Luật mới về chất lượng hàng hóa: Sẽ không còn chốn ẩn náu cho hàng gian, hàng giả?
(CLO) Chiều 18/6, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV, với 408/420 đại biểu tán thành (chiếm 85,36%), Quốc hội đã chính thức thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Luật có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, được đánh giá là bước ngoặt chính sách trong lĩnh vực quản lý chất lượng, với nhiều cơ chế mới nhằm kiểm soát rủi ro, truy xuất nguồn gốc và thúc đẩy minh bạch thị trường.

Luật sửa đổi lần này bao gồm việc sửa đổi 29 điều, bổ sung 14 điều mới và bãi bỏ 34 điều cùng 3 khoản, hướng tới xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu phát triển của nền kinh tế số.
Một trong những nội dung quan trọng nhất là quy định phân loại sản phẩm, hàng hóa theo mức độ rủi ro: thấp, trung bình và cao. Việc phân loại này dựa trên các tiêu chí liên quan đến sức khỏe con người, môi trường, khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng và cảnh báo từ các tổ chức quốc tế. Tùy theo mức độ rủi ro, sản phẩm sẽ được áp dụng biện pháp quản lý tương ứng, từ tự công bố tiêu chuẩn đến bắt buộc chứng nhận hợp quy. Cách tiếp cận này giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát, đồng thời tạo điều kiện để hàng hóa Việt Nam tiếp cận sâu hơn các thị trường quốc tế.
Đáng chú ý, Luật lần đầu tiên luật hóa khái niệm “hộ chiếu số sản phẩm” – một tập hợp thông tin về sản phẩm và chuỗi cung ứng, được lưu trữ dưới dạng mã vạch hoặc hình thức số hóa khác. Theo quy định tại Khoản 8 Điều 3 và Điều 6d, việc truy xuất nguồn gốc sẽ trở thành bắt buộc đối với các sản phẩm có mức độ rủi ro cao, với lộ trình cụ thể do Bộ và các cơ quan liên quan xác định.
Điều này đồng nghĩa, trong tương lai gần, người tiêu dùng và cơ quan quản lý có thể dễ dàng tra cứu nguồn gốc, quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm ngay trên thiết bị số, tạo ra bước chuyển lớn trong minh bạch thị trường và phòng chống gian lận thương mại.
Trước thực tế thương mại điện tử phát triển nhanh chóng, Luật sửa đổi lần này lần đầu tiên đưa ra quy định cụ thể về trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân kinh doanh trực tuyến (Điều 34b). Theo đó, các đơn vị bán hàng trên nền tảng số phải công bố đầy đủ thông tin về chất lượng, xuất xứ, cảnh báo an toàn... Chủ sở hữu sàn thương mại điện tử có trách nhiệm thiết lập hệ thống tiếp nhận và xử lý khiếu nại, phối hợp với cơ quan chức năng khi xảy ra vi phạm. Quy định này không chỉ tăng cường bảo vệ người tiêu dùng trên không gian mạng, mà còn tạo mặt bằng cạnh tranh công bằng giữa thương mại điện tử và mô hình truyền thống.

Bên cạnh việc kiểm soát chặt hơn các loại hàng hóa có nguy cơ gian lận, Luật cũng đặt nền móng cho việc xây dựng hệ thống hạ tầng chất lượng quốc gia (NQI). Đây là hệ thống pháp lý – kỹ thuật phục vụ tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp và kiểm tra, đóng vai trò then chốt trong nâng cao năng lực quản lý, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Luật xác định Bộ Khoa học và Công nghệ là đầu mối thực hiện quản lý nhà nước thống nhất về chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Các bộ, ngành và cơ quan liên quan sẽ kết nối, chia sẻ dữ liệu để phục vụ kiểm tra, giám sát và cảnh báo chất lượng trên phạm vi toàn quốc. Đồng thời, một hệ thống giám sát chất lượng quốc gia sẽ được thiết lập, liên thông dữ liệu từ hải quan, kiểm tra chất lượng, thông tin truy xuất nguồn gốc, phản ánh từ người tiêu dùng và cảnh báo quốc tế. Hệ thống này giúp tập trung kiểm tra trọng điểm, tránh trùng lặp, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa được ban hành lần đầu vào năm 2007, có hiệu lực từ ngày 1/7/2008. Sau gần 17 năm thi hành, bên cạnh những kết quả tích cực, Luật cũ cũng bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt trong bối cảnh xuất hiện ngày càng nhiều mô hình kinh doanh mới, công nghệ mới và yêu cầu minh bạch hóa ngày càng cao từ người tiêu dùng.
Với triết lý quản lý dựa trên mức độ rủi ro, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và đặt người tiêu dùng ở vị trí trung tâm, Luật sửa đổi lần này được kỳ vọng sẽ khắc phục các hạn chế cũ, kiểm soát hiệu quả thị trường trong nước và mở đường cho hàng hóa Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.