Vì sao một số xe có đến bốn ống xả?
(CLO) Không chỉ là yếu tố thẩm mỹ, hệ thống bốn ống xả góp phần giảm áp suất ngược, hỗ trợ xe trên 1000 mã lực "thở" tốt hơn.
Bốn ống xả nhô ra phía sau xe có thể trông như chỉ mang tính thẩm mỹ, và trong nhiều trường hợp, điều đó hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, với những chiếc xe hiệu suất cao sở hữu công suất vượt ngưỡng 1000 mã lực, hệ thống bốn ống xả lại đóng vai trò cơ học quan trọng. Chúng hỗ trợ động cơ "thở" tốt hơn và vận hành hiệu quả hơn.

Những mẫu xe thể thao hiệu suất cao thường tạo ra lượng khí thải lớn. Việc chia luồng khí thải thành bốn ống thoát riêng biệt giúp chúng thoát ra ngoài dễ dàng hơn, đặc biệt khi xe di chuyển ở tốc độ cao hoặc tăng tốc mạnh.
Nhờ vậy, áp lực lên động cơ được giảm bớt bởi động cơ không phải đối mặt với sức cản từ áp suất tích tụ trong hệ thống xả.
Áp suất tích tụ này, thường được gọi là áp suất ngược, có thể làm chậm dòng khí thải và ảnh hưởng đến hiệu suất nếu không được kiểm soát tốt.
Một yếu tố đáng chú ý khác của hệ thống bốn ống xả là âm thanh mà chúng tạo ra. Hệ thống này có khả năng mang đến âm thanh xả lớn hơn, trầm hơn và rõ ràng hơn, góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe.
Đây là một phần trong quá trình "điều chỉnh âm thanh" mà các nhà sản xuất áp dụng nhằm tạo nên nét đặc trưng cho âm thanh của xe, tương xứng với hiệu suất mà nó mang lại.
Tuy nhiên, không phải mọi chiếc xe sở hữu bốn ống xả đều phục vụ mục đích hiệu suất. Một số mẫu xe được thiết kế như vậy chỉ để tạo vẻ ngoài ấn tượng, khiến người ta lầm tưởng về sức mạnh thực sự dưới nắp ca-pô.
Chẳng hạn, mẫu Ford Explorer ST 2020 sử dụng thiết kế với bốn đầu ống xả nhìn thấy được nhưng lại không kết nối trực tiếp với hệ thống xả.
Thay vào đó, khí thải thực tế được đẩy ra qua các ống hướng xuống ẩn dưới gầm xe, trong khi những đầu ống mạ crôm chỉ đóng vai trò trang trí. Để phân biệt giữa thiết kế thẩm mỹ này và cơ chế hoạt động thực sự, cần xem xét cách hệ thống được xây dựng.
Cách thức hoạt động thực sự của hệ thống bốn ống xả
Dù bốn đầu ống xả góp phần tạo nên sức hút về mặt thị giác và âm thanh cho xe, chúng không tác động đáng kể đến hiệu suất động cơ về công suất hay hiệu quả khi so sánh với các thiết kế ống xả khác.
Phần lớn lợi ích hiệu suất đến từ các thành phần bên trong hệ thống xả, chẳng hạn như đường kính ống và luồng khí xả tổng thể, chứ không phụ thuộc hoàn toàn vào số lượng ống xả.
Dẫu vậy, một số xe hiệu suất cao được trang bị hệ thống bốn ống xả bên trong, không thể quan sát từ bên ngoài nhưng mang lại những lợi ích cụ thể. Những xe này thường là loại bốn xi-lanh sử dụng bố cục 4-2-1.
Trong thiết kế này, khí thải từ các xi-lanh đi vào bốn ống, sau đó hợp nhất thành hai ống và cuối cùng thành một ống trước khi thoát ra phía sau. Cấu trúc này giúp điều chỉnh thời gian thoát khí thải, tránh tình trạng khí cản trở lẫn nhau, từ đó nâng cao hiệu quả làm sạch các xi-lanh.
Một ví dụ điển hình là động cơ SkyActiv-G của Mazda, vốn tận dụng bố cục 4-2-1 để giảm sức cản trong hệ thống, đồng thời cải thiện mô-men xoắn ở dải vòng tua trung bình mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu.
Trên các mẫu xe hiện đại như BMW M760e hay các dòng Mercedes-AMG, hệ thống bốn đầu ống xả còn có thể tích hợp với hệ thống xả chủ động.
Những hệ thống này sử dụng các van bên trong để kiểm soát luồng khí thải qua từng ống. Khi xe di chuyển êm ái, khí thải được dẫn qua các đường dài và hạn chế hơn.
Nhưng khi tăng tốc mạnh, các van mở ra, cho phép khí thải thoát nhanh hơn, vừa tăng hiệu suất vừa tạo nên âm thanh sắc nét và mạnh mẽ hơn.
Làm thế nào để biết hệ thống bốn ống xả thực sự phục vụ hiệu suất hay chỉ để trang trí?
Cách đơn giản nhất để xác định tính thực dụng của hệ thống bốn ống xả là quan sát kỹ các đầu ống. Nếu cả bốn ống đều có dấu hiệu sử dụng như tích tụ muội than, đổi màu do nhiệt hoặc rung động khi khởi động, thì khả năng cao chúng đang hoạt động.
Ngược lại, nếu chỉ một hoặc hai ống có dấu hiệu mòn hoặc luồng khí, trong khi các ống còn lại sạch sẽ, điều đó thường cho thấy chỉ một phần đầu ống thực sự vận hành.
Người dùng cũng có thể kiểm tra bên dưới gầm xe. Trong một hệ thống hiệu suất thực thụ, các ống xả thường được tích hợp trực tiếp vào hệ thống, thường nối dài từ bộ giảm thanh. Những ống này thường được hàn hoặc cố định chắc chắn để đảm bảo khí thải đi qua chúng.
Nếu vẫn chưa rõ, người dùng có thể tham khảo sách hướng dẫn sử dụng và tìm các phần liên quan đến hệ thống xả hoặc tính năng hiệu suất.
Để chắc chắn hơn, việc nhờ một thợ cơ khí có chuyên môn kiểm tra hệ thống xả là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, với một chút quan sát và đôi khi xem qua tài liệu, người dùng hoàn toàn có thể tự xác định tính xác thực của hệ thống.