
|
163 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Đang cập nhật) |
BVH
|
164 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Đang cập nhật) |
HCP
|
165 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Đang cập nhật) |
HBT
|
166 |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam (Đang cập nhật) |
NVH
|
167 |
Đại học Y dược – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHY
|
168 |
Trường Quốc tế – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHQ
|
169 |
Trường Quản trị và Kinh doanh – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHD
|
170 |
Khoa Luật – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHL
|
171 |
Đại học Y tế Công cộng (Đang cập nhật) |
YTC
|
172 |
Đại học Y Hà Nội (Đang cập nhật) |
YHB
|
173 |
Đại học Xây dựng (Đang cập nhật) |
XDA
|
174 |
Đại học Việt Nhật – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHJ
|
175 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Đang cập nhật) |
VHH
|
176 |
Đại học Thương mại (Đang cập nhật) |
TMA
|
177 |
Đại học Thủy lợi (Đang cập nhật) |
TLA
|
178 |
Đại học Thủ đô Hà Nội (Đang cập nhật) |
HNM
|
179 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Đang cập nhật) |
DMT
|
180 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội (Đang cập nhật) |
TDH
|
181 |
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (Đang cập nhật) |
GNT
|
182 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Đang cập nhật) |
SPH
|
183 |
Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội (Đang cập nhật) |
SKD
|
184 |
Đại học Răng Hàm Mặt (Đang cập nhật) |
RHM
|
185 |
Đại học Quốc gia Hà Nội (Đang cập nhật) |
VNU
|
186 |
Đại học Nội vụ (Đang cập nhật) |
DNV
|
187 |
Đại học Ngoại thương (Đang cập nhật) |
NTH
|
188 |
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHF
|
189 |
Đại học Mỹ thuật Việt Nam (Đang cập nhật) |
MTH
|
190 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Đang cập nhật) |
MTC
|
191 |
Đại học Mở Hà Nội (Đang cập nhật) |
MHN
|
192 |
Đại học Mỏ – Địa chất (Đang cập nhật) |
MDA
|
193 |
Đại học Luật Hà Nội (Đang cập nhật) |
LPH
|
194 |
Đại học Lâm nghiệp Việt Nam (Đang cập nhật) |
LNH
|
195 |
Đại học Lao động – Xã hội (Đang cập nhật) |
DLX
|
196 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Đang cập nhật) |
KHA
|
197 |
Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp (Đang cập nhật) |
DKK
|
198 |
Đại học Kinh tế – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHE
|
199 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Đang cập nhật) |
KTA
|
200 |
Đại học Kiểm Sát Hà Nội (Đang cập nhật) |
DKS
|
201 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHX
|
202 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đang cập nhật) |
KCN
|
203 |
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHT
|
204 |
Đại học Hà Nội (Đang cập nhật) |
NHF
|
205 |
Đại học Giao thông Vận tải (Đang cập nhật) |
GHA
|
206 |
Đại học Giáo dục – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHS
|
207 |
Đại học Điện lực (Đang cập nhật) |
DDL
|
208 |
Đại học Dược Hà Nội (Đang cập nhật) |
DKH
|
209 |
Đại học Công nghiệp Việt – Hung (Đang cập nhật) |
VHD
|
210 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Đang cập nhật) |
DCN
|
211 |
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội (Đang cập nhật) |
CCM
|
212 |
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Đang cập nhật) |
GTA
|
213 |
Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHI
|
214 |
Đại học Công đoàn (Đang cập nhật) |
LDA
|
215 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Đang cập nhật) |
BKA
|
216 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Đang cập nhật) |
DTP |
217 |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Đang cập nhật) |
DHQ
|
218 |
Học viện Ngân hàng Phân viện Phú Yên (Đang cập nhật) |
NHP
|
219 |
Học viện Ngân hàng Phân viện Bắc Ninh (Đang cập nhật) |
NHH
|
220 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông Cơ sở TPHCM (Đang cập nhật) |
BVS
|
221 |
Đại học Y Hà Nội Phân hiệu Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
YHB
|
222 |
Đại học Xây dựng Miền Trung phân hiệu Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
XDT
|
223 |
Đại học Tôn Đức Thắng cơ sở đào tạo Nha Trang (Đang cập nhật) |
DTT
|
224 |
Đại học Tôn Đức Thắng cơ sở đào tạo Cà Mau (Đang cập nhật) |
DTT
|
225 |
Đại học Tôn Đức Thắng cơ sở đào tạo Bảo Lộc (Đang cập nhật) |
DTT
|
226 |
Đại học Thủy lợi Cơ sở Phố Hiến (Đang cập nhật) |
TLA
|
227 |
Đại học Thủy lợi Cơ sở 2 (TPHCM) (Đang cập nhật) |
TLS
|
228 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Phân hiệu Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
DMT
|
229 |
Đại học Tài chính – Kế toán Phân hiệu Huế (Đang cập nhật) |
DKQ
|
230 |
Đại học Nông lâm TPHCM Phân hiệu Ninh Thuận (Đang cập nhật) |
NLS
|
231 |
Đại học Nông lâm TPHCM Phân hiệu Gia Lai (Đang cập nhật) |
NLG
|
232 |
Đại học Nội vụ Phân hiệu TPHCM (Đang cập nhật) |
DNV
|
233 |
Đại học Nội vụ Phân hiệu Quảng Nam (Đang cập nhật) |
DNV
|
234 |
Đại học Ngoại thương Cơ sở Quảng Ninh (Đang cập nhật) |
NTH
|
235 |
Đại học Ngoại thương Cơ sở II (Đang cập nhật) |
NTS
|
236 |
Đại học Luật Hà Nội Phân hiệu Đắk Lắk (Đang cập nhật) |
LPH
|
237 |
Đại học Lâm nghiệp Phân hiệu Đồng Nai (Đang cập nhật) |
LNS
|
238 |
Đại học Lao động – Xã hội cơ sở Sơn Tây (Đang cập nhật) |
DLX
|
239 |
Đại học Lao động – Xã hội cơ sở II TPHCM (Đang cập nhật) |
DLS
|
240 |
Đại học Kiến trúc TPHCM Cơ sở Đà Lạt (Đang cập nhật) |
KTS
|
241 |
Đại học Kiến trúc TPHCM Cơ sở Cần Thơ (Đang cập nhật) |
KTS
|
242 |
Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp Cơ sở Nam Định (Đang cập nhật) |
DKK
|
243 |
Đại học Giao thông Vận tải Phân hiệu TPHCM (Đang cập nhật) |
GSA
|
244 |
Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum (Đang cập nhật) |
DDP
|
245 |
Đại học Công nghiệp TPHCM phân hiệu Quảng Ngãi (Đang cập nhật) |
HUI
|
246 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải cơ sở Vĩnh Phúc (Đang cập nhật) |
GTA
|
247 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải cơ sở Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
GTA
|
248 |
Đại học Cần Thơ cơ sở Hòa An (Đang cập nhật) |
TCT
|
249 |
Đại học Bình Dương Phân hiệu Cà Mau (Đang cập nhật) |
DBD
|
250 |
Đại học Y dược Cần Thơ (Đang cập nhật) |
YCT
|
251 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Đang cập nhật) |
MTU
|
252 |
Đại học Việt Đức (Đang cập nhật) |
VGU
|
253 |
Đại học Trà Vinh (Đang cập nhật) |
DVT
|
254 |
Đại học Tiền Giang (Đang cập nhật) |
TTG
|
255 |
Đại học Thủ Dầu Một (Đang cập nhật) |
TDM
|
256 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Đang cập nhật) |
VLU
|
257 |
Đại học Đồng Tháp (Đang cập nhật) |
SPD
|
258 |
Đại học Đồng Nai (Đang cập nhật) |
DNU
|
259 |
Đại học Dầu khí Việt Nam (Đang cập nhật) |
PVU
|
260 |
Đại học Cần Thơ (Đang cập nhật) |
TCT
|
261 |
Đại học Bạc Liêu (Đang cập nhật) |
DBL
|
262 |
Đại học An Giang (Đang cập nhật) |
QSA
|
263 |
Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
NVS
|
264 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Đang cập nhật) |
HHK
|
265 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Đang cập nhật) |
TYS
|
266 |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
YDS
|
267 |
Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
VHS
|
268 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Đang cập nhật) |
DTT
|
269 |
Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
TDS
|
270 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DTM
|
271 |
Đại học Tài chính – Marketing (Đang cập nhật) |
DMS
|
272 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
STS
|
273 |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
SPS
|
274 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
SPK
|
275 |
Đại học Sân khấu Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DSD
|
276 |
Đại học Sài Gòn (Đang cập nhật) |
SGD
|
277 |
Đại học Quốc tế – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSQ
|
278 |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
VNUHCM
|
279 |
Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DBG
|
280 |
Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
NHS
|
281 |
Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
MTS
|
282 |
Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
MBS
|
283 |
Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
LPS
|
284 |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
KSA
|
285 |
Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSK
|
286 |
Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
KTS
|
287 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSX
|
288 |
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QST
|
289 |
Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
GTS
|
290 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DCT
|
291 |
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
HUI
|
292 |
Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSC
|
293 |
Đại học Bách khoa – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSB
|
294 |
Học viện Âm nhạc Huế (Đang cập nhật) |
HVA
|
295 |
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt – Anh – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDV
|
296 |
Khoa Y dược – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDY
|
297 |
Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHC
|
298 |
Khoa Du lịch – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHD
|
299 |
Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDI
|
300 |
Đại học Y khoa Vinh (Đang cập nhật) |
YKV
|
301 |
Đại học Y Dược – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHY
|
302 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Đang cập nhật) |
XDT
|
303 |
Đại học Vinh (Đang cập nhật) |
TDV
|
304 |
Đại học Văn hóa - Thể thao và Du lịch Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
DVD
|
305 |
Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
TTD
|
306 |
Đại học Tây Nguyên (Đang cập nhật) |
TTN
|
307 |
Đại học Tài chính – Kế toán (Đang cập nhật) |
DKQ
|
308 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (Đang cập nhật) |
SKV
|
309 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DSK
|
310 |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHS
|
311 |
Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDS
|
312 |
Đại học Quy Nhơn (Đang cập nhật) |
DQN
|
313 |
Đại học Quảng Nam (Đang cập nhật) |
DQU
|
314 |
Đại học Quảng Bình (Đang cập nhật) |
DQB
|
315 |
Đại học Phú Yên (Đang cập nhật) |
DPY
|
316 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Đang cập nhật) |
DPQ
|
317 |
Đại học Nông lâm – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHL
|
318 |
Đại học Nha Trang (Đang cập nhật) |
TSN
|
319 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHF
|
320 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDF
|
321 |
Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHN
|
322 |
Đại học Luật – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHA
|
323 |
Đại học Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
YDN
|
324 |
Đại học Kinh tế Nghệ An (Đang cập nhật) |
CEA
|
325 |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHK
|
326 |
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDQ
|
327 |
Đại học Khoa học – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHT
|
328 |
Đại học Khánh Hòa (Đang cập nhật) |
UKH
|
329 |
Đại học Huế (Đang cập nhật) |
HUEUNI
|
330 |
Đại học Hồng Đức (Đang cập nhật) |
HDT
|
331 |
Đại học Hà Tĩnh (Đang cập nhật) |
HHT
|
332 |
Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
UDN
|
333 |
Đại học Đà Lạt (Đang cập nhật) |
TDL
|
334 |
Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
VKU
|
335 |
Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDK
|
336 |
Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTF
|
337 |
Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTQ
|
338 |
Đại học Y dược Thái Bình (Đang cập nhật) |
YTB
|
339 |
Đại học Y dược Hải Phòng (Đang cập nhật) |
YPB
|
340 |
Đại học Y dược – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTY
|
341 |
Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh (Đang cập nhật) |
TDB
|
342 |
Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
TNU
|
343 |
Đại học Thái Bình (Đang cập nhật) |
DTB
|
344 |
Đại học Tây Bắc (Đang cập nhật) |
TTB
|
345 |
Đại học Tân Trào (Đang cập nhật) |
TQU
|
346 |
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh (Đang cập nhật) |
DFA
|
347 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (Đang cập nhật) |
SKN
|
348 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Đang cập nhật) |
SKH
|
349 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Đang cập nhật) |
SP2
|
350 |
Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTS
|
351 |
Đại học Sao Đỏ (Đang cập nhật) |
SDU
|
352 |
Đại học Nông lâm Bắc Giang (Đang cập nhật) |
DBG
|
353 |
Đại học Nông lâm – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTN
|
354 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Đang cập nhật) |
DKY
|
355 |
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTK
|
356 |
Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTE
|
357 |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTZ
|
358 |
Đại học Hùng Vương (Đang cập nhật) |
THV
|
359 |
Đại học Hoa Lư (Đang cập nhật) |
DNB
|
360 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Đang cập nhật) |
HHA
|
361 |
Đại học Hải Phòng (Đang cập nhật) |
THP
|
362 |
Đại học Hải Dương (Đang cập nhật) |
DKT
|
363 |
Đại học Hạ Long (Đang cập nhật) |
HLU
|
364 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định (Đang cập nhật) |
YDD
|
365 |
Đại học Công nghiệp Việt Trì (Đang cập nhật) |
VUI
|
366 |
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Đang cập nhật) |
DDM
|
367 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DCT
|
368 |
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam (Đang cập nhật) |
HYD
|
369 |
Học viện Tòa án (Đang cập nhật) |
HTA
|
370 |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Đang cập nhật) |
HTN
|
371 |
Học viện Tài chính (Đang cập nhật) |
HTC
|
372 |
Học viện Quản lý giáo dục (Đang cập nhật) |
HVQ
|
373 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Đang cập nhật) |
HPN
|
374 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Đang cập nhật) |
HVN
|
375 |
Học viện Ngoại giao (Đang cập nhật) |
HQT
|
376 |
Học viện Ngân hàng (Đang cập nhật) |
NHH
|
377 |
Học viện Dân tộc (Đang cập nhật) |
|
378 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Đang cập nhật) |
BVH
|
379 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Đang cập nhật) |
HCP
|
380 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Đang cập nhật) |
HBT
|
381 |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam (Đang cập nhật) |
NVH
|
382 |
Đại học Y dược – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHY
|
383 |
Trường Quốc tế – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHQ
|
384 |
Trường Quản trị và Kinh doanh – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHD
|
385 |
Khoa Luật – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHL
|
386 |
Đại học Y tế Công cộng (Đang cập nhật) |
YTC
|
387 |
Đại học Y Hà Nội (Đang cập nhật) |
YHB
|
388 |
Đại học Xây dựng (Đang cập nhật) |
XDA
|
389 |
Đại học Việt Nhật – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHJ
|
390 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Đang cập nhật) |
VHH
|
391 |
Đại học Thương mại (Đang cập nhật) |
TMA
|
392 |
Đại học Thủy lợi (Đang cập nhật) |
TLA
|
393 |
Đại học Thủ đô Hà Nội (Đang cập nhật) |
HNM
|
394 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Đang cập nhật) |
DMT
|
395 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội (Đang cập nhật) |
TDH
|
396 |
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (Đang cập nhật) |
GNT
|
397 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Đang cập nhật) |
SPH
|
398 |
Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội (Đang cập nhật) |
SKD
|
399 |
Đại học Răng Hàm Mặt (Đang cập nhật) |
RHM
|
400 |
Đại học Quốc gia Hà Nội (Đang cập nhật) |
VNU
|
401 |
Đại học Nội vụ (Đang cập nhật) |
DNV
|
402 |
Đại học Ngoại thương (Đang cập nhật) |
NTH
|
403 |
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHF
|
404 |
Đại học Mỹ thuật Việt Nam (Đang cập nhật) |
MTH
|
405 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Đang cập nhật) |
MTC
|
406 |
Đại học Mở Hà Nội (Đang cập nhật) |
MHN
|
407 |
Đại học Mỏ – Địa chất (Đang cập nhật) |
MDA
|
408 |
Đại học Luật Hà Nội (Đang cập nhật) |
LPH
|
409 |
Đại học Lâm nghiệp Việt Nam (Đang cập nhật) |
LNH
|
410 |
Đại học Lao động – Xã hội (Đang cập nhật) |
DLX
|
411 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Đang cập nhật) |
KHA
|
412 |
Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp (Đang cập nhật) |
DKK
|
413 |
Đại học Kinh tế – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHE
|
414 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Đang cập nhật) |
KTA
|
415 |
Đại học Kiểm Sát Hà Nội (Đang cập nhật) |
DKS
|
416 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHX
|
417 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đang cập nhật) |
KCN
|
418 |
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHT
|
419 |
Đại học Hà Nội (Đang cập nhật) |
NHF
|
420 |
Đại học Giao thông Vận tải (Đang cập nhật) |
GHA
|
421 |
Đại học Giáo dục – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHS
|
422 |
Đại học Điện lực (Đang cập nhật) |
DDL
|
423 |
Đại học Dược Hà Nội (Đang cập nhật) |
DKH
|
424 |
Đại học Công nghiệp Việt – Hung (Đang cập nhật) |
VHD
|
425 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Đang cập nhật) |
DCN
|
426 |
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội (Đang cập nhật) |
CCM
|
427 |
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Đang cập nhật) |
GTA
|
428 |
Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHI
|
429 |
Đại học Công đoàn (Đang cập nhật) |
LDA
|
430 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Đang cập nhật) |
BKA
|
431 |
Đại học Phòng cháy Chữa cháy (Xem chi tiết) |
PCH |
432 |
Đại học Cửu Long (Xem chi tiết) |
DCL |
433 |
Đại học Y dược Cần Thơ (Xem chi tiết) |
YCT |
434 |
Đại học Việt Đức (Đang cập nhật) |
VGU
|
435 |
Đại học Dầu khí Việt Nam (Đang cập nhật) |
PVU
|
436 |
Đại học Cần Thơ (Xem chi tiết) |
TCT |
437 |
Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
NVS
|
438 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem chi tiết) |
HHK |
439 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Đang cập nhật) |
TYS
|
440 |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
YDS |
441 |
Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
VHS
|
442 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Đang cập nhật) |
DTT
|
443 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
DTM |
444 |
Đại học Tài chính – Marketing (Xem chi tiết) |
DMS |
445 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
STS
|
446 |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
SPS
|
447 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
SPK
|
448 |
Đại học Sân khấu Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
DSD
|
449 |
Đại học Sài Gòn (Đang cập nhật) |
SGD
|
450 |
Đại học Quốc tế – ĐHQG TPHCM (Xem chi tiết) |
QSQ |
451 |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
VNUHCM
|
452 |
Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
DBG |
453 |
Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
NHS
|
454 |
Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
MTS
|
455 |
Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
MBS
|
456 |
Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
LPS |
457 |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
KSA |
458 |
Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSK
|
459 |
Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
KTS |
460 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSX
|
461 |
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QST
|
462 |
Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh (Đang cập nhật) |
GTS
|
463 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
DCT |
464 |
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (Xem chi tiết) |
HUI |
465 |
Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSC
|
466 |
Đại học Bách khoa – ĐHQG TPHCM (Đang cập nhật) |
QSB
|
467 |
Học viện Âm nhạc Huế (Đang cập nhật) |
HVA
|
468 |
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt – Anh – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDV
|
469 |
Khoa Y dược – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDY
|
470 |
Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHC
|
471 |
Khoa Du lịch – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHD
|
472 |
Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDI
|
473 |
Đại học Y khoa Vinh (Đang cập nhật) |
YKV
|
474 |
Đại học Y Dược – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHY
|
475 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Đang cập nhật) |
XDT
|
476 |
Đại học Vinh (Đang cập nhật) |
TDV
|
477 |
Đại học Văn hóa - Thể thao và Du lịch Thanh Hóa (Đang cập nhật) |
DVD
|
478 |
Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
TTD
|
479 |
Đại học Tây Nguyên (Đang cập nhật) |
TTN
|
480 |
Đại học Tài chính – Kế toán (Xem chi tiết) |
DKQ |
481 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (Đang cập nhật) |
SKV
|
482 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DSK
|
483 |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHS
|
484 |
Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDS
|
485 |
Đại học Quy Nhơn (Xem chi tiết) |
DQN |
486 |
Đại học Quảng Nam (Đang cập nhật) |
DQU
|
487 |
Đại học Quảng Bình (Đang cập nhật) |
DQB
|
488 |
Đại học Phú Yên (Đang cập nhật) |
DPY
|
489 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Đang cập nhật) |
DPQ
|
490 |
Đại học Nông lâm – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHL
|
491 |
Đại học Nha Trang (Đang cập nhật) |
TSN
|
492 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHF
|
493 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDF
|
494 |
Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHN
|
495 |
Đại học Luật – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHA
|
496 |
Đại học Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
YDN
|
497 |
Đại học Kinh tế Nghệ An (Đang cập nhật) |
CEA
|
498 |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHK
|
499 |
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDQ
|
500 |
Đại học Khoa học – Đại học Huế (Đang cập nhật) |
DHT
|
501 |
Đại học Khánh Hòa (Xem chi tiết) |
UKH |
502 |
Đại học Huế (Xem chi tiết) |
HUEUNI |
503 |
Đại học Hồng Đức (Đang cập nhật) |
HDT
|
504 |
Đại học Hà Tĩnh (Đang cập nhật) |
HHT
|
505 |
Đại học Đà Nẵng (Xem chi tiết) |
UDN |
506 |
Đại học Đà Lạt (Đang cập nhật) |
TDL
|
507 |
Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
VKU
|
508 |
Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng (Đang cập nhật) |
DDK
|
509 |
Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTF
|
510 |
Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTQ
|
511 |
Đại học Y dược Thái Bình (Xem chi tiết) |
YTB |
512 |
Đại học Y dược Hải Phòng (Xem chi tiết) |
YPB |
513 |
Đại học Y dược – Đại học Thái Nguyên (Xem chi tiết) |
DTY |
514 |
Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh (Đang cập nhật) |
TDB
|
515 |
Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
TNU
|
516 |
Đại học Thái Bình (Đang cập nhật) |
DTB
|
517 |
Đại học Tây Bắc (Đang cập nhật) |
TTB
|
518 |
Đại học Tân Trào (Đang cập nhật) |
TQU
|
519 |
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh (Xem chi tiết) |
DFA |
520 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (Đang cập nhật) |
SKN
|
521 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem chi tiết) |
SKH |
522 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Đang cập nhật) |
SP2
|
523 |
Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTS
|
524 |
Đại học Sao Đỏ (Đang cập nhật) |
SDU
|
525 |
Đại học Nông lâm Bắc Giang (Đang cập nhật) |
DBG
|
526 |
Đại học Nông lâm – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTN
|
527 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem chi tiết) |
DKY |
528 |
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTK
|
529 |
Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTE
|
530 |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DTZ
|
531 |
Đại học Hùng Vương (Đang cập nhật) |
THV
|
532 |
Đại học Hoa Lư (Đang cập nhật) |
DNB
|
533 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem chi tiết) |
HHA |
534 |
Đại học Hải Phòng (Đang cập nhật) |
THP
|
535 |
Đại học Hải Dương (Đang cập nhật) |
DKT
|
536 |
Đại học Hạ Long (Đang cập nhật) |
HLU
|
537 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định (Xem chi tiết) |
YDD |
538 |
Đại học Công nghiệp Việt Trì (Đang cập nhật) |
VUI
|
539 |
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Đang cập nhật) |
DDM
|
540 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên (Đang cập nhật) |
DCT
|
541 |
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam (Xem chi tiết) |
HYD |
542 |
Học viện Tòa án (Đang cập nhật) |
HTA
|
543 |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Đang cập nhật) |
HTN
|
544 |
Học viện Tài chính (Đang cập nhật) |
HTC
|
545 |
Học viện Quản lý giáo dục (Xem chi tiết) |
HVQ |
546 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem chi tiết) |
HPN |
547 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem chi tiết) |
HVN |
548 |
Học viện Ngoại giao (Xem chi tiết) |
HQT |
549 |
Học viện Ngân hàng (Xem chi tiết) |
NHH |
550 |
Học viện Dân tộc (Đang cập nhật) |
|
551 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Xem chi tiết) |
BVH |
552 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem chi tiết) |
HCP |
553 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Đang cập nhật) |
HBT
|
554 |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam (Đang cập nhật) |
NVH
|
555 |
Đại học Y dược – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHY |
556 |
Trường Quốc tế – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHQ
|
557 |
Trường Quản trị và Kinh doanh – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHD
|
558 |
Khoa Luật – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHL |
559 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem chi tiết) |
YTC |
560 |
Đại học Y Hà Nội (Xem chi tiết) |
YHB |
561 |
Đại học Xây dựng (Xem chi tiết) |
XDA |
562 |
Đại học Việt Nhật – ĐHQG Hà Nội (Đang cập nhật) |
QHJ
|
563 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem chi tiết) |
VHH |
564 |
Đại học Thương mại (Xem chi tiết) |
TMA |
565 |
Đại học Thủy lợi (Xem chi tiết) |
TLA |
566 |
Đại học Thủ đô Hà Nội (Xem chi tiết) |
HNM |
567 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem chi tiết) |
DMT |
568 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội (Đang cập nhật) |
TDH
|
569 |
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (Đang cập nhật) |
GNT
|
570 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem chi tiết) |
SPH |
571 |
Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội (Đang cập nhật) |
SKD
|
572 |
Đại học Răng Hàm Mặt (Đang cập nhật) |
RHM
|
573 |
Đại học Quốc gia Hà Nội (Đang cập nhật) |
VNU
|
574 |
Đại học Nội vụ (Xem chi tiết) |
DNV |
575 |
Đại học Ngoại thương (Xem chi tiết) |
NTH |
576 |
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHF |
577 |
Đại học Mỹ thuật Việt Nam (Đang cập nhật) |
MTH
|
578 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Đang cập nhật) |
MTC
|
579 |
Đại học Mở Hà Nội (Đang cập nhật) |
MHN
|
580 |
Đại học Mỏ – Địa chất (Xem chi tiết) |
MDA |
581 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem chi tiết) |
LPH |
582 |
Đại học Lâm nghiệp Việt Nam (Xem chi tiết) |
LNH |
583 |
Đại học Lao động – Xã hội (Xem chi tiết) |
DLX |
584 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem chi tiết) |
KHA |
585 |
Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp (Đang cập nhật) |
DKK
|
586 |
Đại học Kinh tế – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHE |
587 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem chi tiết) |
KTA |
588 |
Đại học Kiểm Sát Hà Nội (Đang cập nhật) |
DKS
|
589 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHX |
590 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đang cập nhật) |
KCN
|
591 |
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHT |
592 |
Đại học Hà Nội (Đang cập nhật) |
NHF
|
593 |
Đại học Giao thông Vận tải (Xem chi tiết) |
GHA |
594 |
Đại học Giáo dục – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHS |
595 |
Đại học Điện lực (Xem chi tiết) |
DDL |
596 |
Đại học Dược Hà Nội (Xem chi tiết) |
DKH |
597 |
Đại học Công nghiệp Việt – Hung (Xem chi tiết) |
VHD |
598 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem chi tiết) |
DCN |
599 |
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội (Đang cập nhật) |
CCM
|
600 |
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Xem chi tiết) |
GTA |
601 |
Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội (Xem chi tiết) |
QHI |
602 |
Đại học Công đoàn (Xem chi tiết) |
LDA |
603 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem chi tiết) |
BKA |