Trung Quốc bỏ LNG Mỹ, chuyển sang khí đốt Nga và sản lượng nội địa
(CLO) Trung Quốc cắt 12% nhập LNG tháng 6, dừng mua từ Mỹ, chuyển sang khí Nga và tăng mạnh sản lượng nội địa.
Trong vài năm qua, Trung Quốc đã trở thành quốc gia nhập khẩu khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất thế giới, vượt qua Nhật Bản để dẫn đầu về lượng mua khí siêu lạnh kể từ năm 2021.
.png)
Lượng nhập khẩu LNG tăng mạnh của Trung Quốc đã định hình dòng chảy năng lượng châu Á, khi quốc gia này chiếm hơn 40% tổng mức tăng trưởng nhập khẩu LNG của toàn châu lục.
Tuy nhiên, vị thế thống lĩnh thị trường LNG của Trung Quốc hiện đang đối mặt với những thách thức, và lượng nhập khẩu đang chứng kiến sự suy giảm kéo dài.
Dựa trên dữ liệu theo dõi tàu chở hàng từ Kpler được Bloomberg trích dẫn, lượng nhập khẩu LNG của Trung Quốc ước tính đạt 5 triệu tấn trong tháng 6/2025, giảm mạnh 12% so với cùng kỳ năm trước, đánh dấu tháng thứ tám liên tiếp sụt giảm.
Trong bốn tháng đầu năm nay, lượng nhập khẩu LNG chỉ đạt 20 triệu tấn, giảm đáng kể so với mức 29 triệu tấn của cùng kỳ năm ngoái. Dự báo cho cả năm hiện nay cho thấy lượng nhập khẩu có thể giảm từ 6% đến 11%, xuống còn khoảng 76,65 triệu tấn.
Xu hướng này dường như đi ngược với các dự báo trước đó về nhu cầu LNG của Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng trưởng đến năm 2035. Cùng với những thay đổi đang diễn ra trong dòng chảy nhập khẩu dầu mỏ của quốc gia này, điều đó báo hiệu những biến động lớn trong dòng chảy năng lượng toàn cầu.
Vào năm 2023, Trung Quốc nhập khẩu trung bình 9,5 tỷ feet khối mỗi ngày dưới dạng LNG, trong đó Australia cung cấp 34% tổng lượng, Qatar chiếm 23%, Nga 11% và Malaysia 10%.
Có một số yếu tố đang thúc đẩy xu hướng bất ngờ này. Trước hết, Trung Quốc đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong nhập khẩu khí đốt qua đường ống từ Nga và Trung Á, đồng thời sản lượng khí đốt nội địa tăng 6%, góp phần làm giảm nhu cầu LNG.
Khí đốt qua đường ống chiếm 41% trong tổng lượng nhập khẩu khí tự nhiên 16,0 Bcf/d của Trung Quốc năm 2023, với Nga (qua đường ống Power of Siberia 1), Turkmenistan và Myanmar là các nguồn cung cấp chính.
Nga đang tích cực mở rộng xuất khẩu khí đốt qua đường ống sang Trung Quốc như một phần của chiến lược chuyển hướng xuất khẩu năng lượng từ châu Âu sang châu Á, với Trung Quốc là mục tiêu hàng đầu.
Cụ thể, đường ống Power of Siberia 1 dự kiến đạt công suất tối đa 38 tỷ mét khối (bcm) vào năm 2025, và một đường ống mới mang tên Power of Siberia 2 được lên kế hoạch để tăng thêm 50 bcm mỗi năm sang Trung Quốc.
Ngoài ra, Nga còn đang xem xét các tuyến đường ống khác tiềm năng đến Trung Quốc, bao gồm tuyến đi qua Kazakhstan. Những nỗ lực này có thể mở rộng thêm công suất xuất khẩu và cung cấp các tuyến đường thay thế để đa dạng hóa nguồn cung.
Thứ hai, căng thẳng thương mại giữa Washington và Bắc Kinh đã dẫn đến việc Trung Quốc tạm dừng nhập khẩu LNG từ Mỹ kể từ tháng 3/2025, sau khi Mỹ áp mức thuế trừng phạt 125% đối với đối tác thương mại quan trọng này. Do đó, Trung Quốc đã chuyển hướng mua sắm sang các nhà cung cấp châu Á như Qatar và Indonesia.
Thứ ba, nhu cầu công nghiệp yếu do tăng trưởng chậm lại ở các lĩnh vực công nghiệp và hóa chất của Trung Quốc đã ảnh hưởng đến nhu cầu khí đốt.
Những ngành then chốt này đang gặp phải sự chậm lại do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm suy giảm kinh tế tổng thể, thị trường bất động sản khó khăn, nhu cầu xuất khẩu toàn cầu yếu hơn, và đầu tư nước ngoài giảm sút.
Để làm tình hình thêm phức tạp, tăng trưởng GDP của Trung Quốc được dự báo sẽ chậm lại trong những năm tới dù vẫn thể hiện sức bền trước các mức thuế từ Mỹ, với các dự báo cho thấy tốc độ tăng trưởng có thể dưới mục tiêu chính thức và tiếp tục giảm trong năm 2026.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) dự báo tăng trưởng kinh tế Trung Quốc sẽ giảm từ 5,0% năm 2024 xuống 4,7% năm 2025 và 4,3% năm 2026. Cuối cùng, mùa đông ôn hòa hơn đã làm giảm nhu cầu sưởi ấm dân dụng, đặc biệt ở miền Bắc Trung Quốc.
Sự sụt giảm nhập khẩu LNG của Trung Quốc đang tạo ra những tác động lan tỏa trên thị trường năng lượng toàn cầu. Nhu cầu yếu đi đang giải phóng lượng LNG dư thừa, giúp giảm áp lực cung cấp cho các quốc gia châu Á khác như Nhật Bản và Ấn Độ, cũng như châu Âu.
Nhu cầu giảm từ Trung Quốc cũng đang kéo giá LNG giao ngay tại châu Á đi xuống, với mức giá giảm còn 11 USD/MMBtu vào tháng 5/2025 từ đỉnh 16,50 USD/MMBtu hồi tháng 2. Các nhà nhập khẩu Trung Quốc thường chuyển sang khí đốt qua đường ống và sản xuất nội địa khi giá khí châu Á vượt quá 10 USD/MMBtu.
Cuối cùng, việc tạm dừng xuất khẩu LNG từ Mỹ sang Trung Quốc đang đe dọa các hợp đồng dài hạn trị giá 20 triệu tấn mỗi năm với các nhà cung cấp Mỹ.
Hiện nay, các nhà nhập khẩu LNG Trung Quốc đang bán lại hàng hóa từ Mỹ cho châu Âu và tìm kiếm các thỏa thuận mới với nhà cung cấp từ khu vực châu Á - Thái Bình Dương cũng như Trung Đông, điều này có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng xuất khẩu của Mỹ.