Thực hiện “Bộ tứ trụ cột”: Khơi thông nguồn lực, kiến tạo tương lai
(NB&CL) Bốn nghị quyết, hay còn gọi là “Bộ tứ trụ cột”, vừa được Bộ Chính trị ban hành (Nghị quyết 57-NQ/TW, Nghị quyết 59-NQ/TW, Nghị quyết 66-NQ/TW, Nghị quyết 68-NQ/TW) đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của toàn xã hội.
Từ khoa học - công nghệ, hội nhập quốc tế, hoàn thiện pháp luật đến thúc đẩy kinh tế tư nhân, mỗi nghị quyết là một trụ chống vững chắc, cùng hợp lực để hiện thực hóa khát vọng hùng cường, thịnh vượng. Các chuyên gia nhận định, đây là bước đi kịp thời và quyết liệt, có ý nghĩa định hình tầm vóc quốc gia trong nhiều thập niên tới.
Hoàn thiện thể chế – Mũi nhọn mở đường
Trong “Bộ tứ trụ cột”, Nghị quyết 66 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật được coi là “nền móng của toàn bộ kiến trúc phát triển”. Nếu khoa học – công nghệ, hội nhập quốc tế hay kinh tế tư nhân là động lực, thì thể chế chính là đường ray để đoàn tàu phát triển quốc gia bứt phá. Một hệ thống pháp luật minh bạch, đồng bộ, ổn định sẽ là “giấy thông hành” để đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới.
PGS.TS. Trần Hoàng Ngân - Đại biểu Quốc hội, khẳng định: “Thể chế là “điểm nghẽn của điểm nghẽn”. Khi thể chế thông suốt, đồng bộ, chúng ta sẽ tiết kiệm thời gian, giảm thủ tục hành chính, thúc đẩy doanh nghiệp và đầu tư công, đáp ứng mong đợi của Nhân dân”. Nhận định này chỉ rõ, muốn tháo gỡ ách tắc trong nền kinh tế, phải bắt đầu từ thể chế.

Thực tế nhiều năm qua, không ít cơ hội phát triển đã bị bỏ lỡ vì pháp luật chưa theo kịp thực tiễn. Thủ tục rườm rà, quy định chồng chéo, thiếu nhất quán làm chi phí tăng cao, tiến độ dự án chậm trễ, doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh. Chỉ một quy định chưa rõ ràng cũng đủ khiến cả ngành đình trệ. Vì vậy, Nghị quyết 66 được xem như “mũi nhọn mở đường”, không chỉ khắc phục bất cập hiện hữu, mà còn mở ra cơ chế đột phá để Việt Nam bứt phá mạnh mẽ.
Điểm mới nổi bật của nghị quyết là chú trọng đầu tư cho nguồn nhân lực làm luật. “Muốn có luật tốt, phải có người giỏi làm luật”, PGS.TS. Trần Hoàng Ngân nhấn mạnh. Nghị quyết 66 đặt ra yêu cầu xây dựng cơ chế đãi ngộ thỏa đáng, môi trường làm việc chuyên nghiệp, công bằng để thu hút và giữ chân đội ngũ tinh hoa pháp lý. Đây là khoản “đầu tư nền tảng”, bởi con người chính là trung tâm của công cuộc lập pháp. Khi có những nhà lập pháp giỏi, chúng ta mới có được những bộ luật đồng bộ, bền vững cùng thời gian.
Nghị quyết 66 cũng nhấn mạnh, xây dựng pháp luật phải gắn chặt với thực tiễn và xu thế toàn cầu. Luật không chỉ giải quyết cái trước mắt, mà cần có tầm nhìn xa, “đi trước một bước” để thích ứng với biến động quốc tế. Đại biểu Quốc hội Dương Khắc Mai cho rằng: “Một bộ luật tốt không chỉ phù hợp với Việt Nam hôm nay, mà còn phải đón trước những thay đổi của ngày mai”. Đây chính là tư duy chủ động, kiến tạo, không để đất nước bị động trong vòng xoáy toàn cầu hóa.
Có thể nói, thể chế chính là trụ cột “đinh” trong bộ tứ nghị quyết. Nền móng thể chế vững chắc sẽ tạo điều kiện cho ba trụ cột còn lại – khoa học công nghệ, hội nhập quốc tế và kinh tế tư nhân – phát triển thuận lợi. Ngược lại, nếu thể chế lỏng lẻo, thiếu đồng bộ, mọi động lực khác khó phát huy. Chính vì vậy, Nghị quyết 66 được ví như “chìa khóa mở khóa”, giải phóng năng lượng phát triển, tạo hành lang pháp lý ổn định cho toàn bộ hệ thống.
Đây không chỉ là một trong bốn nghị quyết chiến lược, mà còn là mệnh lệnh từ tương lai đặt ra hôm nay. Thực hiện Nghị quyết 66 quyết liệt, nghiêm túc sẽ khai thông điểm nghẽn, giải phóng nguồn lực, đưa đất nước tiến nhanh, tiến vững, kiến tạo một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng.
Hội nhập quốc tế – Mở rộng không gian phát triển
Dưới góc nhìn ngoại giao, Đại sứ Nguyễn Quang Khai cho rằng: Việc triển khai “Bộ tứ trụ cột”, trong đó có Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế, sẽ tạo động lực mạnh mẽ để Việt Nam vươn mình trong giai đoạn mới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn là điều kiện then chốt để Việt Nam nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức, đạt tăng trưởng cao và hoàn thành mục tiêu phát triển đến năm 2030, tầm nhìn 2045.

Nếu thể chế là nền móng, thì hội nhập quốc tế chính là cánh cửa mở ra không gian phát triển. Nghị quyết 59 xác định rõ, hội nhập phải chủ động, toàn diện, linh hoạt để tận dụng cơ hội và hóa giải thách thức trong một thế giới biến đổi nhanh chóng.
Đại sứ Nguyễn Quang Khai nhấn mạnh: “Hội nhập quốc tế đã trở thành yêu cầu sống còn. Việt Nam chỉ có thể phát triển bền vững khi gắn kết chặt chẽ với cộng đồng khu vực và quốc tế, đồng thời giữ vững độc lập, tự chủ, bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc”. Tinh thần này xuyên suốt nghị quyết: hội nhập không phải là “hòa tan”, mà là vừa hợp tác vừa đấu tranh, vừa thích ứng vừa kiên định.“Hội nhập quốc tế giúp Việt Nam mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các hiệp định thương mại tự do FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu, đa dạng hóa đối tác và giảm phụ thuộc vào một thị trường duy nhất”, Đại sứ phân tích.
Bằng chứng sinh động cho chính sách hội nhập của Việt Nam là đến nay chúng ta đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 193 quốc gia, quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với 13 nước, đối tác chiến lược với 10 nước và đối tác toàn diện với 14 nước. Việt Nam có quan hệ kinh tế – thương mại với 230 quốc gia, vùng lãnh thổ và là thành viên của các tổ chức quốc tế quan trọng như ASEAN, APEC, WTO, CPTPP.
“Nhờ hội nhập, Việt Nam tham gia sâu rộng vào các cơ chế hợp tác đa phương, nâng cao vị thế và tiếng nói quốc tế, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia, giải quyết vấn đề toàn cầu và xây dựng hình ảnh một Việt Nam năng động, có trách nhiệm. Những sáng kiến về phòng chống dịch bệnh, biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, an ninh nguồn nước… thể hiện rõ vai trò chủ động, đóng góp thiết thực của Việt Nam vào hòa bình, ổn định và phát triển chung của thế giới” - Đại sứ Nguyễn Quang Khai khẳng định.
Khoa học, Công nghệ và Chuyển đổi số – Động lực tăng tốc
Nếu thể chế là nền móng, hội nhập là cánh cửa, thì khoa học – công nghệ và chuyển đổi số chính là động cơ tăng tốc của con tàu phát triển Việt Nam. Nghị quyết 57 xác định đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học – công nghệ và chuyển đổi số là “đột phá chiến lược”, quyết định năng lực cạnh tranh và vị thế của đất nước trong kỷ nguyên 4.0.

Trao đổi về vấn đề này, ĐBQH Dương Khắc Mai nhấn mạnh:“Chúng ta không thể đi nhanh, đi xa nếu không coi khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo là trụ cột. Đột phá về khoa học – công nghệ sẽ giúp đất nước rút ngắn khoảng cách, thậm chí có thể “vượt lên” bằng những bước nhảy vọt”.
Thực tiễn đã chứng minh, những nền kinh tế bứt phá nhanh nhất trong nửa thế kỷ qua đều lấy khoa học – công nghệ làm nền tảng. Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore không chỉ thành công nhờ vốn đầu tư, mà bởi khả năng đổi mới sáng tạo, xây dựng nền kinh tế tri thức. Với Việt Nam, nếu chỉ dựa vào tài nguyên hay lao động giá rẻ, chúng ta sẽ mãi ở “vùng trũng” phát triển. Vì vậy, Nghị quyết 57 đặt khoa học – công nghệ và chuyển đổi số làm động lực then chốt, không thể thay thế.
Điểm đặc sắc của nghị quyết là nhấn mạnh chuyển đổi số toàn diện. Không chỉ dừng ở Chính phủ điện tử, chuyển đổi số phải thấm sâu vào mọi lĩnh vực: sản xuất, kinh doanh, giáo dục, y tế, quản lý xã hội. Trong bối cảnh dữ liệu trở thành “tài nguyên mới”, trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, blockchain… đang thay đổi toàn diện cách con người làm việc và giao tiếp, quốc gia đi chậm sẽ phải trả giá đắt.
Nghị quyết 57 cũng khẳng định, doanh nghiệp là trung tâm của đổi mới sáng tạo, Nhà nước giữ vai trò kiến tạo, dẫn dắt. Doanh nghiệp cần được khuyến khích đầu tư cho R&D, được tạo “sân chơi” bình đẳng để các start-up và khu vực tư nhân mạnh dạn thử sức, góp phần đưa những sản phẩm “Made in Vietnam” vươn ra toàn cầu. Song song đó, đầu tư cho giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện sống còn.
Đánh giá vai trò của đổi mới sáng tạo trong sản xuất kinh doanh, ĐBQH Dương Khắc Mai nhấn mạnh thêm: “Chuyển đổi số không chỉ là câu chuyện công nghệ, mà còn là thay đổi tư duy quản lý, phương thức sản xuất, thói quen tiêu dùng”. Điều đó cho thấy, nghị quyết không chỉ mở đường cho một nền kinh tế số, mà còn khẳng định quyết tâm xây dựng xã hội số, công dân số, hướng tới một Việt Nam hiện đại, bắt nhịp cùng thời đại.
Có thể nói, Nghị quyết 57 đã trao cho Việt Nam “chiếc chìa khóa vàng” để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, vươn lên nhóm nước phát triển: đó chính là đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Phát triển kinh tế tư nhân – Động cơ của tăng trưởng
Trong “Bộ tứ trụ cột”, Nghị quyết 68-NQ/TW gửi đi thông điệp mạnh mẽ: kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Đây không chỉ là sự kế thừa quan điểm từ Đại hội VI đến nay, mà còn là bước phát triển mới trong nhận thức, đặt kinh tế tư nhân ngang hàng với kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể trong cấu trúc “nền kinh tế nhiều thành phần”.
Bàn về điều này, TS. Nguyễn Thị Việt Nga, Phó Trưởng đoàn ĐBQH TP. Hải Phòng phân tích:“Kinh tế tư nhân chính là lực lượng năng động nhất, sáng tạo nhất, gắn chặt với thực tiễn đời sống nhất. Để trở thành động cơ tăng trưởng, khu vực này cần một thể chế thông thoáng, minh bạch, khuyến khích cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp”.
Thực tế, hơn ba thập kỷ đổi mới cho thấy khu vực kinh tế tư nhân đã vươn lên thành trụ cột, đóng góp khoảng 40% GDP, 30% ngân sách và tạo hơn 85% việc làm mới mỗi năm. Nhiều thương hiệu Việt đã vươn ra thế giới, khẳng định năng lực cạnh tranh từ nông sản, thực phẩm đến công nghệ, dịch vụ. Điều đó chứng minh, khi được trao cơ hội, kinh tế tư nhân có thể trở thành lực kéo mạnh mẽ cho toàn bộ nền kinh tế.
Tuy nhiên, bên cạnh thành tựu, khu vực này còn bộc lộ nhiều hạn chế như: quy mô nhỏ, quản trị yếu, khó tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường quốc tế. Không ít doanh nghiệp gặp rào cản từ thủ tục hành chính, môi trường kinh doanh thiếu minh bạch hoặc sự phân biệt vô hình trong chính sách. Vì thế, Nghị quyết 68 đặt yêu cầu phải “giải phóng mọi nguồn lực”, tạo môi trường cạnh tranh công bằng, khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo, bảo đảm kinh tế tư nhân phát triển bền vững.
Một điểm nhấn quan trọng của nghị quyết là xác định, kinh tế tư nhân không chỉ sản xuất, mà còn là nguồn lực cho đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, xanh hóa nền kinh tế. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và yêu cầu phát triển bền vững, doanh nghiệp tư nhân càng trở nên thiết yếu – những “người mở đường” trong các lĩnh vực mới như thương mại điện tử, fintech, năng lượng tái tạo, logistics thông minh.
Đánh giá về ý nghĩa của Nghị quyết 68 trong phát triển kinh tế tư nhân, TS. Nguyễn Thị Việt Nga nhấn mạnh:“Phát triển kinh tế tư nhân không có nghĩa buông lỏng quản lý, mà là tạo “luật chơi” minh bạch, công bằng. Chỉ khi doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn, khi sự sáng tạo được tôn trọng và bảo vệ, kinh tế tư nhân mới thật sự trở thành động cơ mạnh mẽ của tăng trưởng”.
Rõ ràng, Nghị quyết 68 đã mở ra một tầm nhìn mới: kinh tế tư nhân không chỉ là “bổ trợ” mà là một trong những “động cơ chính” của phát triển quốc gia. Khi được khơi dậy và phát huy đầy đủ tiềm năng, kinh tế tư nhân sẽ cùng các khu vực khác tạo nên sức mạnh tổng hợp, đưa đất nước tiến nhanh, tiến vững chắc trên con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Mệnh lệnh từ tương lai
Có thể khẳng định, “Bộ tứ nghị quyết” chính là bản thiết kế tổng thể, kết nối nội lực và ngoại lực, thể chế và động lực tăng trưởng, khoa học và kinh tế. Khi được triển khai đồng bộ, bốn trụ cột này sẽ cộng hưởng sức mạnh chiến lược: thể chế thông suốt, hội nhập sâu rộng, khoa học – công nghệ làm động lực, kinh tế tư nhân trở thành động cơ phát triển. Đó là mệnh lệnh từ tương lai đặt ra hôm nay, để Việt Nam tiến nhanh, tiến vững, vươn lên hùng cường, thịnh vượng.